TRƯỜNG ANH NGỮ HELP – Clark Campus
1. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường: Helps English Language Program (HELP).
Năm thành lập: Camus tại Clark này được thành lập vào năm 2011
Vị trí: Clark Campus cách Manila 100km về phía Bắc
Số giáo viên: 100 giáo viên Phillipines,
Số lượng sinh viên: 200 học viên
Mô hình học tập: Học viện Anh ngữ HELP có mô hình học tập là Sparta.
Cơ sở vật chất:
Clark Campus toạ lạc tại Tp. Clark, một trong những thành phố phát triển và an ninh nhất của Philippines. Với sức chứa khoảng 200 học viên, HELP Clark có đầy đủ các tiện ích cơ bản như phòng học tập, ký túc xá, phòng ăn, phòng máy tính, phòng gym, khu vực hồ bơi và cafeteria. Là campus thứ hai của trường Help, Help Clark có thừa hưởng toàn bộ những kinh nghiệm đào tạo tương tự campus Help Longlong tại thành phố Baguio.
2. NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Truyền thống và kinh nghiệm lâu đời
Trường Anh ngữ HELP được thành lập và vận hành hơn 25 năm, là một trong những đơn vị dẫn đầu trong mô hình đào tạo tiếng Anh Sparta. Số lượng học viên thường trực hơn 500 (trên tổng số 600) là con số minh chứng cho sự hài lòng về chất lượng của hơn 50,000 học viên trước đó.
Các cột mốc ghi dấu sự hình thành và phát triển của HELP như sau:
2018 |
Triển khai chương trình Thiếu niên Thái Lan cho mùa xuân và mùa đông trong khuôn viên Help Clark |
2017 |
Tổ chức chương trình trại hè cho sinh viên Việt Nam lớn nhất Philippines |
2016 |
Thiết kế lại chương trình và ký kết với các trường tại Anh, Thụy Sĩ và Mỹ |
2015 |
Triển khai trường trung học phổ thông quốc tế tại Help Longlong được chính phủ Philippines phê duyệt |
2014 |
ETS TOEEIC chỉ định làm trung tâm khảo thí Ủy quyền quốc tế Ký kết MOU với cao đẳng Concordia ETS TOEFL chỉ định làm trung tâm khảo thí Ủy quyền quốc tế |
2013 |
IDP IELTS chỉ định làm trung tâm khảo thí Ủy quyền quốc tế |
2012 |
Hợp tác của trường Help Clark với Trường Đại học Khoa học và Công nghệ trung tâm Luzon Ký kết MOU với học viện TMC tại Singapore |
2011 |
Khai trương cơ sở Help Clark với 200 học viên Chính thức liên kết trở thành đơn vị đăng ký IELTS IDP Cơ sở HELP Longlong hợp tác với trường Cao đẳng King thuộc Philippines |
2010 |
VIVA College MOU được ký tại Úc Được chọn là một trong những trường tốt nhất tại Cordillera, Philippines Được Ủy ban kiểm tra quốc tế G-TELP Philippines chứng nhận và chỉ định là trung tâm khảo thí được công nhận Ký kết MOU với với Singapore Austin College of UK Conventry Singapore Triển khai khóa học TESOL |
2008 |
Khai trương học viện HELP TOEIC tại Busan Bắt đầu dịch vụ HELP Talkingon Video tiếng Anh |
2007 |
Chuyển đên cơ sở HELP Longlong Triển khai chương trình IELTS (khóa học luyện thi đặc biệt) |
2006 |
Hợp tác ILLA (TESOL) tại Úc Hợp tác với EIGO (Internet English) tại Nhật Bản |
2005 |
Khai trương văn phòng Seoul |
2002 |
HELP ra mắt chương trình Junior Triển khai đào tạo chương trình TOEEIC & TOEFL (Các khóa học kiểm tra đặc biệt) |
2001 |
Công nhận từ TESDA (Cơ quan phát triển kỹ năng và giáo dục kỹ thuật) Chính thức cung cấp khóa học cho người mới với trình độ sơ cấp và trung cấp Được chứng nhận bởi Bộ Giáo dục Philippines (DepEd) |
1996 |
Thành lập học viện Sparta đầu tiên tại Philippines Khai trương văn phòng PNU |
Chương trình học tập đa dạng
Help cung cấp đa dạng các khóa học (ESL/IELTS/TOEIC/TOEFL, các chương trình đảm bảo), chương trình tiếng Anh online (ESL/IELTS), chương trình văn bằng và cử nhân (Concordia College), chương trình phổ thông liên cấp (Lớp 1 đến lớp 12).
Giáo viên chất lượng
Help với hơn 300 giáo viên, hơn 80% đã có kinh nghiệm giảng dạy từ 6 năm trở lên. Đặc biệt, các giáo viên tại HELP đều có trình độ tiếng Anh quốc tê, thuần thục gần như người bản địa.
Quản lý nghiêm ngặt theo mô hình Sparta
Hệ thống quản lý nghiêm ngặt theo mô hình Sparta nguyên bản đã giúp cho học sinh đạt được những bước tiến bộ vượt bậc trong học tập. Cụ thể như sau:
– Hệ thống quản lý nhỏ: Mỗi 1 thầy cô sẽ phụ trách 1 nhóm nhỏ học viên
– Hệ thống cố vấn:Giáo viên hỗ trợ nhiều học viên về học thuật
– Hệ thống báo cáo kiểm tra: Báo cáo kiểm tra hàng tháng tổng hợp điểm kiểm tra, chuyên cần, năng lực và thái độ học tập của sinh viên.
– Hệ thống cố vấn học thuật: 6 học viên sẽ được 1 giáo viên hỗ trợ. Học viên sẽ gặp mặt với cố vấn 2 tuần/lần, để trao đổi và thảo luận về tiến trình học tập.
3. KHÓA HỌC VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
HELP cung cấp nhiều khóa học khác nhau đáp ứng mọi yêu cầu và trình độ đầu vào của học viên. Bảng dưới đây tóm tắt tất cả các khóa học tại trường:
Tên khóa học | Lớp học thường lệ | Lớp học đặc biệt | Lớp tự học |
ESL | 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm | 2 lớp (học viên phải học tối thiểu 1 lớp) |
2 lớp học mỗi ngày |
ESL Intensive | 5 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm | ||
ESL Business | 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm | ||
IELTS Beginner | 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm | ||
IELTS Intermediate | 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm | ||
TOEFL Beginner/Intermediate | 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm | 2 lớp học mỗi ngày | |
TOEIC Beginner/Intermediate | 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm | 2 lớp học mỗi ngày |
Thời gian mỗi lớp học là 40 phút, nghỉ giải lao 5 phút.
Khóa ESL
– ESL là chương trình đào tạo tiếng Anh cho người mới bắt đầu. Trọng tâm là phát triển năng lực ngôn ngữ của học viên thông qua mô hình lớp học một kèm một kết hợp kỹ năng nói cùng các kỹ năng khác.
– Chương trình ESL của HELP là chương trình chuyên sâu cho những học viên muốn tham gia nhiều hơn trong các lớp thông qua việc khám phá nhiều chủ đề và tình huống đời thực.
– Học viên sẽ được các giáo viên nhiệt tình hỗ trợ nâng cao vốn từ vựng, cải thiện ngữ pháp trong tiếng Anh.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): Speaking, Reading, Listening, Writing.
+ Lớp nhóm (1 lớp/ngày): Speaking & Pronunciation.
+ Lớp đặc biệt (Học viên bắt buộc học tối thiểu 1 lớp/ngày): Listening Class, Special Class (Pops, Screen English or Speech Improvement).
+ Lớp tự học (2 lớp/ngày)
+ Kiểm tra từng vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.
Khóa ESL Intensive
– Cũng giống như khóa học ESL Căn bản, đây có thể được coi là khóa học ESL chuyên sâu. Trọng tâm là phát triển năng lực ngôn ngữ của học viên thông qua mô hình lớp học một kèm một kết hợp kỹ năng nói cùng các kỹ năng khác. Tuy nhiên khóa học ESL Intensive tăng thêm 1 lớp 1:1 ESL Speaking.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (5 lớp/ngày): Speaking x 2, Reading, Listening, Writing.
+ Lớp nhóm (1 lớp/ngày): Speaking & Pronunciation.
+ Lớp đặc biệt (Học viên bắt buộc học tối thiểu 1 lớp/ngày): Listening Class, Special Class (Pops, Screen English or Speech Improvement).
+ Lớp tự học (2 lớp/ngày)
+ Kiểm tra từng vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.
Khóa ESL Business
– Đây là khóa học dành cho học viên là những người đã đi làm, muốn ứng dụng vốn tiếng Anh trong công việc. Khóa học này nhằm cải thiện trình độ tiếng Anh thương mại của học viên bằng cách áp dụng những điều mà học viên đã được học trên lớp vào tình huống đời sống thực tế cũng như ứng dụng trong công việc thường ngày.
Yêu cầu: Cấp độ 6 trở lên/ IELTS 5.5 +.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): Speaking, Reading, Listening, Writing.
+ Lớp nhóm (1 lớp/ngày): Speaking & Pronunciation.
+ Lớp đặc biệt (Học viên bắt buộc học tối thiểu 1 lớp/ngày): Listening Class, Special Class (Pops, Screen English or Speech Improvement).
+ Lớp tự học (2 lớp/ngày)
+ Kiểm tra từng vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.
Khóa IELTS Beginner
– Khóa học dành cho học viên có trình độ thấp (Yêu cầu IELTS 2.5), chưa thể theo học các lớp IELTS chuyên sâu. Chương trình thiết kế để giúp học viên củng cố lại kiến thức căn bản vừa làm quen với cách học và thi trong IELTS.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): IELTS Speaking, IELTS Reading, IELTS Listening, IELTS Writing.
+ Lớp học nhóm (1 lớp/ngày): IELTS Listening & Reading.
+ Lớp học đặc biệt (2 lớp/ngày): Học viên bắt buộc phải học tối thiểu 1 lớp.
+ Lớp tự học (3 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.
+ Kiểm tra từng vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.
+ Thi thử IELTS: 2 tuần/lần.
Khóa IELTS Intermediate
– Khóa học IELTS Intermediate yêu cầu đầu vào là IELTS 4.0 và phải có điểm chính thức hoặc vượt qua phần phỏng vấn Skype. Cả hai khóa học này, sinh viên sẽ được tập trung vào các kỹ năng trong IELTS và cách thức làm bài thi để đạt được điểm số cao nhất trong kỳ thi IELTS chính thức.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 lớp/ngày): IELTS Speaking 1 & 2; IELTS Writing 1 & 2.
+ Lớp học nhóm (1 lớp/ngày): IELTS Listening & Reading.
+ Lớp học đặc biệt (2 lớp/ngày): Học viên bắt buộc phải học tối thiểu 1 lớp.
+ Lớp tự học (2 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.
+ Kiểm tra từng vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.
+ Thi thử IELTS: 2 tuần/lần.
Khóa TOEFL Beginner/Intermediate
– Khóa học dành cho học viên có trình độ thấp (Yêu cầu TOEFL 2.0), chưa thể theo học các lớp TOEFL chuyên sâu. Chương trình thiết kế để giúp học viên củng cố lại kiến thức căn bản vừa làm quen với cách học và thi trong TOEFL.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): TOEFL Speaking, TOEFL Reading, TOEFL Listening, TOEFL Writing.
+ Lớp học nhóm (1 lớp/ngày): TOEFL Listening & Reading.
+ Lớp học đặc biệt (2 lớp/ngày): Học viên bắt buộc phải học tối thiểu 1 lớp.
+ Lớp tự học (3 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.
+ Kiểm tra từng vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.
+ Thi thử IELTS: 2 tuần/lần.
Khóa TOEIC Beginner/Intermediate
– Đây là khóa học cho học viên muốn theo học khóa TOEIC nhưng trình độ đầu vào còn thấp (yêu cầu TOEIC 350). Bên cạnh các lớp học TOEIC, học viên cũng được hướng dẫn cách làm bài thi để có thể đạt được điểm số tối đa trong kỳ thi TOEIC chính thức.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): TOEIC Listening 1 & 2, TOEIC Reading 1 & 2.
+ Lớp học nhóm (1 lớp/ngày): TOEIC Listening & Reading.
+ Lớp đặc biệt (2 lớp/ngày): Học viên bắt bược phải học tối thiểu 1 lớp.
+ Lớp tự học (2 lớp/ngày): 2 lớp tự học mỗi ngày.
+ Kiểm tra từ vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.
+ Thi thử TOIEC: 2 tuần/lần.
Khóa TESOL
– Đây là khóa học kéo dài 8 tuần, kết hợp giữa việc học và giảng dạy bằng tiếng Anh. TESOL course tại HELP sẽ giúp học viên cảm thấy tự tin hơn trong việc trở thành giáo viên dạy tiếng Anh ở các cấp độ cũng như tăng cơ hội nghề nghiệp sau khi hoàn thành khóa học. Học viên sẽ được học cách giảng dạy bằng tiếng Anh, cách để dẫn dắt một lớp học và các thuật ngữ thường được sử dụng trong lớp học.
Lưu ý: Yêu cầu học viên phải đạt IELTS 6.0 trở lên
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): ESL Reading, ESL Writing, ESL Speaking, TESOL Online.
+ Lớp học nhóm (1 lớp/ngày): Speaking & Pronunciation.
+ Lớp đặc biệt (2 lớp/ngày): Học viên bắt buộc phải học 1 lớp.
+ Lớp tự học (2 lớp/ ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.
+ Kiểm tra từ vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.
– Chú ý: Mỗi lớp học kéo dài 40 phút từ thứ 2- thứ 6.
4. THỜI KHÓA BIỂU
THỜI GIAN |
NỘI DUNG |
CHÚ THÍCH |
06:40 ~ 07:20 | Ăn sáng | Từ thứ 2 – thứ 6 |
07:30 ~ 08:10 | Lớp học MRC | |
08:00 ~ 09:00 | Tự học | |
9:10 ~ 09:50 | Lớp tự học 1:1 | |
10:00 ~ 10:40 | Tự học | |
10:50 ~ 11:30 | Tự học | |
11:30 ~ 12:00 | Ăn trưa | |
12:15 ~ 12:55 | Tự học | |
13:05 ~ 13:45 | Lớp nhóm nhỏ | |
13:55 ~ 14:35 | Lớp học 1:1 | |
14:45 ~ 15:25 | Giờ từ học | |
15:35 ~ 16:05 | Lớp học 1:1 | |
16:15 ~ 17:05 | Lớp học 1:1 | |
17:15 ~ 17:55 | Lớp đặc biệt A (tự chọn) | |
17:55 ~ 18:30 | Bữa tối tại nhà ăn | |
18:30 ~ 19:05 | Lớp đặc biệt B (tự chọn) | |
20:00 ~ 20:30 | Bài kiểm tra từ vựng | |
20:30 ~ 00:00 | Tự học |
5. HỌC PHÍ VÀ CHI PHÍ ĂN Ở (USD)
ESL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,750 | 3,500 | 5,250 | 7,000 | 8,750 | 10,500 |
Phòng đôi | 1,500 | 3,000 | 4,500 | 6,000 | 7,500 | 9,000 |
Phòng ba | 1,400 | 2,800 | 4,200 | 5,600 | 7,000 | 8,400 |
Phòng bốn | 1,320 | 2,640 | 3,960 | 5,280 | 6,600 | 7,920 |
ESL Intensive
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,900 | 3,800 | 5,700 | 7,600 | 9,500 | 11,400 |
Phòng đôi | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng ba | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Phòng bốn | 1,470 | 2,940 | 4,410 | 5,880 | 7,350 | 8,820 |
ESL Business
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,900 | 3,800 | 5,700 | 7,600 | 9,500 | 11,400 |
Phòng đôi | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng ba | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Phòng bốn | 1,470 | 2,940 | 4,410 | 5,880 | 7,350 | 8,820 |
TOEIC\IELTS\IELTS Basic – Intermediate
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,980 | 3,960 | 5,940 | 7,920 | 9,900 | 11,880 |
Phòng đôi | 1,845 | 3,690 | 5,535 | 7,380 | 9,225 | 11,070 |
Phòng ba | 1,785 | 3,570 | 5,355 | 7,140 | 8,925 | 10,710 |
Phòng bốn | 1,715 | 3,430 | 5,145 | 6,860 | 8,575 | 10,290 |
6. CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG
Phí nhập học | 100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6.800 Peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 6-9 tuần: 3,940 Peso; 10-12 tuần: 9,150 Peso; 14-16 tuần:12,390 Peso; 18-20 tuần: 15,630 Peso; 22-24 tuần: 18,870 Peso |
ACR – ICard | 3,500 Peso (trên 9 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Chi phí Điện\Nước | 1,600 Peso/ 4 tuần (Nếu sử dụng máy lạnh, chi phí phát sinh 16 Peso/kwh) |
Đón tại sân bay | 30 $ (thường)/100 $ (đón riêng) |
Phí bảo trì cơ sở vật chất |
1,000 Peso/ 4 tuần |
Chi phí giặt ủi | 500 Peso/ 4 tuần |
Tài liệu học tập | 1,700 Peso/ 4 tuần |
Đặt cọc KTX | 3,000 Peso. Được hoàn lại trước khi về nước. |