CHI PHÍ HỌC TẬP & SINH HOẠT TẠI NEW ZEALAND
Hệ thống giáo dục của New Zealand bao gồm 03 cấp; tiểu học, trung học và sau trung học. Chương trình sau trung học bao gồm các trường đại học, các học viện tư thục và các trường cao đẳng. Hệ thống giáo dục linh hoạt của New Zealand có rất nhiều lựa chọn học tập, phù hợp với mọi ngân sách. Chi phí học tập và sinh hoạt tại New Zealand tương tự như các nước phát triển khác và được kết hợp với sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống với chất lượng cuộc sống khá cao.
Dưới đây là một số chi tiết về chi phí học tập và sinh hoạt tại New Zealand:
1) Chi phí học tập
Học phí tại New Zealand phụ thuộc vào cấp độ học, ngành học cũng như thành phố mà sinh viên theo học.
BẢNG HỌC PHÍ TRUNG BÌNH CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI NEW ZEALAND
Ngành học | Học phí trung bình (NZ$/năm) |
Nghệ thuật, Nhân văn và Khoa học xã hội | 10.000 – 12.000 |
Thương mại, Quản trị, Quản lý | 10.000 – 12.500 |
Máy tính và Khoa học toán | 13.000 – 15.000 |
Kỹ sư | 16.000 – 17.500 |
Khoa học công nghệ | 14.000 – 16.000 |
Công nghệ | 14.000 – 18.000 |
BẢNG HỌC PHÍ TRUNG BÌNH CỦA CHƯƠNG TRÌNH THẠC SĨ TẠI NEW ZEALAND
Ngành học | Học phí trung bình (NZ$/năm) |
Nghệ thuật, Nhân văn và Khoa học xã hội | 14.000 – 16.000 |
Thạc sĩ quản trị kinh doanh | 18.000 – 24.000 |
Kỹ thuật | 18.000 – 24.500 |
2) Chi phí sinh hoạt
Chi phí sinh hoạt ở New Zealand có thể thay đổi từ 7.000 NZD đến 12.000 NZD, tùy thuộc vào lối sống của sinh viên. Sinh viên quốc tế cần khám phá các lựa chọn khác nhau liên quan đến chỗ ở và thực phẩm để giảm chi phí sinh hoạt ở New Zealand.
BẢNG ƯỚC TÍNH CHI PHÍ SINH HOẠT TRUNG BÌNH HÀNG THÁNG
Hạng mục | Chi phí (NZ$/tháng) |
Nhà ở | 500-700 |
Ăn uống | 200-300 |
Sách vở | 50-75 |
Điện, nước | 100-150 |
Điện thoại | 50-75 |
Đi lại | 80-120 |
Du lịch và mua sắm | 100-150 |
Bảo hiểm | 35-50 |