1) TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường: Trường Anh ngữ Quốc tế BOC.
Năm thành lập: Trường Anh ngữ BOC được thành lập vào năm 2012.
Vị trí: 5St. Michael Street, BRGY., Kasambagan,Banilad Cebu City, Philippines 6000.
Số giáo viên: 50 giáo viên Philippines, 2 giáo viên bản ngữ.
Số lượng sinh viên: Tối đa 100 học viên.
Mô hình học tập: Trường BOC quản lí theo mô hình học tập Semi Sparta.
Cơ sở vật chất:
– Trường Anh ngữ BOC là một trong những trường ngoại ngữ chất lượng tại Philippines. Ngoài vấn đề giảng dạy, cơ sở vật chất chính là một trong những yếu tố tạo nên thương hiệu cho Anh ngữ BOC. Trường là một tòa nhà nhiều tầng, được xây dựng mới trên khu đất rộng thoáng, thiết kế theo phong cách Hàn Quốc. Nhiều khu nghỉ ngơi bày trí tao nhã tạo cảm giác thoải mái cho học viên. Trường chia làm nhiều phòng khác nhau bao gồm: 48 phòng học 1:1, 1 phòng hội nghị và 2 phòng thư viện, tự học.
– Ngoài ra, trường còn có ký túc xá dành cho học viên rất khang trang, hiện đại. Kí túc xá bao gồm: 4 phòng đơn, 18 phòng đôi, 18 phòng ba và 4 phòng bốn. Các phòng đều được trang bị đầy đủ tiện nghi cho sinh hoạt như máy lạnh, giường đệm, tủ quần áo, bàn học, hệ thống máy nóng lạnh…
2) NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Số lượng tiết học 1:1 là cao nhất hiện nay
Số lượng tiết học 1:1 lên đến 6 tiết học mỗi ngày và tự hào là trường cung cấp số tiết học 1:1 cao nhất hiện nay tại thành phố Cebu. Bên cạnh các lớp 1:1, để tối đa hóa việc sử dụng tiếng anh BOC luôn cố gắng tạo ra một môi trường nơi mà sinh viên có thể được tiếp xúc với tiếng anh tối đa là 9 lớp học một ngày.
Giá học phí cạnh tranh nhất hiện nay
Tuy số lớp học 1:1 nhiều nhất nhưng chi phí học tập lại thuộc dạng thấp nhất hiện nay tại thành phố Cebu.
Chất lượng giáo viên
– Tất cả giáo viên đều có bằng sư phạm, hoặc TESOl, có kinh nghiệm giảng dạy, đứng lớp. Sau khi tuyển chọn, trường sẽ cung cấp các khóa đào tạo mỗi tuần/ mỗi tháng/ mỗi quý, đánh giá kết quả hàng tháng thường xuyên. (Mục đích là để chuẩn hóa và nâng cao chất lượng giảng dạy)
– Mỗi giáo viên sẽ được phân về một trong các nhóm ESL, TOEIC, IELTS sau đó tập huấn chuyên sâu về bộ môn chính của mình đứng lớp. Ngoài ra, BOC cung cấp các lớp học nhóm với giáo viên bản ngữ. Tất cả các học viên sẽ có lớp học với giá viên bản ngữ đến từ Mỹ và Úc . Điều này tốt cho những sinh viên muốn học tập và làm việc tại nước ngoài hoặc tại các nước nói tiếng Anh.
Tư vấn và quản lý thường xuyên
– Buổi nói chuyện vào mỗi thứ 6 hàng tuần để lắng nghe ý kiến của của mỗi học viên.
– Kiểm tra ký túc xá vào 8h sáng và 1h chiều, cứ mổi giờ thanh tra lớp học 1 lần.
Chế độ dinh dưỡng thích hợp
– Thực đơn: Trường Anh ngữ tập trung gần 70% học viên Hàn Quốc, 20% Nhật Bản, Đài Loan.. nên món ăn được nấu theo phong cách Châu Á, tuy nhiên có sự điều chỉnh để phù hợp hơn với khẩu vị các học viên nước khác. Thực đơn được thay đổi theo các ngày trong tuần, được ban lãnh đạo quan tâm hàng đầu về vệ sinh an toàn thực phẩm.
– Buổi sáng BOC có: Bánh mỳ, sốt, salat, trứng, cháo (cháo được chế biến nhiều loại và thay đổi luân phiên). Buổi trưa và buổi tối thường có các món: Thịt xào rau củ, gà chiên, nem rán, kim chi, mỳ spagetty, cơm trộn,…
3) KHÓA HỌC VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Trường Anh ngữ BOC cung cấp nhiều khóa học khác nhau đáp ứng mọi yêu cầu và trình độ đầu vào của học viên. Bảng dưới đây tóm tắt tất cả các khóa học tại trường:
Khóa học | Lớp học thường lệ | Lớp tự chọn |
Standard course | 4 lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm + 1 lớp học native | 1 lớp học tự chọn |
Power Speaking | 6 lớp học 1:1 + 1 lớp học nhóm + 1 lớp học native | 1 lớp học tự chọn |
One-Shot course | 4 lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm + 1 lớp học native | 1 lớp học tự chọn |
IELTS foundation | 5 lớp học 1:1 + 1 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 (native) | 1 lớp học tự chọn |
IELTS preparation | 5 lớp học 1:1 + 1 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 (native) | 1 lớp học tự chọn |
IELTS guarantee | 6 lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ 1:4 | 1 lớp học tự chọn |
Premium native | 4 lớp học 1:1 + 2 lớp học nhóm + 1 lớp học native | 1 lớp học tự chọn |
Family course – người giám hộ | 4 lớp học 1:1 + 1 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 (native) | 1 lớp học tự chọn |
Family course – junior | 3 lớp học 1:1 + 1 lớp học nhóm nhỏ 1:4 + 1 lớp học nhóm lớn 1:8 (native) |
Standard course
Đây là khóa học tiêu chuẩn giúp học viên cải thiện nhanh trình độ tiếng anh của mình với 4 giờ học 1:1, 2 giờ học nhóm, 1 giờ học với giáo viên bản địa và một giờ học tự chọn đặc biệt với tổng thời lượng lên đến 8 giờ mỗi ngày. Bên cạnh đó các lớp học nhóm như 1:4, 1:8 sẽ dạy cho học viên về các chủ đề trò chuyện, các ngữ cảnh áp dụng, giúp bạn có thể dễ dàng áp dụng tiếng Anh vào đời sống thực tế hơn.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1: 1 (4 tiết học): Đọc & từ vựng, nghe, nói, ngữ pháp & viết.
+ Lớp 1:4 (2 tiết học): Kĩ năng tranh luận và thực hành tiếng anh.
+ Lớp 1:8 với người bản địa (1 tiết học): Ngữ âm và kỹ năng giao tiếp.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Ngữ pháp, lớp luyện tập mẫu, lớp multimedia, bài luận tùy chọn 1.
Power Speaking
Khóa học này với tổng thời lượng lên đế 9 giờ/ ngày. Điểm mạnh là 6 giờ 1:1 mỗi ngày nhằm tối đa thời lượng giao tiếp 1:1 cho học viên. 1 giờ học nhóm nhỏ, 1 giờ học với giáo viên bản địa và 1 giờ học lớp tự chọn đặc biệt. khóa học này cung cấp dành cho những học viên muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong thời gian ngắn nhất có thể.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1: 1 (6 tiết học): Đọc & từ vựng, nghe, nói, ngữ pháp & viết.
+ Lớp 1:4 (1 tiết học): Thuyết trình và kỹ năng tranh luận.
+ Lớp 1:8 với người bản địa (1 tiết học): Ngữ âm và kỹ năng giao tiếp.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Ngữ pháp, lớp luyện tập mẫu, lớp multimedia, bài luận tùy chọn 1.
One-Shot course
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1: 1 (4 tiết học): Đọc & từ vựng, viết & ngữ pháp, nghe, nói & phỏng vấn.
+ Lớp 1:4 (2 tiết học): Thuyết trình và kỹ năng tranh luận.
+ Lớp 1:8 với người bản địa (1 tiết học): Ngữ âm và kỹ năng giao tiếp.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Ngữ pháp, lớp luyện tập mẫu, lớp multimedia, bài luận tùy chọn 1.
KHÓA HỌC IELTS
– IELTS (International English Language Testing Systems) là một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế công nhận được phát triển bởi The University of Cambridge ESOL Examinations, Hội đồng Anh và IDP. IELTS Úc. Khóa học dành cho học sinh có kế hoạch đi du học hoặc di cư đến một quốc gia khác, học sinh cần phải có một số điểm IELTS mục tiêu trong thời gian ngắn hoặc muốn học sâu về tiếng Anh học thuật.
– Khoá học IELTS tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá IELTS foundation, IELTS preparation và IELTS Guarantee.
IELTS foundation
Khóa học này phù hợp với học viên IELTS có số điểm thấp, nền tảng Tiếng Anh còn ít, hoặc dành cho các bạn mới bắt đầu làm quen IELTS.
Yêu cầu trình độ đầu vào: IELTS 2.5, Toeic 300, BOC level 2 (Entrance test).
Thời gian: 4 – 12 tuần.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1: 1 (5 tiết học): Đọc, nói, viết.
+ Lớp 1:4 (1 tiết học): Nghe, ngữ pháp và từ vựng.
+ Lớp 1:8 với người bản địa (1 tiết học): Ngữ âm và kỹ năng giao tiếp.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Ngữ pháp, lớp luyện tập mẫu, lớp multimedia, bài luận tùy chọn 1.
IELTS preparation
Khóa học này tương tự như khóa học IELTS foundation, giúp học viên chuẩn bị đầy đủ các kỹ năng và kiến thức cơ bản cho khóa học IELTS guarantee.
Yêu cầu trình độ đầu vào: IELTS 2.5, Toeic 300, BOC level 2 (Entrance test).
Thời gian: 4 – 8 tuần.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1: 1 (5 tiết học): Đọc, nói, viết.
+ Lớp 1:4 (1 tiết học): Nghe, ngữ pháp và từ vựng.
+ Lớp 1:8 với người bản địa (1 tiết học): Ngữ âm và kỹ năng giao tiếp
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Ngữ pháp, lớp luyện tập mẫu, lớp multimedia, bài luận tùy chọn 1.
IELTS guarantee
– Là khoá học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chính thức, dành cho học viên đạt trình độ yêu cầu đầu vào và có nguyện vọng đảm bảo điểm số đầu ra. Với khóa học này học sinh cần phải có trình độ tiếng Anh cơ bản tương đương với số điểm 3.5 IELTS trở lên. Khi tham gia khóa học này sinh viên cần phải có thái độ nghiêm túc trong học tập như là tham gia đầy đủ các lớp học, tham gia các buổi thi thử hàng tuần để đánh giá sự tiến bộ.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1: 1 (6 tiết học): Đọc, nói, viết.
+ Lớp 1:4 (2 tiết học): Nghe, ngữ pháp và từ vựng.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Ngữ pháp, lớp luyện tập mẫu, lớp multimedia, bài luận tùy chọn 1.
– Điều kiện tham gia khóa học:
Phân loại | IELTS 5.5 | IELTS 6.0 | IELTS 7.0 |
Yêu cầu đầu vào | IELTS 3.5, Toeic 490, BOC level 3 (Entrance test) |
IELTS 5.0, Toeic 680, BOC level 5 (Entrance test) |
IELTS 6.0, Toeic 800, BOC level 6 (Entrance test) |
Lợi ích cam kết |
Nếu học sinh không đạt được yêu cầu có thể gia hạn thêm khóa học và được miễn giảm học phí trong 4 tuần gia hạn tuy nhiên vẫn phải trả cho phí ký túc, bữa ăn và chi phí địa phương. Tham gia làm bài Mock test 4 lần/tháng. Được miễn phí 1 lần thi Official test. |
||
Điều kiện cam kết | Học viên phải tham gia đầy đủ khóa học theo yêu cầu. |
Premium native
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1: 1 (4 tiết học): Đọc & từ vựng, viết & ngữ pháp, nghe, nói & phỏng vấn.
+ Lớp 1:4 (2 tiết học): Thuyết trình và kỹ năng tranh luận.
+ Lớp 1:8 với người bản địa (1 tiết học): Ngữ âm và kỹ năng giao tiếp.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Ngữ pháp, lớp luyện tập mẫu, lớp multimedia, bài luận tùy chọn 1.
Family course
Family course là khóa học dành cho cả gia đình. Chương trình học được thiết kế phù hợp để gia đình bạn có thời gian thoải mái bên nhau. Đây sẽ là trải nghiệm thú vị với bé và các bậc phụ huynh. Sau giờ học căn thẳng, cuối tuần là dịp để cả gia đình cũng đi du lịch, khám phá những hòn đảo xinh đẹp của đất nước Philippines.
Family course – người giám hộ
Khóa học này dành cho người giám hộ đi cùng con cái. Số tiết học trong ngày ít để cha mẹ có thời gian chăm sóc cho con em mình. Đây là một trải nghiệm cực kỳ thú vị, cha mẹ có thể vừa học vừa du lịch cùng con.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1: 1 (4 tiết học): Đọc & từ vựng, viết, hội thoại, ngữ pháp.
+ Lớp 1:4 (1 tiết học): Thuyết trình và kỹ năng tranh luận.
+ Lớp 1:8 với người bản địa (1 tiết học): Ngữ âm và kỹ năng giao tiếp.
+ Lớp tự chọn ( 1 tiết học): Từ vựng, học các mẫu câu ứng dụng khi nói.
Family course – junior
Khóa học Junior dành cho các bé 5 – 15 tuổi. Học viên sẽ được cung cấp kiến thức Anh ngữ cơ bản, tạo nền tảng cho việc học trong tương lai.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1: 1 (3 tiết học): Đọc & từ vựng, viết, hội thoại, ngữ pháp.
+ Lớp 1:4 (1 tiết học): Thuyết trình và kỹ năng tranh luận.
+ Lớp 1:8 với người bản địa (1 tiết học): Ngữ âm và kỹ năng giao tiếp.
4) THỜI KHÓA BIỂU
Mỗi khóa học khác nhau sẽ có số tiết học khác nhau. Dưới đây là thời khóa biểu của khóa học Power Speaking tiêu biểu tại trường anh ngữ BOC.
Thời gian | Nội dung | Chi tiết |
07:00 ~ 07:50 | Breakfast | |
08:00 ~ 08:50 | 1st Class | Man to Man |
09:00 ~ 09:50 | 2st Class | Man to Man |
10:00 ~ 10:50 | 3st Class | Man to Man |
11:00 ~ 11:50 | 4st Class | Man to Man |
11:50 ~ 12:50 | Lunch | |
13:00 ~ 13:50 | 5st Class | Filippino Group |
14:00 ~ 14:50 | 6st Class | Man to Man |
15:00 ~ 15:50 | 7st Class | Self study |
16:00 ~ 16:50 | 8st Class | Native Group |
17:00 ~ 17:50 | 9st Class | Man to Man |
18:00 ~ 18:50 | Dinner | |
19:00 ~ 19:50 | 10st Class | Special Class |
Thời lượng mỗi lớp học là 50 phút, nghỉ giải lao giữa tiết 5 – 10 phút.
5) CÁC HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA
– Mỗi tuần, là các buổi chào đón học viên mới, chia tay học viên cũ hoặc tổ chức các cuộc thi như speaking,… giúp các bạn học viên có thời gian thoải mái hơn sau giờ học.Trường cũng thường xuyên thông tin về các chuyến du lịch để học viên có thể tìm hiểu và tham gia chung, tạo sự gắn kết và đoàn kết hơn giữa mọi người với nhau.
– Đặc biệt, trường thường xuyên lên lịch cho các hoạt động từ thiện bổ ích, tổ chức cho các học viên tham gia với hi vọng mang lại những giá trị tinh thần và vật chất giúp đỡ những đứa trẻ nghèo ở các địa phương trong khu vực. hoạt động tình nguyện này luôn được đông đảo các học viên hưởng ứng nhiệt tình và tràn ngập tình nhân ái.
6) HỌC PHÍ VÀ CÁC CHI PHÍ ĂN Ở (USD)
Khóa học Standard
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Phòng đôi | 1,350 | 2,700 | 4,050 | 5,400 | 6,750 | 8,100 |
Phòng ba | 1,250 | 2,500 | 3,750 | 5,000 | 6,250 | 7,500 |
Phòng bốn | 1,150 | 2,300 | 3,450 | 4,600 | 5,750 | 6,900 |
Khóa học Power speaking, One-Shot TOEIC
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng đôi | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Phòng ba | 1,350 | 2,700 | 4,050 | 5,400 | 6,750 | 8,100 |
Phòng bốn | 1,250 | 2,500 | 3,750 | 5,000 | 6,250 | 7,500 |
Khóa học IELTS Foundation, Pre-IELTS
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,690 | 3,380 | 5,070 | 6,760 | 8,450 | 10,140 |
Phòng đôi | 1,490 | 2,980 | 4,470 | 5,960 | 7,450 | 8,940 |
Phòng ba | 1,390 | 2,780 | 4,170 | 5,560 | 6,950 | 8,340 |
Phòng bốn | 1,290 | 2,580 | 3,870 | 5,160 | 6,450 | 7,740 |
Khóa học IELTS Guarantee
Loại phòng | 12 tuần |
Phòng đơn | 5,250 |
Phòng đôi | 4,650 |
Phòng ba | 4,350 |
Phòng bốn | 4,050 |
Khóa học Premium Native
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,850 | 3,700 | 5,550 | 7,400 | 9,250 | 11,100 |
Phòng đôi | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng ba | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Phòng bốn | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Khóa học Family For Guardian
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Phòng đôi | 1,250 | 2,500 | 3,750 | 5,000 | 6,250 | 7,500 |
Khóa học Family For Kid
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng đôi | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8700 |
8) CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG
Phí nhập học | 100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6.800 Peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 3,640 Peso; 9-12 tuần: 8,150 Peso; 13-16 tuần:10,860 Peso; 17-20 tuần: 13,590 Peso; 21-24 tuần: 16,320 Peso |
ACR – ICard | 3,000 Peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Điện (4 tuần) | 15 Peso/ kwh. |
Nước | Tính chung vào tiền bảo trì 1000 Peso/ tháng |
Đón tại sân bay | Pick up: 900 Peso |
Tài liệu học tập | Khoảng 1,000 Peso/ 4 tuần |
Đặt cọc KTX | 5000 Peso |