CHI PHÍ HỌC TẬP & SINH HOẠT PHILIPPINES
Trong bài viết này, người viết chỉ đề cập đến chi phí học tập và sinh hoạt tại các trường Anh ngữ tại Philippines. Hiện Philippines có khoảng hơn 300 trường Anh ngữ nằm rải rác trên khắp cả nước. Cebu là thành phố tập trung nhiều trường Anh ngữ nhất với khoảng hơn 200 trường, kế tiếp là thành phố sương mù Baguio, các thành phố như Iloilo, Bacolod, Tarlac cũng tập trung một số lượng trường Anh ngữ đáng kể. Có một đặc điểm thú vị, hầu hết các trường Anh ngữ do giáo viên Philippines trực tiếp giảng dạy nhưng chủ sở hữu lại là người Hàn Quốc và Nhật Bản.
Chi phí học tập và sinh hoạt trong các trường Anh ngữ tại Philippines khá đa dạng, phụ thuộc vào chất lượng giảng dạy, cơ sở vật chất cũng như vị trí thành phố mà trường tọa lạc. Các trường tại thành phố Cebu có mức giá cao hơn khoảng 15-20% so với các trường cùng thứ hạng tại các thành phố nhỏ hơn như: Baguio hoặc Tarlac. Dưới đây là học phí và chi phí sinh hoạt trung bình tại các trường Anh ngữ Philippines:
1) HỌC PHÍ
Không có một mức học phí chung cho các khóa học tiếng Anh tại Philippines. Học phí phụ thuộc vào khóa học mà bạn theo học. Đối với các khóa học có tính học thuật cao như: IELTS, TOFEL, PTE, học phí thường cao hơn các khóa học mang tính giao tiếp như ESL, EFL, TOEIC hoặc Business, khóa học TESOL thường có mức giá cao nhất và chỉ cố một số ít trường cung cung cấp khóa học này. Ngoài ra, học phí còn phụ thuộc vào số tiết học 1:1, số tiết học nhóm cũng như là chất lượng giáo viên mà trường cung cấp.
Bảng dưới đây sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về học phí tại các trường Anh ngữ Philippines:
Tên khóa học | Học phí (USD/4 tuần) |
IELTS, TOFEL, PTE | 800-1,000 |
TOEIC, Business | 700-900 |
ESL, EFL | 650-800 |
TESOL | 1,500-1,800 |
2) CHI PHÍ ĂN, Ờ
Các trường tại Philippines đều cung cấp 3 bữa ăn một ngày, phòng ốc, các dịch vụ giặt ũi và dọn phòng cho sinh viên quốc tế và trường thu tất cả các phí dịch vụ này. Điều này sẽ giúp cho sinh viên sẽ tiết kiệm được nhiều thời gian và tập trung hơn cho việc học của mình.
Chi phí ăn, ở và các dịch vụ khác phụ thuộc khá nhiều vào cơ sở vật chất của trường. Các trường có cơ sở vật chất hiện đại, cung cấp nhiều dịch vụ tiện ích đi kèm như: phòng tập gym, hồ bơi, sân bóng bàn….thường có mức giá cao hơn so với các trường truyền thống chỉ cung cấp nơi ăn, chốn ở thông thường. Bên cạnh đó, việc lựa chọn loại phòng: phòng đơn, phòng đôi, phòng ba hoặc phòng bốn người ở cũng quyết định đến chi phí ăn, ở mà bạn phải trang trải hàng tháng.
BẢNG CHI PHÍ ĂN, Ở VÀ CÁC DỊCH VỤ GIẶT ŨI, DỌN DẸP PHÒNG
Loại phòng | Cơ Sở vật chất trung bình (USD/4 tuần) |
Cơ Sở vật chất hiện đại (USD/4 tuần) |
Phòng 1 | 700-1,000 | 900-1,200 |
Phòng 2 | 600-800 | 700-1,000 |
Phòng 3 | 500-700 | 600-800 |
Phòng 4 | 400-600 | 500-700 |
3) CÁC CHI PHÍ KHÁC
Ngoài chi phí học tập và ăn, ở vừa nêu trên, khi theo hoc các tại các trường Anh ngữ Philippines, sinh viên cũng chi trả thêm các loại chi phí sau đây:
– Chi phí, điện nước.
– Chi phí tài liệu học tập.
– Chi phí địa phương, bao gồm: Giấy phép học tập đặc biệt (Special study permit – SSP), chi phí I- Card đóng cho chính phủ Philippines, chi phí gia hạn visa.
– Chi phí mua săm và du lịch.
Loại chi phí | USD/4 tuần |
Điện, nước | 50-70 |
Tài liệu học tập | 40-60 |
Giấy phép học tập SSP | 125 |
I-Card | 60 |
Visa | 65 |
Mua sắm, du lịch | 50-100 |