ADELAIDE UNIVERSITY

1) Thông tin về trường

ADELAIDE UNIVERSITY

– Loại hình: Trường Đại học công lập.

– Năm thành lập: 1874.

– Vị trí: Adelaide, South Australia, Australia.

– Campus: Trường có 4 campus tọa lạc tại thành phố Adelaide bang South Australia.

   + Campus chính: North Terrace Campus, Gate 13, Kintore Avenue, Adelaide, South Australia 5000. Khuôn viên North Terrace là campus chính của Đại học Adelaide từ năm 1874. Khuôn viên trường nằm trong một địa điểm thực sự độc đáo và ở trung tâm của thành phố giữa North Terrace, đại lộ văn hoá và sông Torrens, gần Thư viện, Bảo tàng South Australia, phòng trưng bày Nghệ thuật và sở thú.

   + Campus thứ 2: Roseworthy Campus, Mudla Wirra Rd, Roseworthy South Australia 5371, Australia. Nằm ở phía Bắc thành phố, khuôn viên Roseworthy bao gồm 16 km2 đất nông nghiệp và là một trung tâm nghiên cứu nông nghiệp lớn. Đây là trường đại học nông nghiệp đầu tiên của Úc, được thành lập vào năm 1883. Từ giữa những năm 1990, trọng tâm chính của khuôn viên đã chuyển hướng sang nông nghiệp vùng khô cằn, quản lý tài nguyên thiên nhiên và sản xuất động vật. Khuôn viên trường cũng đang là nơi đầu tiên của chương trình đào tạo Khoa học thú y đầu tiên của Nam Úc, được bắt đầu bằng các cơ sở được xây dựng vào năm 2010.

   + Campus thứ 3: Waite Campus, Waite Rd Urrbrae, Adelaide, South Australia 5064, Khuôn viên Waite tập trung mạnh mẽ vào khoa học nông nghiệp, nhân giống cây trồng và công nghệ sinh học. Một số tổ chức khác được đặt tại Khu Nghiên cứu Waite, bao gồm; Viện nghiên cứu và phát triển Nam Úc (SARDI), Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và khoa học Khối thịnh vượng chung (CSIRO), Trung tâm Thực vật Genome Thực vật của Úc (ACPFG).

   + Campus thứ 4: Thebarton Campus, 5-37 Stirling St, Thebarton, Adelaide, South Australia 5031, Thebarton Campus là một liên kết quan trọng giữa Đại học Adelaide và ngành kinh doanh và công nghiệp của Úc. Campus này là nơi tổ chức một số hoạt động nghiên cứu ứng dụng trong các lĩnh vực cơ khí, khoa học vật lý, kỹ thuật điện tử, và kỹ thuật hóa học. Các doanh nghiệp thương mại bao gồm các doanh nghiệp tham gia vào công nghệ vật liệu, công nghệ sinh học, dịch vụ môi trường, công nghệ thông tin, thiết kế công nghiệp, công nghệ laser/quang học, sản phẩm y tế, dịch vụ kỹ thuật, hệ thống radar và viễn thông.

– Số lượng sinh viên: 27,311.

– Khóa học chính thức: tháng 2,6,9.

– Khóa học tiếng Anh dự bị cho sinh viên quốc tế: tháng 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 10, 11.

2) Tại sao chọn Adelaide University

– Trường Đại học Adelaide được công nhận là một trong những trường đại học được yêu thích nhất ở Úc. Theo học tại trường, sinh viên sẽ được thử thách và truyền cảm hứng cũng như nhận được sự chuẩn bị tốt nhất trong học tập, được trang bị những kiến thức và kỹ năng để tạo sự khác biệt thực sự.

– Giải thưởng Nobel là giải thưởng hàng năm cho các thành tựu về vật lý, hóa học, y học, văn chương, hòa bình và kinh tế. Với một lịch sử lâu dài về nghiên cứu cơ bản và các học bổng có ý nghĩa quốc tế, trường là đại diện xuất sắc của Úc khi có đến 5 nhà khoa học của trường đã đoạt giải Nobel.

– Học bổng Rhodes của nhà từ thiện Cecil Rhodes, người đã mất năm 1902 để lại tài sản của mình tài trợ cho học bổng. Học bổng Rhodes hỗ trợ sinh viên dựa trên trí tuệ xuất sắc, tính cách, sự lãnh đạo và cam kết phục vụ cho cộng đồng. Học bổng Rhodes hỗ trợ sinh viên chứng tỏ xu hướng mạnh mẽ để trở thành những nhà lãnh đạo cho tương lai của thế giới.

– Đại học Adelaide luôn được xếp hạng trong top 1% của các trường đại học trên toàn thế giới. Adelaide được công nhận trên toàn cầu như là một trường đại học nghiên cứu hàng đầu.

– Adelaide xếp thứ 134 trong bảng xếp hạng các trường đại học hang đầu thế giới do Times Higher Education bình chọn năm 2017. Bảng xếp hạng các trường đại học hàng đầu của Times Higher Education được dựa trên trên tất cả các nhiệm vụ chính như; giảng dạy, nghiên cứu, trích dẫn, thu nhập ngành nghề và triển vọng quốc tế.

– Đại học Adelaide xếp hạng 109 trong Bảng xếp hạng Đại học Thế giới do QS bình chọn năm 2018. Adelaide là trường đại học duy nhất ở South Australia xếp hạng trong top 250 được công bố hàng năm.

– Đại học Adelaide xếp thứ 139 trong năm 2017 do tổ chức World University Rankings bình chọn. So với năm 2015, Adelaide có sự nhảy vọt 30 bậc từ vị trí 169 vào năm 2015.

– 82% nghiên cứu của  trường được đánh giá là “trên hoặc vượt trên tiêu chuẩn thế giới” theo các kết quả Nghiên cứu xuất sắc của Úc (ERA).

– Đại học Adelaide được xếp vào top 200 trong 5 lĩnh vực nghiên cứu là: Y, Kỹ thuật, Khoa học, Khoa học Xã hội và Khoa học đời sống.

3) Các chương trình đào tạo

Chương trình Tiếng Anh:

– Tiếng Anh căn bản cho mục đích học tập (GEAP) không chỉ là một chương trình tiếng Anh thuần túy mà còn nhấn mạnh vào việc phát triển kỹ năng làm việc nhóm và kỹ năng giải quyết vấn đề, tạo cho sinh viên cơ hội để thể hiện sáng kiến và xây dựng sự tự tin. Khi khả năng ngôn ngữ được cải thiện, sinh viên cũng sẽ được phát triển các kỹ năng có thể được áp dụng bên trong, bên ngoài lớp học, hay công việc trong tương lai.

– Chương trình GEAP có 5 cấp độ từ Beginner đến Advanced. Không có yêu cầu đầu vào cho khóa học tiếng Anh, trường sẽ kiểm tra khả năng hiện tại của sinh viên bằng cách sử dụng bài kiểm tra xếp lớp trực tuyến và đưa sinh viên vào một lớp học phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ đảm bảo bài học của sinh viên có sự cân bằng đúng đắn để sinh viên cảm thấy bị thách thức và được hỗ trợ.

– Khóa học tiếng Anh khai giảng vào các tháng tháng 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 10, 11.

Chương trình đại học (Bachelor): 3 – 4 năm.

Chương trình sau đại học (Post Graduate): từ 1 – 2 năm.

Chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ: 1.5 – 3 năm.

Các ngành nghề đào tạo:

– Nghệ thuật

– Giáo dục

– Chính sách và Quản lý môi trường

– Chương trình bản địa

– Sự phát triển quốc tế

– Quan hệ quốc tế

– Ngôn ngữ

– Phương tiện truyền thông

– Âm nhạc

– Khoa học xã hội

– Khoa học máy tính

– Kỹ thuật

– Toán học

– Nông nghiệp

– Khoa học

– Kiến trúc và môi trường xây dựng

– Kinh doanh, Kinh tế & Tài chính

– Đổi mới & Doanh nhân

– Pháp luật

– Nha khoa & Sức khoẻ răng miệng

– Y tế và Khoa học Y khoa

– Dược phẩm

– Điều dưỡng

– Tâm lý học

4) Yêu cầu tuyển sinh

– Đại học: Tốt nghiệp THPT với GPA 6.5, TOEFL IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0).

– Chứng chỉ sau đại học: Tốt nghiệp ĐH /CĐ, IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0).

– Các khóa học liên quan đến ngành Y đòi hỏi tiếng Anh ít nhất là IELTS 7.0 và không có kỹ năng nào dưới 6.5.

5) Chi phí học tập và sinh hoạt (1 năm)

– Học phí Đại học (1 năm): 20,000$- 30,000$.

– Học phí sau Đại học (1 năm): 27,000$ -50,000$.

– Sách vở: 800$.

– Vé xe bus: 935$.

– Nhà ở: 6000 $.

– Ăn uống: 4,000$.

– Phí khác 1000$.