RMIT UNIVERSITY

1) Thông tin về trường

RMIT

– Loại hình: Trường Đại học công lập.

– Năm thành lập: 1992.

– Vị trí: Melbourne, Victoria, Australia.

– Campus: Tại Úc, RMIT có 3 campus và cả 3 campus này đều nằm tại bang Victoria.

   + Campus chính: Melbourne City Campus, 124 La Trobe St, Melbourne Victoria 3000, Australia. Melbourne City Campus nằm ở trung tâm của “thành phố đáng sống nhất thế giới” và được bao quanh bởi các phương tiện giao thông công cộng, nhà hàng, quán cà phê, nhà hát, phòng trưng bày và công viên. Campus cũng là nơi tập trung khoảng 45.000 sinh viên học tập tại tất cả các lĩnh vực. Khuôn viên là một phần không thể tách rời của thành phố Melbourne trong hơn 100 năm qua.

   + Campus thứ 2: The Bundoora campus, Plenty Rd, Bundoora Victoria 3083, Australia. Campus  Bundoora được thành lập vào năm 1992, nằm cách Melbourne City Campus 18 km trong ngoại ô phía Bắc của Bundoora. Campus được chia thành ‘Đông’ và ‘Tây’ bằng đường Plenty. Các chương trình trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, kỹ thuật điện, cơ khí, khoa học y học và khoa học xã hội được cung cấp tại campus này.

   + Campus thứ 3: Brunswick campus, 25 Dawson St, Brunswick Victoria 3056, Australia. Campus Brunswick đã trở thành một phần của RMIT vào năm 1999 như là một địa điểm dành riêng cho các chương trình dạy nghề. Nằm cách Melbourne City Campus 6km trong khu ngoại ô phía Bắc của Brunswick. Trước khi được RMIT bổ sung, Campus nay là khuôn viên của Viện dệt may Melbourne trong gần 50 năm. Các chương trình thiết kế thời trang, thiết kế đồ hoạ, in ấn, xuất bản và dệt may được cung cấp tại campus Brunswick.

– Ngoài 3 cơ sở trên, RMIT còn có các cơ sở trên khắp thế giới như: RMIT Vietnam, Singapore, Hongkong, Indonesia….

– Số lượng sinh viên: 44.402 sinh viên Đại học, 12.079 sinh viên sau Đại học (post – graduate, Master, Doctor).

– Khóa học chính thức: tháng 2,7.

Khóa học tiếng Anh dự bị cho sinh viên quốc tế: tháng 1,2,3,4,5,6,8,9,10 và tháng 11.

2) Tại sao chọn RMIT University

– Bằng cách chọn RMIT, sinh viên đang lựa chọn một trường đại học toàn cầu được công nhận để lãnh đạo và đổi mới trong công nghệ, thiết kế và doanh nghiệp.Tại RMIT, sinh viên sẽ học hỏi được từ các chuyên gia trong lĩnh vực nghiên cứu của mình, đồng thời hưởng lợi từ sự kết nối công nghiệp mạnh mẽ của trường và chương trình học được thiết kế theo các xu hướng mới nhất.

– Những con số ấn tượng thu hút sinh viên theo học tại RMIT.

   + RMIT được xếp hạng 32 trên toàn thế giới trong số các trường đại học dưới 50 tuổi theo bảng Xếp hạng Đại học thế giới của Quacquarelli Symonds (QS) năm 2014.

   + RMIT đứng thứ 12 trên thế giới dành cho Sinh viên Quốc tế Xếp hạng Đại học thế giới của Quacquarelli Symonds (QS) năm 2013.

   + RMIT xếp hạng 5 Sao về chất lượng giáo dục Đại học, khả năng sử dụng lao động, giảng dạy, sự tham gia, cơ sở hạ tầng và quốc tế hóa theo QS năm 2013.

   + RMIT nằm trong danh sách top 100 trên thế giới về việc tuyển dụng sau đại học của 5.000 nhà tuyển dụng toàn cầu theo QS World University Rankings năm 2013.

   + RMIT nằm trong danh sách 100 trường Đại học hàng đầu trong các lĩnh vực chính về Truyền thông, Khoa học máy tính và Hệ thống thông tin, Kế toán và Tài chính cũng như 150 lĩnh vực hàng đầu trong lĩnh vực Kỹ thuật, Kinh tế, Giáo dục và Dược phẩm (2013 QS World University Rankings).

3) Các chương trình đào tạo

Chương trình Tiếng Anh:

– Tiếng Anh học thuật (EAP) chuẩn bị cho sinh viên tiếp tục học các chương Cao đẳng, Chứng chỉ sau trung học, Đại học và sau đại học tại trường. Chương trình Học Tiếng Anh Học thuật bao gồm 06 cấp độ, Elementary, Pre Intermediate, Intermediate, Upper Intermediate, Advanced và Advanced Plus. Mỗi cấp độ kéo dài trong 10 tuần với 200 giờ học và khai giảng liên tục vào tháng 1,2,3,4,5,6,8,9,10 và tháng 11.

– Một trong những đặc điểm nổi bật của khóa học EAP tại RMIT là hướng dẫn cho sinh viên cách sử dụng tiếng Anh theo hướng thực tế, cung cấp cho sinh viên những cơ hội để thực hành những gì bạn học trong môi trường cụ thể. Khi sinh viên hoàn thành khoa học Intermediate, Upper Intermediate, Advanced sẽ được tham gia vào các chường trình học chính khóa Cao đẳng, Đại học và sau Đại học. Khóa học tiếng Anh dự bị được khai giảng vào tháng 2,3,4,5,7,8,9,10,11 và tháng 12.

Chương trình đại học (Bachelor): 3 – 4 năm.

Chương trình sau đại học (Post Graduate): từ 1 – 2 năm.

Chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ: 1.5 – 3 năm.

Các ngành nghề đào tạo:

– Kiến trúc.

– Nghệ thuật.

– Khoa học y sinh học.

– Xây dựng.

– Kinh doanh.

– Giao tiếp.

– Dịch vụ cộng đồng.

– Thiết kế.

– Giáo dục.

– Kỹ thuật.

– Thời trang.

– Thiết kế trò chơi.

– Khoa học y tế.

– Công nghệ thông tin.

– Pháp luật.

– Khoa học.

4) Yêu cầu tuyển sinh

– Đại học: Tốt nghiệp THPT với GPA 6.5, TOEFL IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0).

– Chứng chỉ sau đại học: Tốt nghiệp ĐH /CĐ, IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0).

– Các khóa học liên quan đến ngành Y đòi hỏi tiếng Anh ít nhất là IELTS 7.0 và không có kỹ năng nào dưới 6.5.

5) Chi phí học tập và sinh hoạt (1 năm)

– Học phí Đại học (1 năm): 20,000$- 30,000$.

– Học phí sau Đại học (1 năm): 27,000$ -50,000$.

– Sách vở: 800$.

– Vé xe bus: 935$.

– Nhà ở: 6000 $.

– Ăn uống: 4,000$.

– Phí khác 1000$.