TRƯỜNG ANH NGỮ CIJ SPARTA CAMPUS
1) TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường: CIJ Academy Sparta Campus (CIJ Sparta).
Năm thành lập: CIA Academy Sparta Campus được thành lập vào năm 2015.
Vị trí: CIJ Academy, 08, 302 Martini Stress, Pablacion, Liloan, Cebu, Philippines.
Số giáo viên: 34 giáo viên Philippines và 1 giáo viên bản ngữ.
Số lượng sinh viên: 70 học viên.
Mô hình học tập: CIJ Academy Sparta Campus quản lý sinh viên theo mô hình Sparta.
Cơ sở vật chất:
– Trường được thiết kế theo phong cách resort, ngay cạnh bờ biển. Trường được khánh thành vào năm 2015 nên cơ sở vật chất rất khang trang. Khu học tập có 28 phòng học 1:1, 2 phòng học 1:4 và 3 phòng học 1:8, phòng tự học, phòng máy vi tính.
– Ký túc xá có 7 phòng đơn, 7 phòng đôi, 8 phòng ba, 2 phòng bốn. Tất cả các phòng đều có tầm nhìn hướng ra biển, đầy đủ các tiện nghi như bàn học, máy lạnh, tủ lạnh, máy nước nóng trong phòng tắm, wifi kết nối Internet…
– Các tiện ích khác: Hai hồ bơi, phòng tập gym, khu tập golf mini, nhà ăn, khu vực nghỉ ngơi cạnh bờ biển. Các tiện ích này tạo ra môi trường học tập và sinh hoạt tốt nhất cho học viên trong suốt thời gian theo học tại trường.
2) ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Môi trường học tập tiện nghi và an toàn, thoải mái
– Trường CIJ Sparta tọa lạc tại thành phố Liloan, cách trung tâm Cebu 10km, khu vực an toàn và yên tĩnh.
– Khuôn viên trường được thiết kế kiểu resort, gần bờ biển, xe Bus đưa đón học viên đến trung tâm Cebu vào cuối tuần.
– Trường CIJ Sparta có cơ sở vật chất hiện đại và giá học phí thấp hơn các trường khác tại Cebu.
– Hệ thống giám sát CCTV và nhân viên bảo vệ 24/24 đảm bảo an ninh.
Chương trình đào tạo chuyên sâu và riêng biệt
– Trường CIJ Sparta cung cấp chương trình học chuyên sâu, từ 11-12 tiết học/ngày, bao gồm lớp 1:1 và lớp riêng biệt như lớp từ vựng, lớp đặc biệt.
– Trường có chương trình đào tạo và đánh giá giáo viên thường xuyên, học viên có thể lựa chọn giáo viên và trải nghiệm ở cơ sở khác trong hệ thống CIJ Academy.
Nói tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi
– Học viên CIJ Sparta đến từ nhiều quốc gia khác nhau và có cơ hội giao tiếp và kết bạn với sinh viên quốc tế.
– Trường tổ chức các hoạt động học thuật và văn hóa như xem phim tiếng Anh và đi tham quan.
– Học sinh có cơ hội tham gia các chương trình hoạt động tình nguyện giúp đỡ những người nghèo tại Philippines.
3) KHÓA HỌC VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Trường CIJ Academy Sparta Campus chuyên đào tạo tiếng Anh giao tiếp:
Khóa học | Lớp học thường lệ | Lớp học đặc biệt/Lớp tự học | |
Semi – Sparta Course Program |
ESL 4 Course | 4 tiết 1:1 | 1 tiết tự học + 2 tiết kiểm tra từ vựng và ngữ pháp |
Basic Speaking Course | 4 tiết 1:1 + 3 tiết nhóm nhỏ + 1 tiết nhóm lớn cùng giáo viên bản ngữ | ||
Power Speaking Course | 4 tiết 1:1 + 2 tiết nhóm nhỏ + 1 tiết nhóm lớn cùng giáo viên bản ngữ | ||
Sparta Course Program |
Sparta 5 Course | 5 tiết 1:1 + 2 tiết nhóm nhỏ + 1 tiết nhóm lớn cùng giáo viên bản ngữ | |
Sparta 6 Course | 6 tiết 1:1 + 2 tiết nhóm nhỏ + 1 tiết nhóm lớn cùng giáo viên bản ngữ | ||
Family Course Program |
Junior ESL Course | 5 tiết 1:1 + 2 tiết nhóm nhỏ + 1 tiết nhóm lớn cùng giáo viên bản ngữ | |
Guardian Course | 4 tiết 1:1 |
Khóa Semi – Sparta Course Program
– Khóa học Semi ESL dành cho các học sinh tiểu học, mới tiếp xúc với tiếng Anh. Quy mô lớp học nhỏ và trung bình, học viên sẽ được rèn luyện cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Semi ESL cung cấp các khóa học chuyên biệt giúp học viên nâng cao, cải thiện tiếng Anh nhanh chóng. Mỗi học viên sẽ được xếp vào lớp học phù hợp với trình độ. Khóa học này còn có hệ thống quản lý 24/24 để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho học viên.
– Hình thức khóa học:
+ Thời lượng: 2 tuần đến 24 tuần.
+ Độ tuổi: từ 7 đến 9 tuổi.
+ Phòng ngủ: 4 đến 6 người
Khoá ESL 4 Course
– ESL 4 là khóa học dành cho học viên ở mọi trình độ. Khóa học này giúp học viên tự tin hơn trong giao tiếp qua nhiều lớp học nhóm và tập trung cải thiện từng kỹ năng thông qua các lớp học 1:1. Khóa ESL 4 có cách dạy và phương pháp học tập đa dạng, đáp ứng những yêu cầu cần thiết cho học viên. ESL 4 sẽ được khai giảng vào mỗi thứ 2.
– Chi tiết lớp học:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): Nghe, nói, đọc, viết, ngữ pháp.
Khoá Basic Speaking Course
– Basic Speaking là khóa học phù hợp với mọi trình độ của học viên. Khóa học Basic Speaking giúp phát triển các kỹ năng nền tảng của học viên. Học viên sẽ được tập trung cải thiện từng kỹ năng thông qua các lớp học 1:1 và giúp học viên tự tin hơn trong giao tiếp thông qua các lớp học nhóm, từ đó học viên có thể cải thiện khả năng nói một cách hiệu quả nhất. Khóa học sẽ được khai giảng vào mỗi thứ 2.
– Chi tiết lớp học:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): Nghe, nói, đọc, viết.
+ Lớp học nhóm nhỏ 1:4 (3 tiết, lớp giao tiếp): Nâng cao kỹ năng thuyết trình/Nói tự tin/Kỹ năng giao tiếp cơ bản.
+ Lớp học với giáo viên bản ngữ 1:6 (1 tiết): lớp giao tiếp, lớp thuyết trình, lớp âm điệu và phát âm, CNN, ngữ pháp tiếng Anh chuyên sâu.
+ Lớp học tự học (1 tiết).
Khóa Power Speaking Course
– Power Speaking là khóa học được thiết kế phù hợp với mọi trình độ của học viên, nhằm cải thiện kỹ năng nói một cách nhanh chóng và cả các kỹ năng: nghe, đọc, viết, ngữ pháp. Khóa học này dựa trên sự kết hợp nhiều phương pháp giảng dạy và được áp dụng trên mọi lĩnh vực của tiếng Anh. Các lớp học 1:1 sẽ giúp học viên tập trung vào những kỹ năng còn yếu kém, giáo viên có thể điều chỉnh theo phương pháp học viên mong muốn và phù hợp cho trình độ cơ bản.
– Chi tiết lớp học:
+ Lớp học 1:1 (6 tiết, lớp giao tiếp): Nghe/Nói/Đọc/Viết/Hội thoại.
+ Lớp học với người bản ngữ 1:6 (1 tiết): Nâng cao kỹ năng thuyết trình/ Nói tự tin/ Kỹ năng giao tiếp cơ bản/ Tranh luận/ Âm điệu và phát âm/ Diễn thuyết.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 (1 tiết): Lớp học từ vựng và nghe.
Khóa Semi – Sparta Course Program
Khóa Power Sparta 5
– Khóa học Power Sparta 5 là khoá học được thiết kế phù hợp với mọi trình độ, có nội dung tương tự như khóa Power Sparta 4. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai khóa học là khóa Power Sparta 5 có 5 tiết lớp 1:1 và 2 tiết lớp nhóm nhỏ (khóa Power Sparta 4 có 4 tiết lớp 1:1 và 3 tiết lớp nhóm nhỏ). Khóa học này phù hợp với những học viên muốn dành nhiều thời gian hơn cho các lớp 1 thầy : 1 trò.
– Thời gian đăng ký học: từ 2 đến 24 tuần.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (5 tiết): Listening, Speaking, Reading, Writing.
+ Lớp học nhóm nhỏ (2 tiết): Debate, Presentation.
+ Lớp học nhóm lớn (1 tiết): Native Conversation, Presentation, Mythology Class, Movie Class, Public Speaking Class, Sutuational Class, World History, Intensive English Grammar. Đây là tiết học với giáo viên bản ngữ.
+ Lớp kiểm tra từ vựng và cấu trúc câu (2 tiết): Vocabulary Test (buổi sáng), Sentence Test (buổi tối).
+ Lớp tự học bắt buộc (1 tiết): Ôn lại kiến thức đã học và hoàn thành các bài tập được giao.
Khóa Power Sparta 6
– Khóa học Power Sparta 6 là khoá học được thiết kế phù hợp với mọi trình độ, có nội dung tương tự như khóa Power Sparta 5. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai khóa học là khóa Power Sparta 6 có đến 6 tiết lớp 1:1 (khóa Power Sparta 5 có 5 tiết lớp 1:1). Khóa học này phù hợp với những học viên muốn tối đa số lớp 1 thầy : 1 trò để nâng cao khả năng tiếng Anh trong thời gian ngắn nhất.
– Thời gian đăng ký học: từ 2 đến 24 tuần.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (6 tiết): Listening, Speaking, Reading, Writing.
+ Lớp học nhóm nhỏ (2 tiết): Debate, Presentation.
+ Lớp học nhóm lớn (1 tiết): Native Conversation, Presentation, Mythology Class, Movie Class, Public Speaking Class, Sutuational Class, World History, Intensive English Grammar. Đây là tiết học với giáo viên bản ngữ.
+ Lớp kiểm tra từ vựng và cấu trúc câu (2 tiết): Vocabulary Test (buổi sáng), Sentence Test (buổi tối).
+ Lớp tự học bắt buộc (1 tiết): Ôn lại kiến thức đã học và hoàn thành các bài tập được giao.
Khóa Family Course Program
Khóa Junior ESL Course
– Family ESL là khóa học dành cho gia đình có thể cùng sinh hoạt và học tiếng Anh, biến việc học tiếng Anh thành một dự án gia đình vui vẻ. Hai đến ba thành viên trong gia đình cùng ở một phòng ký túc xá để thuận tiện cho việc sinh hoạt hàng ngày.
– Hình thức khóa học:
+ Thời lượng: 2 tuần đến 24 tuần.
+ Đối tượng: một gia đình bao gồm một người giám hộ.
+ Phòng ở: Một căn hộ 2 phòng ngủ có thể chứa 2 gia đình với không gian sinh hoạt và nhà bếp sử dụng chung. Mỗi phòng ngủ có thể chứa từ 2 tới 4 người.
– Chi tiết lớp học:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): Nghe, nói, đọc, viết.
+ Lớp học nhóm nhỏ 1:4 (1 tiết): Tranh luận, thuyết trình.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 (1 tiết): Lớp tranh luận.
+ Lớp bản ngữ (1 tiết): Hội thoại với giáo viên bản ngữ, thuyết trình, lớp xem phim, lớp thần thoại, lớp nói trước công chúng.
+ Lớp tự học (1 tiết): Tự học tiếng Anh dưới sự hướng dẫn/ dạy kèm của giáo viên.
+ Lớp giáo dục thể chất (1 tiết): Hoạt động thể thao, bóng bàn, cầu lông, bơi lội,…
Khóa Guardian Course
– Khóa học Guardian có mục đích tương tự như Junior ESL. Điểm khác biệt duy nhất của hai khóa học này là tất cả các lớp học đều là lớp 1:1. Điều này giúp học viên có nhiều cơ hội để nói chuyện và trao đổi học tập với giáo viên của mình, từ đó có thể giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Anh trong thời gian ngắn.
– Hình thức khóa học:
+ Thời lượng: 2 tuần đến 24 tuần.
+ Đối tượng: một gia đình bao gồm một người giám hộ.
– Chi tiết lớp học:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): Nói, đọc, viết, ngữ pháp.
3) CÁC BÀI KIỂM TRA
– Level Test: tất cả học viên mới đều phải tham gia kiểm tra đầu vào vào sáng thứ hai hàng tuần. Bài kiểm tra đánh giá bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
– Progress Test: được thực hiện vào ngày thứ sáu cuối tháng, bài kiểm tra nhằm đánh giá sự tiến bộ của học viên trong suốt một tháng học, bao gồm các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và Từ vựng. Học viên đạt kết quả cao sẽ được nhận Giấy chứng nhận danh dự cùng phần thưởng khuyến khích của trường
– Vocabulary Test: được thực hiện vào mỗi buổi sáng.
– Sentence Test: được thực hiện vào mỗi buổi tối. Nếu học viên không đạt đủ số điểm 80/100 sẽ bắt buộc phải làm lại.
4) THỜI KHÓA BIỂU
Mỗi khóa học khác nhau sẽ có số tiết học khác nhau. Dưới đây là thời khóa biểu của một khóa học tiêu biểu tại CIJ Academy Sparta Campus – khóa học Power Sparta 5.
Thời gian | Từ thứ Hai đến thứ Năm |
06:30 – 07:20 | Kiểm tra từ vựng |
07:20 – 07:50 | Ăn sáng |
08:00 – 08:50 | Lớp thứ 1 |
08:55 – 09:45 | Lớp thứ 2 |
09:50 – 10:40 | Lớp thứ 3 |
10:45 – 11:35 | Lớp thứ 4 |
11:40 – 12:30 | Lớp thứ 5 |
12:30 – 13:30 | Ăn trưa |
13:30 – 14:20 | Lớp thứ 6 |
14:25 – 15:15 | Lớp thứ 7 |
15:20 – 16:10 | Lớp thứ 8 |
16:15 – 17:05 | Lớp thứ 9 |
17:10 – 18:00 | Lớp thứ 10 |
18:00 – 18:50 | Ăn tối |
19:00 – 19:50 (Thứ 6 không học) |
Tự học |
20:00 – 20:50 (Thứ 6 không học) |
Kiểm tra câu |
– Mỗi tiết học kéo dài 50 phút, nghỉ giải lao 05 phút giữa mỗi tiết. (Riêng thứ 6 là 40 phút/tiết)
– Buổi tối các ngày trong tuần không được phép đi ra ngoài. Tối thứ 6, thứ 7 và ngày lễ về trước 01 giờ đêm, có thể đi qua đêm nhưng phải làm đơn xin phép trước. Tối chủ nhật về trước 23 giờ.
5) CÁC HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA
– CIJ Sparta thường xuyên tổ chức các hoạt động tình nguyện giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn dành cho học viên vào dịp cuối tuần. Mỗi tháng, trường có tổ chức tiệc nướng BBQ cho học viên (việc uống rượu bia không được phép).
– Ngoài ra, học viên CIJ Sparta có tìm kiếm những trò chơi như Zip-line, cưỡi ngựa, câu cá, kayaking, trèo tường mạo hiểm, tham quan city tour… Nơi đây có nhiều khu di tích lịch sử và các trung tâm thương mại lớn, nhà hàng khác nhau giúp học viên có thể mua sắm và ăn uống.
6) HỌC PHÍ VÀ CÁC CHI PHÍ ĂN Ở (USD)
ESL 4 Course
Tuần | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Học phí | 1,950 | 3,900 | 5,850 | 7,800 | 9,750 | 11,700 |
Basic Speaking Course
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (Toilet trong phòng) | 1,700 | 3,400 | 5,100 | 6,800 | 8,500 | 10,200 |
Phòng đơn (Toilet ngoài phòng khách) | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng đơn (KTX ngoài) | 1,850 | 3,700 | 5,550 | 7,400 | 9,250 | 11,100 |
Phòng đôi (KTX ngoài) | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Phòng đôi | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Phòng ba | 1,350 | 2,700 | 4,050 | 5,400 | 6,750 | 8,100 |
Phòng bốn | 1,300 | 2,600 | 3,900 | 5,200 | 6,500 | 7,800 |
Power Speaking Course
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (Toilet trong phòng) | 1,800 | 3,600 | 5,400 | 7,200 | 9,000 | 10,800 |
Phòng đơn (Toilet ngoài phòng khách) | 1,750 | 3,500 | 5,250 | 7,000 | 8,750 | 10,500 |
Phòng đơn (KTX ngoài) | 1,950 | 3,900 | 5,850 | 7,800 | 9,750 | 11,700 |
Phòng đôi (KTX ngoài) | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng đôi | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Phòng ba | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Phòng bốn | 1,400 | 2,800 | 4,200 | 5,600 | 7,000 | 8,400 |
Power Sparta 5 Course
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng đôi | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Phòng ba | 1,350 | 2,700 | 4,050 | 5,400 | 6,750 | 8,100 |
Phòng bốn | 1,300 | 2,600 | 3,900 | 5,200 | 6,500 | 7,800 |
Power Sparta 6 Course
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,750 | 3,500 | 5,250 | 7,000 | 8,750 | 10,500 |
Phòng đôi | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Phòng ba | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Phòng bốn | 1,400 | 2,800 | 4,200 | 5,600 | 7,000 | 8,400 |
Junior ESL Course
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Loại A (1 giường đôi, 1 giường đơn) | 1,600 | 3,200 | 4,800 | 6,400 | 8,000 | 9,600 |
Loại B (2 giường đôi) | 1,750 | 3,500 | 5,250 | 7,000 | 8,750 | 10,500 |
Guardian Course
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Loại A (1 giường đôi, 1 giường đơn) | 1,250 | 2,500 | 3,750 | 5,000 | 6,250 | 7,500 |
Loại B (2 giường đôi) | 1,400 | 2,800 | 4,200 | 5,600 | 7,000 | 8,400 |
7) CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG
Phí nhập học | 150 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6.800 Peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa | Lần 1: 4.130 Peso; Lần 2: 5.410 Peso; Lần 3: 3.540 Peso; Lần 4: 3.540 Peso; lần 5: 3.540 Peso.(8 tuần) |
ACR – ICard | 3,500 Peso (trên 12 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
ID Card | 350 Peso |
Deposit | 3.000 Peso |
Điện (4 tuần) | 25 Peso/Kw (Khoảng 15Kw/tuần) |
Nước (4 tuần) | Khoảng 250 Peso/tuần (tùy mức tiêu thụ thực tế) |
Đón tại sân bay | Theo lịch pick up (2 tuần/ lần): 1500 Peso |
Chi phí quản lý | 1200 Peso/4 tuần; 2.400 Peso/8 tuần; 3.600 Peso/12 tuần; 4.800/16 tuần; 6.000/20 tuần; 7.200/24 tuần |
Chi phí ở lại thêm | Phòng đơn: 2,000 Peso/ ngày; phòng đôi: 1,500 Peso/ ngày; phòng ba: 1,200 Peso/ ngày |