Auburn University (AU)
1) Thông tin về trường
– Loại hình: Trường đại học công lập.
– Năm thành lập: 1856.
– Vị trí: The Quad Center, Auburn, Alabama 36849, USA.
– Campus: Trường tọa lạc tại thành phố xinh đẹp Auburn của bang Alabama. Auburn nằm trong Top 25 những địa điểm nhỏ lý tưởng nhất cho kinh doanh và phát triển sự nghiệp (Forbes, 2017).
.– Số lượng sinh viên: Khoảng 29.776 sinh viên.
– Khóa học chính thức: Tháng 1,8.
– Khóa học tiếng Anh, khóa học dự bị cho sinh viên quốc tế: tháng 1,5,8 qua tổ chức Shorelight.
– Website: https://www.auburn.edu/
2) Tại sao chọn Auburn University (AU)
Auburn University từ lâu đã được biết là một trong những ngôi trường danh giá hàng đầu tại Mỹ khi liên tiếp lọt vào Top 50 các trường đại học công lập trong nhiều năm liền. AU còn nổi tiếng với mạng lưới cựu sinh viên hùng mạnh lọt trong Top 50 MẠng lưới Cựu sinh viên quyền lực nhất tại Mỹ (BestcollegeValues.org, 2015).
Nền công nghiệp chủ chốt của Auburn là điện tử, dệt may và sản xuất ô tô. Có rất nhiều những tập đoàn đi đầu thế giới trong lĩnh vực này và có trụ sở tại Auburn như Huyndai, Kia, Home Depot, UPS, Delta Airlines, Aflac và Amazon.
Đại học Auburn là 1 trong 8 trường đại học trên thế giới được General Electric chọn tham gia chương trình the GE Additive Education Program để nghiên cứu và phát triển hệ thống in 3D.
Auburn University nằm trong Top 15 các trường đại học cung cấp các nhà khoa học và phi hành gia cho NASA.
Trong năm 2017, Quỹ Khoa học quốc gia Mỹ tài trợ cho trường Auburn 4,7 triệu USD để đào tạo các chuyên gia an ninh mạng.
Auburn University có chương trình CO-OP hợp tác với gần 200 nhà tuyển dụng hàng đầu tại Mỹ như: KIA, Huyndai, Yamaha, General Electric, Daikin, Mercedes-Benz.
Các con số nổi bật:
– #97 Trường đại học quốc gia (US News & World Report, 2021).
– #27 Kinh nghiệm năm nhất (U.S. News & World Report, 2020).
– #1 Trường đại học và giá trị tốt nhất ở Alabama (Niche.com, 2021).
– #35 Ngành Kế toán (US News & World Report, 2019).
– #10 Trên thế giới cho Chương trình chuỗi cung ứng (SCM World).
– #19 Khoa học tính toán (Accounting Degree, 2018).
– #56 Ngành Kỹ sư hóa học (US News & World Report, 2019).
– #15 Các trường đại học tốt nhất để học kiến trúc và thiết kế nội thất (CEO Magazine, 2018).
– #61 Chương trình đạo tạo Kỹ thuật tuyệt nhất
3) Các chương trình đào tạo
Chương trình tiếng Anh dự bị (Pre-Sessional English):
Đối với sinh viên quốc tế không đạt được yêu cầu tiếng Anh đầu vào cho từng ngành học cụ thể có thể tham gia khóa học tiếng anh dự bị Pre-Sessional English kéo dài trong 1 kỳ. Sau khi hoàn thành chương trình Tiếng Anh dự bị, sinh viên sẽ chuyển tiếp sang chương trình năm nhất đại học dành cho sinh viên quốc tế hoặc chương trình dự bị thạc sĩ. Chương trình này được cung cấp bởi tổ chức giáo dục Shorelight.
Chương trình Đại học năm 1 dành cho sinh viên quốc tế:
Đây là chương trình dành riêng cho sinh viên quốc tế không đủ điều kiện để vào chương trình chính khóa. Chương trình này phân ra thành AAP 2 học kỳ và EAP 3 học kỳ phụ thuộc vào trình độ tiếng Anh đầu vào. Kết thúc chương trình sinh viên sẽ vào năm 2 đại học AU. Chương trình này được cung cấp bởi tổ chức giáo dục Shorelight.
Chương trình đại học (Bacherlor’s Degree):
Chương trình đại học kéo dài trong 4 năm nhiều chuyên ngành được đào tạo như: Nông nghiệp, Kiến trúc, thiết kế và xây dựng, Kinh doanh, Sư phạm, Kỹ thuật, Lâm nghiệp và nghiên cứu thiên nhiên hoang dã, Khoa học nhân văn, Khoa học xã hội, Điều dưỡng, Dược, Khoa học và toán học, Thú y,…
Master’s Accelerator Program (MAP):
Đây là chương trình dành cho sinh viên quốc tế không đủ điều kiện để vào chương trình học thạc sĩ chính khóa. Chương trình này được chia thành MAP-Track 1, MAP-Track 2 (2 kỳ) và MAP-nâng cao (1 kỳ) phụ thuộc vào GPA và trình độ tiếng anh đầu vào của sinh viên. Kết thúc chương trình này sinh viên sẽ vào năm 1 của chương trình thạc sĩ.
Chương trình thạc sĩ (Master Program):
Kéo dài 2 năm học với đa dạng các ngành học như: Khoa học máy tính và kỹ sư phần mềm, Toán học ứng dụng, Giáo dục, Kinh doanh, Marketing, Ngôn ngữ, Toán học,…
4) Yêu cầu tuyển sinh
Chương trình tiếng Anh dự bị (Pre-Sessional English): Tốt nghiệp THPT GPA 2.5, IELTS 4.5, TOEFL 50.
Chương trình Đại học năm nhất:
– EAP 3 học kỳ: Tốt nghiệp THPT GPA 2.5, IELTS 5.0/TOEFL 60.
– AAP 2 học kỳ: Tốt nghiệp THPT GPA 2.5, IELTS 5.5/TOEFL 68.
Chương trình đại học (Bacherlor’s Degree): Tốt nghiệp THPT GPA 3.0, IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0).
Master’s Accelerator Program (MAP):
– MAP-Track 1 (2 kỳ): Tốt nghiệp đại học GPA 2.5, IELTS 6.0.
– MAP-Track 2 (2 kỳ): Tốt nghiệp đại học GPA 2.5, IELTS 6.0.
– MAP – Nâng cao (1 kỳ): Tốt nghiệp đại học GPA 3.0, IELTS 6.0.
Chương trình thạc sĩ: Tốt nghiệp đại học GPA 3.5, IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0).
5) Chi phí học tập và sinh hoạt
Học phí:
– Chương trình tiếng Anh dự bị (Pre-Sessional English): $7.300/kỳ.
– EAP 3 học kỳ: $39.750.
– AAP 2 học kỳ: $34.400.
– Đại học: $31.384/năm.
– MAP-Track 1 (2 kỳ): $27.000.
– MAP-Track 2 (2 kỳ): $27.000
– MAP – Nâng cao (1 kỳ): $17.300.
– Master: $15.710/kỳ.
Sinh hoạt phí và các chi phí khác:
– Nhà ở: $8.800-$10.000/năm.
– Ăn uống: $1.100/năm.
– Đi lại: $1.200 /năm.
– Sách vở, dụng cụ học tập: $1.300 /năm.
– Bảo hiểm: $2.000 /năm.
– Chi phí khác: $2.000/năm.
6) Học bổng
Hiện Auburn University đang có chương trình học bổng trị giá lên tới $10.000 cho năm học đầu tiên.