1) TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường: CNN International Language School.
Năm thành lập: CNN được thành lập vào năm 1997.
Vị trí: Claretian Communications Bldg. (Claret School), #8 Mayumi St., U.P Village Diliman, Quezon City, Philippines.
Số giáo viên: CNN có 85 giáo viên.
Số lượng sinh viên: 150 học viên.
Mô hình học tập: CNN quản lý sinh viên theo mô hình Semi-Sparta.
Cơ sở vật chất:
– Khu vực học tập của CNN có 70 phòng học 1:1, 8 phòng học nhóm, phòng máy chiếu, phòng internet.
– Ký túc xá chưa làm hai tầng. Tầng 1 gọi là ký túc xá CENTER, gồm các loại phòng đơn, phòng đôi, phòng ba. Tầng 2 gọi là ký túc xá ENGLISH, chỉ được sử dụng tiếng Anh, gồm cá loại phòng đơn, phòng đôi, phòng ba. Học viên được ở chung với giáo viên ở ký túc xá ENGLISH, theo hình thức phòng 1 kèm 1 hoặc phòng 1 kèm 2. Cả hai khu vực đều được trang bị wifi, tivi, giường, tủ quần áo, bàn, tủ lạnh, máy điều hòa, quạt điện, nhà vệ sinh, vòi tắm hoa sen.
– Trường phục vụ 3 bữa ăn mỗi ngày, phục vụ trong cả ngày lễ. Đồ ăn nấu theo kiểu Hàn Quốc nhưng không quá cay. Các tiện ích khác của trường gồm có: Sân bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, phòng giải lao, cửa hàng tạp hóa.
2) NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Trường Anh ngữ có truyền thống lâu đời
CNN với những thành tựu dồi dào trong quản lý và giảng dạy tới nay đã được 20 năm, trường được biết đến bởi nhiều chương trình học đa dạng, và các giáo viên có chuyên môn đến từ các trường đại học danh tiếng. CNN được trao tặng danh hiệu “Trường học giảng dạy tiếng Anh xuất sắc nhất tại Manila năm 2006”.
Nổi bật với khóa học ngắn hạn
CNN nổi bật với việc thiết kế các khóa học tiếng Anh ngắn hạn. Bạn có thể đăng ký khóa học với thời lượng từ 1 tuần trở lên. Lớp học có thể được tổ chức ngay buổi chiều sau khi nhập học. Nếu có ngày lễ, trường vẫn đảm bảo dạy đủ tiết học cho học viên.
Đa dạng các khóa học
CNN thiết kế các khóa học đa dạng, đáp ứng nhu cầu của học viên mọi trình độ và nhu cầu. CNN có 3 chương trình học là Basic ESL, Special English và Customized Programs, được chia nhỏ thành 13 khóa học cụ thể, giúp học sinh thành thạo cả bốn kỹ năng trong tiếng Anh.
Giáo viên có trình độ chuyên môn cao
Giáo viên của CNN phải thông thạo tiếng Anh cả bốn kỹ năng, tốt nghiệp đại học trở lên. CNN tuyển dụng giáo viên với ngành nghề đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu về chuyên môn của nhiều nhóm học sinh khác nhau. Giáo viên mới phải trải qua khóa đào tạo và định hướng diễn ra trong một vài tháng. Giáo viên có các buổi họp định kỳ để cập nhật các phương pháp và xu hướng mới nhất về việc giảng dạy Tiếng Anh. Hiệu quả giảng dạy của giáo viên được theo dõi chặt chẽ và đánh giá hàng tháng. Các phản hồi và ý kiến của học sinh cũng được sử dụng để đánh giá kỹ năng của giáo viên.
Môi trường học tập đa văn hóa
Học sinh theo học tại CNN đến từ nhiều quốc gia khác nhau như: Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam…Tại đây, ngoài việc học tiếng Anh, học viên còn được học hỏi, giao lưu văn hóa với những người bạn đến từ nhiều quốc gia có truyền thống và văn hóa khác biệt.
3) KHÓA HỌC VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
CNN cung cấp nhiều khóa học khác nhau đáp ứng mọi yêu cầu và trình độ đầu vào của học viên. Bảng dưới đây tóm tắt tất cả các khóa học tại CNN:
CHƯƠNG TRÌNH |
KHÓA HỌC | LỚP HỌC CHÍNH |
LỚP TỰ CHỌN |
Basic ESL Programs | Intensive A | 3 tiết lớp 1:1 + 1 tiết nhóm 1:4 + 2 tiết Listening | 1 tiết tự chọn |
Intensive B | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết Listening | 1 tiết tự chọn | |
Basic | 4 tiết lớp 1:1 | 1 tiết tự chọn | |
Main | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết nhóm 1:4 + 2 tiết Listening | 1 tiết tự chọn | |
Sparta | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết nhóm 1:4 + 2 tiết Listening |
3 tiết RST | |
Special English Programs | TOEIC Review | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết Listening + 2 tiết nhóm | 1 tiết tự chọn |
TOEFL Review | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết nhóm + 2 tiết Listening | 1 tiết tự chọn | |
IELTS Review | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết nhóm + 2 tiết Listening | 1 tiết tự chọn | |
IELTS Guarantee | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết nhóm + 2 tiết Listening | 1 tiết tự chọn | |
BUSINESS ENGLISH | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết nhóm 1:4 + 2 tiết Listening | 1 tiết tự chọn | |
Customized Programs | Basic ESL + FOCUS | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết lớp 1:1 tự chọn | 1 tiết tự chọn |
Basic ESL + Business English | 4 tiết lớp 1:1 + 1 tiết lớp 1:1 tự chọn + 2 tiết Listening | 1 tiết tự chọn | |
Basic ESL + ESP | 4 tiết lớp 1:1 + 2 tiết lớp 1:1 tự chọn + 2 tiết Listening | 1 tiết tự chọn | |
Business English + ESP | 4 tiết lớp 1:1 + 4 tiết lớp 1:1 tự chọn | 1 tiết tự chọn |
BASIC ESL PROGRAMS
Basic ESL Programs là chương trình giảng dạy tiếng Anh giao tiếp của CNN. Chương trình giúp học viên rèn luyện cả 4 kỹ năng tiếng Anh cần thiết (Reading/ Writing/Listening/Speaking). Các khóa học trong chương trình này sẽ có cấu trúc gồm các phần:
– Module: Để mở rộng vốn từ vựng và khả năng đọc hiểu.
– OPIC: Cải thiện kỹ năng Speaking.
– WAP: Học từ vựng và các thành ngữ trong giao tiếp.
– Small group: Lớp học nhóm 1 giáo viên và 4 học viên, về ngữ pháp tiếng Anh.
– Listening: Lớp học nhóm 1 giáo viên và 8 học viên, rèn luyện kỹ năng nghe.
– Open class (Lớp tự chọn): Được tổ chức từ thứ hai đến thứ năm, từ 17h00 – 18h00.
Khóa Intensive A
– Khóa học này tập trung cho việc cải thiện khả năng giao tiếp, dành cho học viên mọi trình độ. Số tiết học mỗi ngày là 7 tiết.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (3 tiết): 2 tiết Module, 1 tiết OPIC
+ Lớp nhóm 1:4 (1 tiết): Ngữ pháp
+ Lớp nhóm 1:8 (2 tiết): Listening
+ Lớp tự chọn (1 tiết): Tổ chức tại Ký túc xá.
Khóa Intensive B
– Khóa học này tập trung cho việc cải thiện kỹ năng nói, dành cho học viên mọi trình độ. Số tiết học mỗi ngày là 7 tiết.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (3 tiết): 2 tiết Module, 1 tiết OPIC
+ Lớp nhóm 1:4 (1 tiết): Ngữ pháp
+ Lớp nhóm 1:8 (2 tiết): Listening
+ Lớp tự chọn (1 tiết): Tổ chức tại Ký túc xá.
Khóa Basic
– Khóa học này tập trung cho việc cải thiện giao tiếp, chỉ có 4 tiết lớp học 1:1 mỗi ngày. Khóa học này rất phù hợp với học viên có thời gian học tập tiếng Anh ít, muốn nâng cao khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh, đồng thời vẫn cần dành thời gian cho các công việc khác.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): Tiếng Anh giao tiếp
+ Lớp tự chọn (1 tiết): Tổ chức tại Ký túc xá.
Khóa Main
– Khóa học này tập trung cho việc cải thiện kỹ năng nói, dành cho học viên mọi trình độ. Khóa học này tăng 1 tiết WAP và 1 tiết Ngữ pháp so với các khóa Intensive. Số tiết học mỗi ngày là 9 tiết.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): 2 tiết Module, 1 tiết OPIC, 1 tiết WAP
+ Lớp nhóm 1:4 (2 tiết): Ngữ pháp
+ Lớp nhóm 1:8 (2 tiết): Listening
+ Lớp tự chọn (1 tiết): Tổ chức tại Ký túc xá CENTER.
Khóa Sparta
– Khóa học đặc biệt này có số tiết học mỗi ngày lên đến 11 tiết, rất phù hợp với học viên muốn nâng cao trình độ tiếng Anh trong thời gian ngắn. Khóa học có số tiết học chính thức tương tự như khóa Main; tuy nhiên 1 tiết lớp học tự chọn ở khóa Main sẽ được thay thế bằng 3 tiết RST – Remedial Study Time.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): 2 tiết Module, 1 tiết OPIC, 1 tiết WAP
+ Lớp nhóm 1:4 (2 tiết): Ngữ pháp
+ Lớp nhóm 1:8 (2 tiết): Listening
+ Lớp RST (3 tiết): Tổ chức tại Ký túc xá English, bao gồm 1,5 tiết học Từ vựng và Thảo luận, 1,5 tiết tự học bắt buộc có giáo viên hỗ trợ.
SPECIAL ENGLISH PROGRAMS
Special English Programs bao gồm các khóa học luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh TOEIC, TOEFL, IELTS và khóa học Business English. Các khóa học được thiết kế với thời gian đăng ký học từ 4 tuần trở lên.
Khóa TOEIC Review
– TOEIC (Test of English for International Communication) được phát triển bởi ETS (Educational Testing Service) năm 1979 là một bài kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh được thiết kế đặc biệt để đánh giá các kỹ năng tiếng Anh hàng ngày của những người làm việc trong môi trường quốc tế.
– Khóa học TOEIC Review cung cấp cho học viên những kiến thức nền tảng để luyện thi TOEIC phù hợp với trình độ của bản thân.Số tiết học mỗi ngày là 9 tiết.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): 1 tiết TOEIC Reading, 1 tiết TOEIC Vocabulary, 2 tiết TOEIC Speaking
+ Lớp nhóm (4 tiết): 2 tiết TOEIC Listening, 2 tiết Thực hành giao tiếp
+ Lớp tự chọn (1 tiết): Tổ chức tại Ký túc xá .
Khóa TOEFL Review
– TOEFL (Test Of English as a Foreign Language) là bài kiểm tra năng lực Tiếng Anh quốc tế của ETS (Viện khảo thí về giáo dục của Mỹ) nhằm kiểm tra khả năng tiếng Anh của bạn trong môi trường học thuật, cụ thể hơn là ở môi trường tại các quốc gia nói tiếng Anh (Mĩ). Bài kiểm tra này bao gồm các kĩ năng: nghe, nói, đọc, viết. Bằng TOEFL được hơn 9000 trường đại học trên 130 đất nước chấp nhận.
– Khóa học TOEFL Review cung cấp cho học viên những kiến thức nền tảng và chiến lược để luyện thi TOEFL phù hợp với trình độ của bản thân. Số tiết học mỗi ngày là 9 tiết.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): 2 tiết TOEFL Reading, 2 tiết TOEFL Writing
+ Lớp nhóm (4 tiết): 2 tiết TOEFL Speaking, 2 tiết TOEFL Listening
+ Lớp tự chọn (1 tiết): Tổ chức tại Ký túc xá
Khóa IELTS Review
– IELTS (International English Language Testing Systems) là một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế công nhận được phát triển bởi The University of Cambridge ESOL Examinations, Hội đồng Anh và IDP. IELTS Úc.
– Khóa học dành cho học sinh có kế hoạch đi du học hoặc di cư đến một quốc gia khác, học sinh cần phải có một số điểm IELTS mục tiêu trong thời gian ngắn hoặc muốn học sâu về tiếng Anh học thuật. Số tiết học mỗi ngày là 9 tiết.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): 2 tiết Reading & Writing, 2 tiết Speaking & Listening
+ Lớp nhóm (4 tiết): 2 tiết Thực hành giao tiếp, 2 tiết Nghe – Hiểu
+ Lớp tự chọn (1 tiết): Tổ chức tại Ký túc xá
Khóa IELTS Guarantee
– Là khoá học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chính thức, dành cho học viên đạt trình độ yêu cầu đầu vào và có nguyện vọng đảm bảo điểm số đầu ra. Đây là chương trình học được thiết kế giống như khóa IELTS Regular, nhưng có cam kết về điểm số đầu ra với thời gian đăng ký học từ 12 tuần trở lên và tuân thủ các điều kiện cam kết học tập của trường.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): 2 tiết Reading & Writing, 2 tiết Speaking & Listening
+ Lớp nhóm (4 tiết): 2 tiết Thực hành giao tiếp, 2 tiết Nghe – Hiểu
+ Lớp tự chọn (1 tiết): Tổ chức tại Ký túc xá
– Điều kiện tham gia khóa học:
Phân loại | IELTS 5.5 | IELTS 6.0 | IELTST 6.5 | IELTS 7.0 |
Yêu cầu đầu vào | IELTS 3.5, TOEIC 500, CNN level 4 |
IELTS 5.0, TOEIC 700, CNN level 5 |
IELTS 6.0, TOEIC 800, CNN level 6 |
Bằng chính thức IELTS 6.5 còn hiệu lực |
Thời gian cam kết | 12 tuần | |||
Lợi ích cam kết | Hỗ trợ lệ phí thi IELTS chính thức. Nếu trong vòng 12 tuần học viên chưa đạt được điểm số cam kết, thì sẽ miễn học phí sau đó, tuy nhiên tiền ký túc xá và chi phí địa phương sẽ do học viên chi trả. | |||
Điều kiện cam kết | Học sinh phải có 100% điểm chuyên cần tham gia các lớp bắt buộc, các bài kiểm tra Mock Test hàng tuần và không có bất kì vi phạm nào trong suốt thời gian học. |
Khóa Business English
– Là chương trình dành cho học viên muốn làm việc cho công ty đa quốc gia và làm việc với khách hàng từ nhiều quốc gia khác nhau, mong muốn học cách diễn đạt tiếng Anh và văn hóa thương mại quốc tế, giúp học viên đáp ứng được môi trường làm việc chuyên nghiệp trên toàn thế giới. Số tiết học mỗi ngày của khóa học là 9 tiết.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): 2 tiết Business Convesation & Vocabulary, 2 tiết Business Writing
+ Lớp nhóm (4 tiết): 2 tiết Oral Presentation, 2 tiết Listening
+ Lớp tự chọn (1 tiết): Tổ chức tại Ký túc xá
CUSTOMIZED PROGRAM
– Chương trình Customized của CNN là sự kết hợp linh hoạt giữa nội dung khoá học Basic ESL/Business English với các lớp học mà học viên có thể lựa chọn các môn học.
+ Basic ESL Course + FOCUS choices: Các lựa chọn FOCUS mà học viên có thể lựa chọn bao gồm Speacial Review Classes (TOEIC, TOEFL, IELTS), Speaking Confidence, Writing Edge, Grammar Competence, Pronunciation, American Idioms.
+ Basic ESL Course + Business English choices: Học viên có thể lựa chọn các môn học kết phần tiếng Anh thương mại như BE Conversation, BE Presentation, BE Vocabulary, BE Writing.
+ Basic ESL Course + ESP choices: ESP là English Special Purpose. Học viên có thể lựa chọn tiếng Anh dùng trong các chuyên ngành cụ thể như English for Engineers, English for Accounting, English for Marketing, English for Medicine, English for Hotel & tourism, English for Lawyer, TESOL short course.
+ Business English Course + ESP: Học viên có thể lựa chọn ESP với các môn như English for Accounting, English for Marketing, English for Lawyers.
– Chương trình học này có số tiết học linh hoạt theo từng chuyên đề lựa chọn của học viên, trong đó có 4 tiết học lớp 1:1 cố định ở cả 4 khoá học Customized A, B, C, D như sau:
+ Basic ESL: 2 tiết CNN Module + 1 tiết OPIC + 1 tiết WAP + (2 tiết nhóm Listening) + các môn học lựa chọn)
+ Business English Course: 2 tiết BE conversation + 2 tiết BE Writing/ Vocab + (2 tiết Listening) + các môn học lựa chọn
4) BÀI KIỂM TRA
Level Test: Dành cho học viên mới nhập học để xác định trình độ đầu vào.
ProgressTest: Đánh giá sự tiến bộ của học viên, được tổ chức 4 tuần/lần.
Kiểm tra thử IETLS, TOEIC, TOEFL: Kiểm tra thử vào thứ sáu hàng tuần dành cho các học viên luyện thi chứng chỉ.
5) THỜI KHÓA BIỂU
Mỗi khóa học khác nhau sẽ có số tiết học khác nhau. Dưới đây là thời khóa biểu của một khóa học tiêu biểu tại SMEAG – khóa học ESL1 by Cambridge (cấp độ A2 Key) tại Campus Sparta.
Thời gian | Khóa Intensive | Khóa Sparta |
07:00 – 08:00 | Ăn sáng | Ăn sáng |
08:00 – 09:50 | Lớp 1:1 (2 tiết) | Lớp 1:1 CNN Module (2 tiết) |
10:00 – 10:50 | Lớp 1:4 Listening | Lớp 1:1 OPIC (1 tiết) |
11:00 – 11:50 | Lớp 1:4 Listening | Lớp 1:1 WAP (1 tiết) |
12:00 – 13:00 | Ăn trưa | Ăn trưa |
13:00 – 13:50 | Lớp 1:1 Writing | Lớp nhóm nhỏ A |
14:00 – 14:50 | Lớp 1:1 OPIC | Lớp nhóm nhỏ B |
15:00 – 16:50 | Lớp 1:1 CNN, Xem phim (2 tiết) | Lớp Listening (2 tiết) |
17:00 – 18:00 | Lớp tự chọn (1 tiết) | Lớp tự chọn (1 tiết) |
18:00 – 19:00 | Ăn tối | Ăn tối |
19:00 – 20:30 |
Tự học buổi tối | 1 tiết RST (Remedial Study Time), 30 phút kiểm tra từ vựng RST Daily |
20:30 – 23:00 |
RST tự học bắt buộc |
Mỗi lớp học diễn ra trong 50 phút, giải lao giữa giờ 10 phút.
7) CÁC HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA
– Trường Anh ngữ CNN có các cơ sở vật chất giúp học viên có cuộc sống học tập thoải mái tại trường như: Sân bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, phòng giải lao, cửa hàng tạp hóa.
– Ngoài ra, CNN còn tổ chức các hoạt động du lịch ngoại khóa cuối tuần cho học viên tại thành phố Manila.
8) HỌC PHÍ VÀ CÁC CHI PHÍ ĂN Ở (USD)
Khóa Intensive A
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,360 | 2,720 | 4,080 | 5,440 | 6,800 | 8,160 |
Phòng đôi | 1,240 | 2,480 | 3,720 | 4,960 | 6,200 | 7,440 |
Phòng ba | 1,190 | 2,380 | 3,570 | 4,760 | 5,950 | 7,140 |
Phòng bốn | 1,040 | 2,080 | 3,120 | 4,160 | 5,200 | 6,240 |
Khóa Intensive B
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,425 | 2,850 | 4,275 | 5,700 | 7,125 | 8,550 |
Phòng đôi | 1,305 | 2,610 | 3,915 | 5,220 | 6,525 | 7,830 |
Phòng ba | 1,255 | 2,510 | 3,765 | 5,020 | 6,275 | 7,530 |
Phòng bốn | 1,105 | 2,210 | 3,315 | 4,420 | 5,525 | 6,630 |
Khóa Basic
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,340 | 2,680 | 4,020 | 5,360 | 6,700 | 8,040 |
Phòng đôi | 1,220 | 2,440 | 3,660 | 4,880 | 6,100 | 7,320 |
Phòng ba | 1,170 | 2,340 | 3,510 | 4,680 | 5,850 | 7,020 |
Phòng bốn | 1,020 | 2,040 | 3,060 | 4,080 | 5,100 | 6,120 |
Khóa Main
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,480 | 2,960 | 4,440 | 5,920 | 7,400 | 8,880 |
Phòng đôi | 1,360 | 2,720 | 4,080 | 5,440 | 6,800 | 8,160 |
Phòng ba | 1,310 | 2,620 | 3,930 | 5,240 | 6,550 | 7,860 |
Phòng bốn | 1,160 | 2,320 | 3,480 | 4,640 | 5,800 | 6,960 |
Khóa TOEIC
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,500 | 3,000 | 4,500 | 6,000 | 7,500 | 9,000 |
Phòng đôi | 1,380 | 2,760 | 4,140 | 5,520 | 6,900 | 8,280 |
Phòng ba | 1,330 | 2,660 | 3,990 | 5,320 | 6,650 | 7,980 |
Phòng bốn | 1,180 | 2,360 | 3,540 | 4,720 | 5,900 | 7,080 |
Khóa TOEFL/IELTS/Business
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,550 | 3,100 | 4,650 | 6,200 | 7,750 | 9,300 |
Phòng đôi | 1,430 | 2,860 | 4,290 | 5,720 | 7,150 | 8,580 |
Phòng ba | 1,380 | 2,760 | 4,140 | 5,520 | 6,900 | 8,280 |
Phòng bốn | 1,230 | 2,460 | 3,690 | 4,920 | 6,150 | 7,380 |
Khóa Customized A
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,500 | 3,000 | 4,500 | 6,000 | 7,500 | 9,000 |
Phòng đôi | 1,380 | 2,760 | 4,140 | 5,520 | 6,900 | 8,280 |
Phòng ba | 1,330 | 2,660 | 3,990 | 5,320 | 6,650 | 7,980 |
Phòng bốn | 1,180 | 2,360 | 3,540 | 4,720 | 5,900 | 7,080 |
Khóa Customized B
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,530 | 3,060 | 4,590 | 6,120 | 7,650 | 9,180 |
Phòng đôi | 1,410 | 2,820 | 4,230 | 5,640 | 7,050 | 8,460 |
Phòng ba | 1,360 | 2,720 | 4,080 | 5,440 | 6,800 | 8,160 |
Phòng bốn | 1,210 | 2,420 | 3,630 | 4,840 | 6,050 | 7,260 |
Khóa Customized C
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,570 | 3,140 | 4,710 | 6,280 | 7,850 | 9,420 |
Phòng đôi | 1,450 | 2,900 | 4,350 | 5,800 | 7,250 | 8,700 |
Phòng ba | 1,400 | 2,800 | 4,200 | 5,600 | 7,000 | 8,400 |
Phòng bốn | 1,250 | 2,500 | 3,750 | 5,000 | 6,250 | 7,500 |
Khóa Customized D
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,625 | 3,250 | 4,875 | 6,500 | 8,125 | 9,750 |
Phòng đôi | 1,505 | 3,010 | 4,515 | 6,020 | 7,525 | 9,030 |
Phòng ba | 1,455 | 2,910 | 4,365 | 5,820 | 7,275 | 8,730 |
Phòng bốn | 1,305 | 2,610 | 3,915 | 5,220 | 6,525 | 7,830 |
9) CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG
Phí nhập học | 100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6,500 Peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa | 1~4 tuần: không, 5~8 tuần: 3,630 Peso, 9~12 tuần: 8,530 Peso, 13~16 tuần: 10,460 Peso, 17~20 tuần: 13,390 Peso, 21~24 tuần: 17,730 Peso |
ACR – ICard | 3,300 Peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
ID Card | 300 Peso |
Tiền điện | 1,000~2,000 Peso/ 4 tuần (tùy theo lượng điện sử dụng) |
Đón tại sân bay | Miễn phí |
Tài liệu học tập | Khoảng 200 – 400 Peso/ cuốn; 1,000~1,500 Peso/ 4 tuần |
Đặt cọc KTX | 2,000 Peso (được hoàn lại trước khi về nước nếu học viên không làm hư hỏng hay mất mát gì trong ký túc xá) |
Học thêm lớp 1:1 | Đăng ký và thanh toán tại trường |
Chi phí ở lại thêm | 45 USD/ đêm. Quy định chủ nhật nhận phòng ký túc xá, thứ 7 trả phòng. Trường hợp nhập học vào các ngày thứ 2~6, thì sẽ trả phòng ký túc xá cũng vào các ngày giữa tuần. (Ví dụ: thứ 3 nhập học thì thứ 3 phải trả phòng). |