UNIVERSITY OF MANITOBA
1) Thông tin về trường
Loại hình: Trường Đại học công lập.
Năm thành lập: 1877.
Vị trí: Winnipeg, Manitoba, Canada.
Campus: Hiện trường có 3 campus.
+ Campus chính: Fort Garry Campus, 66 Chancellors Cir, Winnipeg, MB R3T 2N2, Canada. Campus Garry Campus của trường đại học là một thành phố trong thành phố – một sự pha trộn của kiến trúc phi thường và các tiện nghi hiện đại tuyệt vời trải rộng trên 280 ha. Hơn 60 tòa nhà lớn hỗ trợ các chương trình giảng dạy và nghiên cứu của trường Đại học.Bao gồm bốn trường Cao Đẳng của trường Đại học, cũng như các phòng thí nghiệm, văn phòng hành chánh và dịch vụ, các cơ sở giải trí, các cơ quan nghiên cứu, thư viện và nhà ở.
+ Campus thứ 2: Bannatyne Campus, 744 Bannatyne Ave, Winnipeg, Manitoba R3E 0W2, Canada. Manitoba Bannatyne Campus là một tổ hợp gồm mười tòa nhà nằm gần Trung tâm Khoa học Y tế Winnipeg ở trung tâm thành phố và kết hợp với các viện nghiên cứu y tế thiết yếu như CancerCare Manitoba, Viện Y tế Trẻ em Manitoba và Bệnh viện Đa khoa dành cho người thần kinh. Khuôn viên trường này là trung tâm y tế và nha khoa của trường đại học và phần lớn các nghiên cứu về sức khoẻ liên quan.
+ Campus thứ 3: William Norrie Centre Campus 485 Selkirk Avenue, University of Manitoba, Winnipeg, Manitoba, R2W 2M6, Canada. Campus này là cơ sở giáo dục công tác xã hội cho cư dân trong thành phố.
– Số lượng sinh viên 25.460 sinh viên Đại học, 3.800 sinh viên sau Đại học (post – graduate, Master, Doctor).
– Khóa học chính thức: tháng 3, 7,11.
– Khóa học tiếng Anh dự bị cho sinh viên quốc tế: tháng 1, 5, 9.
2) Tại sao chọn Manitoba University
Tại Đại học Manitoba, sinh viên sẽ được thách thức để phát triển, lấy cảm hứng để tạo ra động lực và dám vượt trội hơn tất cả để khẳng định mình. Bất cứ nơi nào sinh viên làm việc sau khi tốt nghiệp, sinh viên sẽ có thể áp dụng những gì đã học, cả về cá nhân và học vấn, để tạo ra sự tác động mang tính hiệu quả cao đến công việc.
Với hơn 30.000 sinh viên, trong đó có 15% sinh viên quốc tế đến từ 111 quốc gia, trường đại học cung cấp một chương trình du học lớn với các lựa chọn ở 36 quốc gia để có cơ hội học tập và trải nghiệm.
Trường đại học tự hào về cộng đồng sinh viên First Nations lớn và cung cấp hơn 100 chương trình đại học và sau đại học. 19 thư viện của nó có hơn 2,5 triệu tài nguyên in ấn và kỹ thuật số để công chúng truy cập, bao gồm bộ sưu tập tài liệu ngôn ngữ bản địa lớn thứ hai ở Bắc Mỹ.
Mang đến công chúng một số lượng đáng kể bộ sưu tập số của trường đại học là hình ảnh, chữ cái, sách, báo, video và bản ghi âm. Bộ sưu tập Băng Đảo, nơi có gần 27.000 cuốn sách, là bộ sưu tập lớn thứ hai của các tài liệu tiếng Băng Đảo ở Bắc Mỹ và lớn nhất ở Canada.
Với số lượng 98, trường đã trao học bổng Rhodes nhiều nhất ở Tây Canada. Mạng lưới cựu sinh viên của nó bao gồm hơn 132.000 cá nhân từ 131 quốc gia đã quyên góp tổng cộng 26,6 triệu đô vào quỹ học bổng của Đại học Manitoba.
Trường tuyên bố rằng đối với mỗi đồng đô la chi tiêu thì 1.85 đô la được đóng góp cho nền kinh tế địa phương.
3) Các chương trình đào tạo
Chương trình Tiếng Anh: Chương trình tiếng Anh học thuật nâng cao (Intensive Academic English Program-IAEP) chuẩn bị cho sinh viên các kỳ thi đại học bằng cách cung cấp các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để thành công trong học tập. Trên 80% sinh viên tham gia IAEP hoàn thành chương trình và bắt đầu bằng cấp tại Đại học Manitoba.
IAEP sẽ khai giảng mỗi năm ba đợt (tháng 1, 5, 9) và có 5 cấp độ nghiên cứu. Mỗi cấp độ kéo dài trong 15 tuần với 24 giờ học/tuần và bao gồm 1 tuần nghỉ giữa kỳ. Quy mô lớp học trung bình dưới 12 học sinh/lớp.
Các cấp độ của IAEP được phân chia như sau:
Level 1-4: Các cấp độ này được thiết kế chuẩn bị cho học sinh trung cấp và cao cấp. Chương trình nhấn mạnh các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho sinh viên có thể thành công trong việc học tập tại trường Đai học.
Level 5: Đây là mức cao nhất của IAEP. Nó được thiết kế để chuẩn bị cho sinh viên nhập học vào Đại học Manitoba. Cấp độ 5 còn được gọi là Chương trình học thuật Anh ngữ cho Đại học và Cao đẳng.
Chương trình Cao đẳng (diploma): 2 năm.
Chương trình đại học (Bachelor): 4 năm.
Chương trình sau đại học (Post Graduate): từ 1-2 năm.
Chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ: 1.5-3 năm.
Các ngành nghề đào tạo:
– Nông nghiệp, thực vật và động vật.
– Kinh doanh và Kinh tế.
– Khoa học về Đời sống và Hoá học.
– Môi trường và Khoa học Trái đất.
– Sức khỏe.
– Lịch sử, Văn hoá và Nghệ thuật.
– Chương trình Bản địa.
– Ngôn ngữ và Truyền thông.
– Toán, Kỹ thuật, Công nghệ và Vật lý.
– Xã hội và Luật.
– Công nghệ thông tin.
– Di truyền học.
– Sinh học.
– Địa lý học.
– Nhân chủng học.
– Thiên văn học.
– Nghệ thuật và kiến trúc.
– Nha khoa.
– Y tế.
– Thú y.
– Hội họa & điêu khắc.
4) Yêu cầu tuyển sinh
– Cao đẳng: Tốt nghiệp THPT với GPA 6.0, TOEFL 550/80 hoặc IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5).
– Đại học: Tốt nghiệp THPT với GPA 7.0, TOEFL 580/88 hoặc IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0).
– Chứng chỉ sau đại học: Tốt nghiệp ĐH /CĐ, TOEFL 580/88 hoặc IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0).
– Các khóa học liên quan đến ngành Y đòi hỏi tiếng Anh ít nhất là IELTS 7.0 và không có kỹ năng nào dưới 6.5.
5) Chi phí học tập và sinh hoạt (1 năm)
– Học phí (1 năm): 18,000$- 25,000$.
– Sách vở: 800$.
– Vé xe bus: 935$.
– Nhà ở: 6000 $.
– Ăn uống: 4,000$.
– Phí khác 1000$.