1) TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường: CELLA English Language Learning Academy Uni Campus (CELLA Uni Campus).
Năm thành lập: CELLA Uni Campus thành lập vào năm 2017.
Vị trí: Trieste Building, 777 Barangay Kalubihan, Talamban, Cebu, Philippines.
Số giáo viên: 60 giáo viên Philippines và 1 giáo viên bản ngữ.
Số lượng sinh viên: 100 sinh viên.
Mô hình học tập: CELLA Uni Campus quản lý sinh viên theo mô hình Semi-Sparta.
Cơ sở vật chất:
– CELLA Uni Campus được thành lập vào năm 2017 nên cơ sở vật chất rất khang trang, hiện đại. Trường có các phòng học 1:1, phòng học 1:6, phòng học 1:8, phòng máy vi tính, phòng tự học, phòng họp, thư viện phục vụ hiệu quả cho quá trình học tập của học viên tại trường.
– Khu ký túc xá gồm có các loại phòng đơn, phòng đôi, phòng ba, phòng bốn. Ký túc xá được chia thành khu nam và khu nữ riêng biệt. Mỗi phòng đều có giường ngủ, tủ lạnh, tủ đựng quần áo, nhà vệ sinh có nước nóng-lạnh. Với phương châm tạo môi trường học tập kỷ luật và tập trung, CELLA Uni Campus không bố trí wifi ở ký túc xá và các phòng học, mà chỉ được bố trí wifi tại thư viện, căn tin và phòng gym.
– Các tiện ích khác của trường gồm có phòng ăn, phòng gym, căn tin, café, phòng giặt ủi, khu vực sân thượng. Học viên có thể tìm thấy các tiện ích xung quanh trường như cửa hàng thức ăn nhanh, cửa hàng massage, café, trung tâm thương mại.
2) ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Nhiều khóa học đặc trưng
– Trường cung cấp khóa học Power Speaking với số tiết học linh hoạt, giúp học viên tiến bộ nhanh hơn thông qua các lớp tương tác 1 thầy : 1 trò và các tiết học nhóm. Tùy vào khả năng và nguyện vọng của mỗi học viên, giáo viên sẽ thiết kế giáo trình giảng dạy phù hợp để có thể giúp học viên dễ dàng đạt được cấp độ mong muốn và tự tin hơn khi giao tiếp.
– CELLA là trường đầu tiên cung cấp khóa học Airline Cabin Crew English (ACE) tại Philippines dành cho học viên học tiếng Anh với mong muốn tham gia phi hành đoàn của hãng hàng không.
– Trường cũng cung cấp khóa học TESOL dành cho các giáo viên đang dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ, đang có nhu cầu phát triển các kỹ năng giảng dạy tiếng Anh hiệu quả hơn; chứng chỉ TESOL của trường cấp có giá trị quốc tế, được công nhận bởi Chính phủ Mỹ.
Đội ngũ giảng viên chất lượng
– Các giảng viên tại CELLA Uni Campus đều tốt nghiệp từ những trường đại học danh tiếng, có chứng chỉ giảng dạy được công nhận quốc tế như TESOL, Licensure Examination for Teachers và có bề dày về kinh nghiệm giảng dạy. Đội ngũ nhân viên của CELLA luôn sẵn sàng để hỗ trợ học viên trong quá trình học tập cũng như trong cuộc sống tại Philippines.
Hoạt động ngoại khóa sôi nổi và ý nghĩa
– Cùng với chính quyền thành phố Cebu, CELLA luôn đóng góp hết mình vào các hoạt động vì cộng đồng cùng với sự tham gia của hàng trăm học viên. Các học viên tham gia quyên góp và giúp đỡ những gia đình kém may mắn, người tàn tật, nạn nhân trong những trận thiên tai hay như các hoạt động trồng cây, dọn vệ sinh khu vực đường phố, bờ biển… Tại CELLA, học viên chắc chắn sẽ có những trải nghiệm khó quên khi tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Môi trường học tập đa văn hóa
– Trường có tỷ lệ học viên quốc tế lý tưởng, bao gồm Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc, Việt Nam…giúp học viên có thể trải nghiệm văn hóa đa quốc gia đồng thời thực tập tiếng Anh thường xuyên.
3) KHÓA HỌC VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
CELLA Uni Campus cung cấp nhiều khóa học khác nhau đáp ứng mọi yêu cầu và trình độ đầu vào của học viên. Bảng dưới đây tóm tắt tất cả các khóa học tại CELLA Uni Campus:
KHÓA HỌC | LỚP HỌC THƯỜNG LỆ |
Power Speaking 4 | 4 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm |
Power Speaking 5 | 5 tiết 1:1 + 3 tiết nhóm |
Power Speaking 6 | 6 tiết 1:1 + 2 tiết nhóm |
Pre-IELTS | 4 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm |
IELTS Intensive | 6 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm |
IELTS Guarantee | 6 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm |
Pre-TOEIC | 4 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm |
TOEIC General | 4 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm |
ACE (Airline Cabin Crew) | 4 tiết 1:1 + 4 tiết nhóm |
TESOL | 6 tiết 2:8 + 2 tiết E-Learning |
Khóa Power Speaking 4
– Khóa học Power Speaking 4 cung cấp các chủ đề học tập phong phú, được thiết kế phù hợp với mọi trình độ, giúp học viên phát triển các kĩ năng cần thiết như nghe, nói, đọc, viết, ngữ pháp, phát âm và từ vựng.
– Đây là khóa học giao tiếp cơ bản của CELLA Uni Campus. Từ khoá học này, học viên có thể phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả hoặc thi các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế.
– Nội dung khóa học bao gồm:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): Writing & Grammar, Reading & Vocabulary, Listening & Speaking, Conversational Skills.
+ Lớp học nhóm nhỏ (4 tiết): Grammar, Survival English, Conversational Skills, Pronunciation, Discussion, IELTS Listening, IELTS Speaking, TOEIC Listening, TOEIC Speaking, Business English , Job English, Native English.
+ Lớp tự chọn (1 tiết, chỉ dành cho học viên có nguyện vọng đăng ký): Essay/Diary Writing, Daily Vocabulary.
Khóa Power Speaking 5
– Khóa học Power Speaking 5 có chương trình học tương tự như khóa Power Speaking 4, điểm khác nhau cơ bản giữa hai khóa học là khóa học Power Speaking 5 có 5 tiết lớp 1:1 và 3 tiết lớp nhóm, tức là tăng 1 số tiết lớp 1:1 và giảm 1 tiết lớp nhóm so với khóa Power Speaking 4.
– Khóa học này dành cho các học viên muốn dành nhiều thời gian hơn cho các lớp học 1 thầy – 1 trò, với mong muốn tăng thời gian trao đổi với giáo viên giảng dạy.
– Nội dung khóa học bao gồm:
+ Lớp học 1:1 (5 tiết): Writing & Grammar, Reading & Vocabulary, Listening & Speaking, Conversational Skills.
+ Lớp học nhóm nhỏ (3 tiết): Grammar, Survival English, Conversational Skills, Pronunciation, Discussion, IELTS Listening, IELTS Speaking, TOEIC Listening, TOEIC Speaking, Business English , Job English, Native English.
+ Lớp tự chọn (1 tiết, chỉ dành cho học viên có nguyện vọng đăng ký): Vocabulary Test, English Movies.
Khóa Power Speaking 6
– Khóa học Power Speaking 6 có chương trình học tương tự như khóa Power Speaking 4, điểm khác nhau cơ bản giữa hai khóa học là khóa học Power Speaking 6 có 6 tiết lớp 1:1 và 2 tiết lớp nhóm, tức là tăng 2 số tiết lớp 1:1 và giảm 2 tiết lớp nhóm so với khóa Power Speaking 4.
– Khóa học này dành cho các học viên muốn tối đa hóa thời gian hơn các lớp học 1 thầy – 1 trò. Học viên có thể học tiếng Anh hiệu quả hơn với việc tự thiết kế lớp học dựa trên nhu cầu và nguyện vọng của bản thân, quyết định chủ đề học các lớp 1:1 và lựa chọn các lớp học nhóm theo sở thích. Khóa học này giúp học viên đạt được sự tiến bộ nhanh và hiệu quả hơn rất nhiều so với khóa học cơ bản Power Speaking 4.
– Nội dung khóa học bao gồm:
+ Lớp học 1:1 (6 tiết): Writing & Grammar, Reading & Vocabulary, Listening & Speaking, Conversational Skills.
+ Lớp học nhóm nhỏ (2 tiết): Grammar, Survival English, Conversational Skills, Pronunciation, Discussion, IELTS Listening, IELTS Speaking, TOEIC Listening, TOEIC Speaking, Business English , Job English, Native English.
+ Lớp tự chọn (1 tiết, chỉ dành cho học viên có nguyện vọng đăng ký): Vocabulary Test, English Movies.
Khóa IELTS
– IELTS (International English Language Testing Systems) là một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế công nhận được phát triển bởi The University of Cambridge ESOL Examinations, Hội đồng Anh và IDP. IELTS Úc.
– Khóa IELTS tại CELLA tập trungg chủ yếu vào 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết theo khung bài thi chính thức. Học viên được cung cấp những bài kiểm tra, luyện tập IELTS chuyên sâu, kỹ năng và chiến lược làm bài. Những bài kiểm tra thực tập thường xuyên và những bài tập nhỏ giúp học viên quen với cấu trúc đề và những nội dung đa dạng.
– Khoá học IELTS tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá Pre-IELTS, IELTS Intensive và IELTS Guarantee.
Pre-IELTS
– Là khoá học dành cho những học viên mới bắt đầu làm quen với dạng đề thi IELTS, giúp học viên trang bị kiến thức nền tảng trước khi tham gia khóa IELTS Intensive hay khóa IELTS Guarantee.
– Thời gian đăng ký học: từ 1 đến 24 tuần.
– Nội dung khóa học bao gồm:
+ Lớp 1:1 (4 tiết): IELTS Writing, IELTS Reading, Listening & Speaking, Conversation skills.
+ Lớp nhóm (4 tiết): IELTS Speaking, IELTS Listening.
+ Lớp tự chọn (1 tiết, chỉ dành cho học viên có nguyện vọng đăng ký): Essay/Diary Writing, Daily Vocabulary.
IELTS Intensive
– Là khoá học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chính thức, cung cấp cho học viên những kiến thức về đề thi IELTS và cách để làm bài thi IELTS đạt điểm số mục tiêu.
– Thời gian đăng ký học: từ 4 đến 12 tuần.
– Nội dung khóa học bao gồm:
+ Lớp 1:1 (6 tiết): IELTS Writing, IELTS Reading, IELTS Listening, IELTS Speaking, Mock Test, Checking.
+ Lớp nhóm (2 tiết): Listening & Speaking, Conversation Skills.
+ Lớp tự chọn (1 tiết, chỉ dành cho học viên có nguyện vọng đăng ký): Essay/Diary Writing, Daily Vocabulary.
IELTS Guarantee
– Là khoá học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chính thức, dành cho học viên đạt trình độ yêu cầu đầu vào. Đây là khóa học có đảm bảo điểm số đầu ra cho học viên khi đảm bảo các điều kiện cam kết.
– Thời gian đăng ký học: 12 tuần.
– Nội dung khóa học bao gồm:
+ Lớp 1:1 (6 tiết): IELTS Writing, IELTS Reading, IELTS Listening, IELTS Speaking, Mock Test, Checking.
+ Lớp nhóm (2 tiết): Listening & Speaking, Conversation Skills.
+ Lớp tự học bắt buộc (1 tiết): Essay/Diary Writing, Daily Vocabulary.
– Điều kiện tham gia khóa học:
Phân loại | IELTS 5.5 | IELTS 6.0 | IELTS 6.5 |
Trình độ đầu vào | Intermediate trở lên | IELTS 5.0 trở lên | IELTS 6.0 trở lên |
Thời gian học cam kết | 12 tuần | ||
Lợi ích cam kết |
Hỗ trợ lệ phí thi IELTS chính thức (thi vào tuần thứ 10). Trường hợp học viên không đạt được điểm số đầu ra, học viên được học lại miễn phí 12 tuần (chi phí ăn ở và sinh hoạt tự túc). | ||
Điều kiện cam kết |
Học viên đăng ký tham gia Academic Module hoặc General Module, không thay đổi khi khóa học đã bắt đầu. Học viên phải tham gia đầy đủ 100% thời gian học và các bài kiểm tra Mock Test hàng tuần; không có bất kì vi phạm nào trong suốt thời gian học. Từ thứ hai đến thứ sáu, học viên tham gia thêm 1 tiết tự học bắt buộc. |
Khóa TOEIC
– TOEIC (Test of English for International Communication) được phát triển bởi ETS (Educational Testing Service) năm 1979 là một bài kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh được thiết kế đặc biệt để đánh giá các kỹ năng tiếng Anh hàng ngày của những người làm việc trong môi trường quốc tế.
– Khoá học TOEIC tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá Pre-TOEIC và TOEIC General.
Pre-TOEIC
– Là khoá học dành cho những học viên mới bắt đầu làm quen với dạng đề thi TOEIC, giúp học viên trang bị kiến thức nền tảng trước khi tham gia khóa TOEIC General.
– Nội dung khóa học bao gồm:
+ Lớp 1:1 (4 tiết): TOEIC Grammar, TOEIC Reading, Listening & Speaking, Conversation.
+ Lớp nhóm (4 tiết): TOEIC Speaking, TOEIC Listening, ESL Subjects x 2.
+ Lớp tự chọn (1 tiết): Essay/Diary Writing, Daily Vocabulary.
TOEIC General
– Là khoá học dành cho học viên đã có kiến thức cơ bản về TOEIC, đang chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC chính thức.
– Nội dung khóa học bao gồm:
+ Lớp 1:1 (4 tiết): TOEIC Grammar/Vocabulary, TOEIC Reading, TOEIC Listening, TOEIC Speaking.
+ Lớp nhóm (4 tiết): TOEIC Speaking, TOEIC Listening, Mock Test, Checking.
+ Lớp tự chọn (1 tiết): Essay/Diary Writing, Daily Vocabulary.
Khóa ACE (Airline Cabin Crew English)
– Khoá học được thiết kế dành cho học viên học tiếng Anh với mong muốn tham gia phi hành đoàn của hãng hàng không. Khóa học cung cấp các kiến thức cơ bản về bài phỏng vấn bằng tiếng Anh của các hãng hàng không, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và vượt qua kỳ thi phỏng vấn.
– Thời gian đăng ký học: 4, 8, 12 tuần. Khóa học khai giảng vào mỗi thứ hai hàng tuần.
– Nội dung khóa học bao gồm:
+ Lớp 1:1 (4 tiết): ACE Interview, ACE Essay, Listening & Speaking, Conversation skills.
+ Lớp nhóm (4 tiết): ACE Discussion, ACE Panel Interview, Pronunciation.
+ Lớp tự chọn (1 tiết): Essay/Diary Writing, Daily Vocabulary.
– Yêu cầu trình độ đầu vào: từ Pre-Intermediate trở lên.
Khóa TESOL
– TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages) là chứng chỉ quốc tế về phương pháp giảng dạy tiếng Anh dành cho giáo viên dạy tiếng Anh tại những quốc gia sử dụng tiếng Anh như một ngoại ngữ.
– Khóa học TESOL tại CELLA Uni Campus là khóa học phát triển các kỹ năng ngôn ngữ và giảng dạy cần thiết, giúp cho việc giảng dạy tiếng Anh trở nên hiệu quả hơn.
– Thời gian đăng ký học: 4 tuần + 2 tuần thực hành tùy chọn. Khóa học khai giảng mỗi tháng một lần.
– Nội dung khóa học bao gồm:
+ Lớp 2:8 (6 tiết): Classroom Management, Skills (L/S/W/R), Language Analysics, Teaching Language, Peer Teaching.
+ Lớp E-Learning (2 tiết): Introduction, The Communicative approach and Lesson plan, Role-plays and Information Gap, Teaching Reading, Teaching Writing, Teaching Grammar, Culture in the class, Teaching Idioms, General Tips for Teaching English, Teaching Resume.
+ Lớp tự chọn (1 tiết): Essay/Diary Writing, Daily Vocabulary.
– Yêu cầu trình độ đầu vào: từ Intermediate hoặc TOEIC 700 trở lên. Tất cả học viên muốn đăng ký khóa TESOL phải thực hiện phỏng vấn qua điện thoại hoặc bài kiểm tra nói tại trường.
4) HỆ THỐNG PHÂN CHIA CẤP ĐỘ HỌC VIÊN
– CELLA có 9 cấp độ học tập khác nhau, từ cấp độ sơ cấp (Novice) đến cấp độ cao cấp (Super-Advanced). Khi đăng ký học tại CELLA, học viên sẽ được kiểm tra trình độ vào ngày đầu tiên của khóa học để xếp lớp phù hợp. Bài kiểm tra bao gồm một bài viết và một bài phỏng vấn ngắn.
– Kết quả của bài kiểm tra sẽ quyết định học viên đó học ở cấp độ nào và giáo viên sẽ được phân công phù hợp. Cứ mỗi tháng, học viên được đánh giá lại cấp độ thông qua bài kiểm tra cuối tháng và được chuyển đến lớp có cấp độ cao hơn hoặc giữ lại lớp cũ tùy vào kết quả.
Level | Trình độ | Chi tiết |
Level 1 | Novice | Học viên sẽ làm quen với những mầu câu chào hỏi đơn giản, ngôn ngữ cơ thể được sử dụng thông qua hầu hết các đoạn hội thoại. |
Level 2 | Beginner | |
Level 3 | Elementary | Học viên sẽ làm quen với ngữ pháp sơ lược và cách diễn đạt ý kiến bản thân ở mức độ khó hơn. |
Level 4 | Pre-Intermediate | Học viên sẽ làm quen với ngữ pháp cơ bản và phát âm nhưng không thể tham gia các cuộc hội thoại bình thường, khả năng diễn đạt ý kiến còn giới hạn. |
Level 5 | Intermediate | Học viên có khả năng hiểu và nghe ở mức độ trung cấp để theo kịp tốc độ cuộc hội thoại tuy khả năng diễn đạt ý kiến còn hạn chế. |
Level 6 | Upper-Intermediate | Học viên có khả năng nghe và nói tốt hơn, dễ dàng diễn đạt ý kiến của bản thân bằng tiếng Anh. Ở trình độ này, học viên có khả năng tham gia vào cuộc hội thoại bình thường. |
Level 7 | Pre-Advanced | Đây là cấp độ cao nhất. Học viên có khả năng để tham gia vào hội nghị hay tham gia tranh luận. |
Level 8 | Advanced | |
Level 9 | Superior-Advanced |
5) CÁC BÀI KIỂM TRA
– Placement Test: Là bài kiểm tra trình độ đầu vào của học viên. Bài thi được tiến hành vào thứ 2 hàng tuần cho các học viên mới bao gồm toàn bộ các kỹ năng của ESL như Nghe, Nói, Đọc, Viết, Ngữ pháp, Từ vựng.
– Progress Test: Là bài kiểm tra dùng để đánh giá sự tiến bộ của học viên tại trường. Được tổ chức vào cuối tháng.
– IELTS Mock Test: Dành cho học viên các khóa IELTS, đây là bài kiểm tra hàng ngày tại lớp, được chấm điểm bởi giáo viên hướng dẫn.
– Speaking Test: Là bài kiểm tra khả năng nói của học viên đăng ký tham gia khóa học TESOL, thực hiện dưới hình thức phỏng vấn qua điện thoại hoặc bài kiểm tra nói tại trường.
6) THỜI KHÓA BIỂU
Mỗi khóa học khác nhau sẽ có số tiết học khác nhau. Dưới đây là thời khóa biểu của một khóa học tiêu biểu tại CELLA Uni Campus – khóa Power Speaking 4.
THỜI GIAN | NỘI DUNG |
08:00 – 08:45 | Lớp 1:1 Writing & Grammar |
08:50 – 09:35 | Lớp 1:1 Listening & Speaking |
09:40 – 10:25 | Tự học |
10:30 – 11:15 | Lớp nhóm Survival English |
11:20 – 12:00 | Lớp nhóm Discussion |
12:00 – 13:00 | Ăn trưa / Chuẩn bị giờ lên lớp |
13:00 – 13:45 | Lớp 1:1 Conversation Skills |
13:50 – 14:35 | Lớp 1:1 Reading & Vocabulary |
14:40 – 15:25 | Tự học |
15:30 – 16:15 | Lớp nhóm Native English |
16:20 – 17:05 | Lớp nhóm Communication |
17:10 – 17:55 | Special Class |
18:00 – 19:00 | Ăn tối |
Mỗi lớp học diễn ra trong 45 phút, giải lao giữa giờ 5 phút.
7) HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA
– Định kỳ hai tháng, được sự đồng ý của chính quyền thành phố Cebu, trường tổ chức hoạt động tình nguyện Outreach Acitivity đến chăm sóc và tổ chức sân chơi cho các trẻ em tại mái ấm, trẻ em có hoàn cảnh khó khăn. Đây là một trong những chương trình Outreach lớn và ý nghĩa nhất tại Cebu.
– Vào ngày thành lập trường hàng năm, trường tổ chức sự kiện kỷ niệm với nhiều hoạt động vui chơi giải trí hấp dẫn. Tất cả giáo viên và học viên được chia thành nhiều đội, tham gia cùng nhau để cùng vượt qua các thử thách được đặt ra. Trường cũng tổ chức các hoạt động vui chơi cho học viên vào các dịp như Valentine’s Day, Halloween, Monthly Birthday Party, Monthly Progress Test Winner…
– Học viên có thể tham quan dã ngoại tại các địa điểm du lịch tại Cebu như Island Hopping, Imperial Palace, Papa Kit’s…
8) HỌC PHÍ VÀ CÁC CHI PHÍ ĂN Ở (USD)
Power Speaking 4
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,500 | 10,200 |
Phòng đôi | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Phòng ba | 1,350 | 2,700 | 4,050 | 5,400 | 6,750 | 8,100 |
Phòng bốn | 1,250 | 2,500 | 3,750 | 5,000 | 6,250 | 7,500 |
Power Speaking 5
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,750 | 3,500 | 5,250 | 7,000 | 8,750 | 10,500 |
Phòng đôi | 1,500 | 3,000 | 4,500 | 6,000 | 7,500 | 9,000 |
Phòng ba | 1,400 | 2,800 | 4,200 | 5,600 | 7,000 | 8,400 |
Phòng bốn | 1,300 | 2,600 | 3,900 | 5,200 | 6,500 | 7,800 |
Power Speaking 6
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,800 | 3,600 | 5,400 | 7,200 | 9,000 | 10,800 |
Phòng đôi | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Phòng ba | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Phòng bốn | 1,350 | 2,700 | 4,050 | 5,400 | 6,750 | 8,100 |
Pre-IELTS/ Pre-TOEIC
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,800 | 3,600 | 5,400 | 7,200 | 9,000 | 10,800 |
Phòng đôi | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Phòng ba | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Phòng bốn | 1,350 | 2,700 | 4,050 | 5,400 | 6,750 | 8,100 |
IELTS Intensive
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,900 | 3,800 | 5,700 | 7,600 | 9,500 | 11,400 |
Phòng đôi | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng ba | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Phòng bốn | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
IELTS Guarantee
Loại phòng | 12 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 6,150 | 12,300 |
Phòng đôi | 5,400 | 10,800 |
Phòng ba | 5,100 | 10,200 |
Phòng bốn | 4,800 | 9,600 |
TOEIC General
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,950 | 3,900 | 5,850 | 7,800 | 9,750 | 11,700 |
Phòng đôi | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,500 | 10,200 |
Phòng ba | 1,600 | 3,200 | 4,800 | 6,400 | 8,000 | 9,600 |
Phòng bốn | 1,500 | 3,000 | 4,500 | 6,000 | 7,500 | 9,000 |
Airline Cabin Crew English
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,900 | 3,800 | 5,700 | 7,600 | 9,500 | 11,400 |
Phòng đôi | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng ba | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Phòng bốn | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
TESOL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần |
Phòng đơn | 2,550 | 5,100 |
Phòng đôi | 2,300 | 4,600 |
Phòng ba | 2,200 | 4,400 |
Phòng bốn | 2,100 | 4,200 |
9) CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG
Phí nhập học | 150 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6,800 Peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 4,140 Peso; 9-12 tuần: 9,550 Peso; 13-16 tuần:12,990 Peso; 17-20 tuần: 16,430 Peso; 21-24 tuần: 19,870 Peso |
ACR – ICard | 3,500 Peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Điện+ Nước | 400 Peso/ tuần. Tối đa sử dụng 20kw/ tuần. Nếu vượt hạn mức sử dụng này sẽ phải đóng thêm 15 Peso/ kw |
Đón tại sân bay | 200 Peso (2 ID cards) |
Phí quản lý | 800 Peso/ lần |
Thẻ học viên | 1,200 Peso/ 4 tuần. Trừ vào phí đặt cọc. |
Tài liệu học tập | 400-600 Peso/ cuốn, khoảng 1,000 Peso/ 4 tuần |
Phí giặt giũ | 1~8 tuần: 3,000 Peso. Từ 9 tuần trở lên: 5,000 Peso. Được hoàn lại khi về nước. |
Đặt cọc KTX | 29 Peso/kg, trừ vào phí đặt cọc |
Học thêm lớp 1:1 | Từ 4,000 – 6,000 Peso/ 4 tuần (tùy vào khóa học). Cuối tuần 600 Peso/ giờ. Có thể lựa chọn giáo viên |
Chi phí ở lại thêm | Phòng đơn: 2,000 Peso; Phòng đôi: 1,600 Peso; Phòng 4: 1,300 Peso. Nguyên tắc nhập học vào Chủ nhật và rời khỏi trường vào thứ Bảy trước 13:00 |