CHI PHÍ HỌC TẬP VÀ SINH HOẠT TẠI ÚC
Nếu bạn quan tâm đến việc học tập tại Úc, một trong những điều quan trọng nhất để xem xét là chi phí học tập và sinh hoạt tại Úc. Đây không phải là một đất nước có chi phí rẻ. Bất kỳ quốc gia nào có nền kinh tế mạnh và tỷ lệ thất nghiệp rất thấp như Úc chắc chắn sẽ khá đắt. Chỗ ở, phương tiện đi lại, thực phẩm, giải trí … tất cả đều đắt tiền. Nhưng, điều tuyệt vời là sinh viên có thể kiếm khá nhiều tiền khi làm việc tại Úc, lương tối thiểu theo giờ là AUD 16,22. Điều này có nghĩa là ngay cả khi làm một công việc bình thường, không có kỹ năng, sinh viên cũng có thể kiếm được số tiền tương đối để trang trải trong quá trình theo học tại Úc. Bên cạnh đó, các khóa học chất lượng cao của Úc, các tổ chức hỗ trợ, các thành phố dễ sống và lối sống tuyệt vời cũng làm cho Úc trở thành một lựa chọn kinh tế cho sinh viên quốc tế. Tuy nhiên, chi phí có thể khác nhau tùy thuộc vào cơ sở đào tạo, lối sống và thành phố nơi mà du học sinh theo học.
1) Chi phí học tập
Chi phí học tập phụ thuộc vào khá nhiều yếu tố như; Cơ sở đào tạo, cấp bậc, ngành nghề, tỉnh bang theo học… và dưới đây là bảng ước tính học phí trung bình cho du học sinh quốc tế.
Chương trình học | Học phí trung bình (AUD) |
Giáo dục trung học | $7800 – $30,000/năm |
Các khóa học tiếng Anh | Khoảng $300 mỗi tuần, phụ thuộc vào thời gian khóa học |
Giáo dục và Đào tạo nghề (VET) | $4,000 – $22,000/năm |
Kỹ thuật và giáo dục nâng cao (TAFE) | $4,000 – $22,000/năm |
Khóa học dự bị | $15,000 – $32,000 cho cả khóa học |
Bằng cử nhân | $15,000 – $33,000/năm |
Bằng thạc sĩ sau đại học | $20,000 – $37,000/năm |
Tiến sĩ | $14,000 -$37,000/năm |
2) Chi phí sinh hoạt
Úc đứng trong top 10 chỉ số phát triển con người cũng như chỉ số chất lượng cuộc sống. Nói một cách đơn giản, Úc là một trong những quốc gia hàng đầu trên thế giới về hệ thống giáo dục, chỉ số GDP và sức mua tương đương. Với mức thu nhập cao, người dân Úc cũng được hưởng một mức độ cao về nhận thức về sức khỏe, một hệ thống y tế xuất sắc cũng như một nền kinh tế và chính trị ổn định.
Nhưng với tư cách là một sinh viên, đây là những chỉ số bạn rất ít quan tâm. Điều quan trọng là chi phí sinh hoạt ở Úc là bao nhiêu. Bảng dưới đây sẽ cung cấp cho bạn chi phí ước tính hàng tháng mà sinh viên phải trang trải khi theo học tại Úc.
Hạng mục | Chi phí sinh hoạt trung bình/tháng (AUD) |
Nhà ở | 500 |
Ăn uống | 200 |
Điện và ga | 50 |
Điện thoại và internet | 100 |
Đi lại | 120 |
Vui chơi, giải trí | 100 |
Sách vở | 50 |
Chi phí lặt vặt | 100 |
Tổng cộng | 1220 |