1. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường: Center for Premier International Language Studies (CPILS).
Năm thành lập: Trường Anh ngữ CPILS được thành lập vào tháng 7 năm 2001.
Vị trí: Benedicto Bldg., M.J. Cuenco Ave., Cebu City, Philippines.
Số giáo viên: 200 giáo viên Phillipines, 6 giáo viên bản ngữ.
Số lượng sinh viên: 350 sinh viên.
Mô hình học tập: Học viện Anh ngữ CPILS có mô hình học tập là Sparta.
Cơ sở vật chất:
CPILS là một trong những trường Anh ngữ lâu đời nhất tại Cebu Philippines. Hiện, trường cung cấp 138 phòng học 1:1, 39 phòng học nhóm nhỏ 1:4, 13 phòng học nhóm 1:8 và 4 phòng học nhóm lớn khác.
Bên cạnh đó, trường cũng cung cấp các tiện ích khác phục vụ cho việc học tập và sinh hoạt của học viên như: phòng tự học, khu vực giải lao, nhà ăn, phòng y tế, phòng media, phòng Internet, phòng tập gym, cafeteria và hồ bơi.
2. NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Truyền thống và kinh nghiệm lâu đời
Trường Anh ngữ CPILS là trường dạy tiếng Anh tiên phong và phát triển nhanh nhất tại thành phố Cebu, Philippines, trường cũng là nhà của hơn 45.000 học viên đến từ nhiều quốc gia trên toàn thế giới.
Với kinh nghiệm đào tạo dày dạn của mình, có thể nói, khó có trường nào tại thành phố Cebu sánh kịp với chất lượng đào tạo và kinh nghiệm quản lý lâu đời của CPILS.
Chất lượng đào tạo vượt trội
CPILS được thành lập từ năm 2001 với cơ sở vật chất hơi cũ kỹ hơn so với các trường mới.
Tuy nhiên, hàng năm hàng nghìn sinh viên vẫn tin tưởng chọn đào tạo tại đây vì chất lượng giảng dạy cao nhất.
Tại CPILS, có hệ thống hội đồng học thuật để nghiên cứu ra các chương trình học tập chất lượng, đồng thời đào tạo và huấn luyện giáo viên.
Giáo viên tại CPILS được đào tạo chuyên nghiệp nhất, từ các chương trình giao tiếp tổng quát đến các chương trình khó như TOEIC và IELTS.
Mặc dù hạn chế về cơ sở vật chất, CPILS vẫn khẳng định thương hiệu của mình bằng yếu tố con người chất lượng.
Trung tâm khảo thí IELTS của Hội đồng Anh
Năm 2020, CPILS vinh hạnh là nơi được tổ chức Brtish Council ủy quyền để tổ chức các kỳ thi IELTS hàng tháng.
Học viên có thể học và đăng ký thi IELTS chính thức tại trường với hai hình thức là thi giấy và thi máy.
Được sự chấp thuận của Hội đồng Anh cho phép CPILS trở thành địa điểm tổ chức kỳ thi IELTS chính thức cũng phần nào nói lên được uy tín và chất lượng vượt trội của CPILS.
Trung tâm khảo thí TOEIC được ETS công nhận
CPILS là trung tâm tổ chức thi TOEIC đầu tiên của Philippines được ETS công nhận.
Học viên có thể tham dự kỳ thi chính thức mỗi tháng một lần được tổ chức tại trường.
Trường cũng thường xuyên tổ chức các kỳ thi thử TOEIC miễn phí cho sinh viên.
Tỉ lệ quốc tịch đa dạng
Hiện tại có tới 70% học viên là du học sinh từ Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, Thái Lan, Việt Nam, các nước Châu Âu (Nga, Pháp, Bỉ và Tây Ban Nha); 30% du học sinh còn lại đến từ Hàn Quốc.
Các học viên đến từ nhiều nước khác nhau có cơ hội đối thoại bằng tiếng Anh với nhau, hiểu văn hóa, tạo mối quan hệ rộng rãi và ý thức cộng đồng quốc tế.
Trường sắp xếp các lớp học để học viên có nhiều quốc tịch cùng học với nhau, bố trí sự đa dạng quốc tịch trong phòng ở cũng là cách mà CPILs khuyến khích học viên sử dung tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi.
3. KHÓA HỌC VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
CPILS cung cấp nhiều khóa học khác nhau đáp ứng mọi yêu cầu và trình độ đầu vào của học viên. Bảng dưới đây tóm tắt tất cả các khóa học tại trường:
Tên khóa học |
Lớp học thường lệ |
Lớp học đặc biệt |
Chú thích |
|
General ESL
|
3 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn | 2 lớp tự chọn |
– Lớp 1:1: Mỗi lớp bao gồm 1 học viên và 1 giáo viên.
– Lớp nhóm nhỏ: Mỗi lớp bao gồm 1 giáo viên và 4 học viên.
– Lớp nhóm lớn: Mỗi lớp bao gồm 1 giáo viên và 8 học viên.
– Lớp tự chọn: Lớp thảo luận tiếng Anh, lớp listening, lớp nghe nhạc Âu, Mỹ… |
|
General ESL Plus
|
4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 1 lớp nhóm lớn | 2 lớp tự chọn | ||
Premier Sparta
|
5 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn | 1 lớp tự chọn + 2 lớp tự học | ||
PCP Basic Parent (Parent- Child Program)
|
3 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ | |||
PCP Basic Child (Parent- Child Program)
|
2 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ | 1 lớp tự chọn | ||
PCP Intensive Parent-ESL Plus
|
4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 1 lớp nhóm lớn | |||
PCP Intensive Child-Premier Junior
|
5 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn | 1 lớp tự chọn | ||
PMC Basic
|
4 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm nhỏ + 1 lớp nhóm lớn | 2 lớp tự chọn + 2 lớp tự học | ||
PMC Intermediate
|
4 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm nhỏ + 1 lớp nhóm lớn | 2 lớp tự chọn + 2 lớp tự học | ||
Business English |
Basic |
4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 1 lớp nhóm lớn | 2 lớp tự chọn | |
Intermediate |
4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 1 lớp nhóm lớn | 2 lớp tự chọn | ||
Advanced |
4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 1 lớp nhóm lớn | 2 lớp tự chọn | ||
Pre-IELTS
|
5 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm nhỏ + 1 lớp nhóm lớn | 2 lớp tự chọn + 3 lớp tự học | ||
IELTS Intensive |
Basic |
4 lớp 1:1 |
5 lớp tự chọn + 3 lớp tự học |
|
IELTS Guarantee |
Intermediate |
|||
TOEIC |
Basic |
4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ | 3 lớp tự chọn + 3 lớp tự học | |
Intermediate |
4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ | 3 lớp tự chọn + 3 lớp lớp tự học | ||
TOEFL
|
3 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ +2 lớp nhóm lớn | 2 lớp tự chọn + 3 lớp tự học | ||
TESOL
|
3 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn | 3 lớp tự chọn + 2 lớp Study Period |
Thời gian mỗi lớp học là 50 phút, nghỉ giải lao 5 phút.
Khóa General ESL
– Khóa học này nhắm mục đích cải thiện khả năng ngôn ngữ của học viên trên tất cả các khía cạnh bằng cách sử dụng tiếng Anh thực tế trong cuộc sống hàng ngày, giúp học viên tập trung vào nhu cầu và sở thích của mình.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (3 lớp/ngày): Everyday English, Intensive Reading và Speakingand Pronunciaion.
+ Lớp nhóm nhỏ 1:4 (2 lớp/ngày): Cooparative Learning 1 & 2.
+ Lớp nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (2 lớp/ngày): General English.
+ Lớp tự chọn Special Class (2 lớp/ngày): Lớp học đặc biệt củng cố kiến thức tiếng Anh thông qua tiếp xúc qua phim ảnh, âm nhạc và học cách phát âm chuẩn.
Khóa General ESL Plus
– Khóa học này mục đích tương tự như khóa học General ESL. Điểm khác biệt duy nhất đó là khóa học này được tăng cường 1 lớp học 1:1.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): Everyday English, Intensive Reading, Speaking and Pronunciaion và Vocabulary Improvemnet.
+ Lớp nhóm nhỏ 1:4 (2 lớp/ngày): Cooparative Learning 1 & 2.
+ Lớp nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (1 lớp/ngày): General English.
+ Lớp tự chọn Special Class (2 lớp/ngày): Lớp học đặc biệt củng cố kiến thức tiếng Anh thông qua tiếp xúc qua phim ảnh, âm nhạc và học cách phát âm chuẩn.
Khóa Premier Sparta
– Đây có thể được coi là khóa học ESL chuyên sâu theo mô hình Sparta của CPILS. Khóa học này nhằm cải thiện trình độ tiếng Anh của học viên bằng cách áp dụng những điều mà học viên đã được học trên lớp vào tình huống đời sống thực tế.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (5 lớp/ngày): Everyday English, Survival English, Vocabulary Building, Intensive Reading và Creative Writing.
+ Lớp nhóm nhỏ 1:4 (2 lớp/ngày): Interacitive Learning 1 & 2.
+ Lớp nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (2 lớp/ ngày): General English, Express English.
+ Lớp tự chọn (1 lớp/ngày): Listening Class, Special Class (Pops, Screen English or Speech Improvement).
+ Lớp tự học (2 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.
Khóa Pre-IELTS
– Khóa học dành cho học viên có trình độ thấp (IELTS 1.0 – 2.5/CPILS level 1L – 2H+), chưa thể theo học các lớp IELTS chuyên sâu. Chương trình thiết kế một nửa là ESL và một nửa là IELTS để giúp học viên củng cố lại kiến thức căn bẳn vừa làm quen với cách học và thi trong IELTS.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (5 lớp/ngày): IELTS Spesking, IELTS Writing, IELTS Grammar, General English A & B.
+ Lớp học nhóm nhỏ 1:4 (1 lớp/ngày): Cooperative Learning.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 (1 lớp/ngày): Cooperative Learning.
+ Lớp học nhóm lớn 1:15 (2 lớp/ngày): IELTS Listening, IELTS Vocabulary.
+ Lớp tự học (3 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.
– Lưu ý: Học sinh sẽ được làm bài thi IELTS Mock Test mỗi tháng một lần.
IELTS Basic/ Intermediate
– Khóa học IELTS Basic yêu cầu đầu vào là IELTS 4.0/CPILS level 3L – 3 H+. Khóa học IELTS Intermediate yêu cầu đầu vào là IELTS 4.5/CPILS level 4L. Cả hai khóa học này, sinh viên sẽ được tập trung vào các kỹ năng trong IELTS và cách thức làm bài thi để đạt được điểm số cao nhất trong kỳ thi IELTS chính thức.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 lớp/ngày): IELTS Speaking 1 & 2; IELTS Writing 1 & 2.
+ Lớp học nhóm lớn 1:15 (5 lớp/ngày): IELTS Writing 2, IELTS Reading, IELTS Listening 1, IELTS Listening 2, IELTS Grammar and Vocabulary.
+ Lớp tự học (3 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.
– Lưu ý: Học sinh sẽ được làm bài thi IELTS Mock Test 2 tuần một lần.
– Học viên ở trình độ Basic và Intermediate có thể tham gia lớp học IELTS Guarantee nếu thời gian học từ 12 tuần trở lên. Với khóa học IELTS Guarantee, học viên sẽ được cam kết điểm số đầu ra theo bảng dưới đây:
IELTS đầu vào |
IELTS đảm bảo đầu ra |
Thời gian học |
4.0 | 5.5 | 12 tuần |
5.0 | 6.0 | |
6.0 | 6.5 |
Khóa TOEIC Basic
– Đây là khóa học cho học viên muốn theo học khóa TOEIC nhưng trình độ đầu vào còn thấp (TOEIC 250 – 495/CPILS level 2L – 3M). Bên cạnh các lớp học TOEIC, học viên cũng được hướng dẫn cách làm bài thi để có thể đạt được điểm số tối đa trong kỳ thi TOEIC chính thức.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): TOEIC Listening parts 3 and 4, TOEIC Reading parts 5,6 and 7, TOEIC Grammar.
+ Lớp học nhóm nhỏ 1:4 (2 lớp/ngày): TOEIC Listening parts 1 and 2, TOEIC Vocabulary.
+ Lớp học nhóm lớn 1:15 (3 lớp/ngày): TOIEC Listening, TOIEC Reading, TOIEC Dictation.
+ Lớp tự học (3 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.
– Lưu ý: Học sinh sẽ được làm bài thi TOEIC Mock Test 2 tuần một lần.
Khóa TOEIC Intermediate
– Đây là khóa học dành cho học viên có trình độ đầu vào cao (TOEIC 500- 800/CPILS level 3M+ – 4M+). Bên cạnh các lớp học TOEIC, học viên cũng được hướng dẫn cách làm bài thi để có thể đạt được điểm số tối đa trong kỳ thi TOEIC chính thức.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): TOEIC Listening parts 3 and 4, TOEIC Reading parts 5,6 and 7, TOEIC Grammar.
+ Lớp học nhóm nhỏ 1:4 (2 lớp/ngày): TOEIC Listening parts 1 and 2, TOEIC Vocabulary.
+ Lớp học nhóm lớn 1:15 (3 lớp/ngày): TOIEC Listening, TOIEC Reading, TOIEC Dictation.
+ Lớp tự học (3 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.
– Lưu ý: Học sinh sẽ được làm bài thi TOEIC Mock Test 2 tuần một lần.
– Học viên ở trình độ Basic và Intermediate có thể tham gia lớp học TOEIC Guarantee nếu thời gian học từ 12 tuần trở lên. Với khóa học TOEIC Guarantee, học viên sẽ được cam kết điểm số đầu ra theo bảng dưới đây:
TOEIC đầu vào |
TOEIC đảm bảo đầu ra |
Thời gian học |
400 | 600 | 12 tuần |
530 | 700 | |
670 | 800 | |
800 | 900 |
Khóa TOEFL
– Khóa học này giúp học viên tiếp cận với cương trình của TOEFL, được thiết kế để hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu đề ra và phát triển 4 kỹ năng cần thiết để chinh phục điểm TOEFL, giúp cho học viên dễ dàng nộp vào các trường đại học, tìm kiếm việc làm ở nước ngoài hoặc bổ sung giấy tờ liên quan đến việc định cư.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (3 lớp/ngày): Independent & Integrated Speaking, Independent Writing, Integrated Writing.
+ Lớp học nhóm nhỏ 1:4 (2 lớp/ngày): Reading, Listening.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 (2 lớp/ngày): General English.
+ Lớp học nhóm lớn 1:15 (2 lớp/ngày): Grammar & Vocabulary, Group Discussion.
+ Lớp tự học (3 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.
– Lưu ý: Học sinh sẽ được làm bài thi TOEIC Mock Test 1 tháng một lần.
Yêu cầu trình độ đầu vào:
Tiêu chuần quốc tế | CPILS level | Theo các chứng chỉ khác có liên quan |
Pre-Intermediate | 3H+ |
CEFR-B1 IELTS-5.0 TOEIC-600 |
Khóa PMC (Power Speaking and Modern Communication)
Basic/Intermediate
– Đây là khóa học Speaking chuyên sâu, được thiết kế nhằm giúp học viên phát triển sự lưu loát trong kỹ năng nói và sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh trước đám đông.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): Every English, Power Vocabulary, Intensive Coaching & Practice Class, Power Talk.
+ Lớp học nhóm nhỏ 1:4 (3 lớp/ngày): Power Discussion, Power Pronunciation.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 với giáo viên bản ngữ (1 lớp/ngày): TED class.
+ Lớp học nhóm lớn 1:15 (2 lớp/ngày): Project Mentoring, Elective Class.
+ Lớp tự học (2 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.
– Lưu ý: Đối với trình độ Basic, học viên sẽ làm bài thuyết trình 2 tuần/1 lần.
– Yêu cầu đầu vào:
Khóa học | CPILS level | IELTS |
Basic PMC | 1H -2H |
2.5 |
Intermediate PMC | 3L+, 3M Speaking |
3.5 |
Khóa tiếng Anh thương mại (Business English)
– Khóa học được thiết kế để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của học viên và mở rộng kiến thức trong các lĩnh vực việc làm và kinh doanh. Khóa học này sẽ được chia thành 3 cấp độ là Basic Business English, Intermediate Business English, Advanced Business English. Chi tiết cho từng cấp độ như sau:
Khóa Basic Business English
– Dành cho học viên có trình độ căn bản, muốn cải thiện tiếng Anh trong môi trường kinh doanh.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): Socializing 1, Presentation, Elective 1,2.
+ Lớp học nhóm nhỏ 1:4 (2 lớp/ngày): Workplace Vocabulary, Business Grammer.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 (1 lớp/ngày): Business Conversation.
+ Lớp học nhóm lớn 1:15 (2 lớp/ngày): General Listening, CNN/Flipboard.
+ Lớp tự chọn (1 lớp/ngày): Phát âm, tuyển dụng, tương tác trong giao tiếp, từ vựng chuyên ngành.
Khóa Intermediate Business English
– Dành cho học viên có trình độ trung cấp, các kỹ năng nghe, nói đọc viết đã khá lưu loát và muốn cải thiện tiếng Anh trong môi trường kinh doanh.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): Meetings and Negotiations, Presentation, Elective 1,2.
+ Lớp học nhóm nhỏ 1:4 (2 lớp/ngày): Research and Reporting, Business Cultures.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 (1 lớp/ngày): Business Discussion and Debate.
+ Lớp học nhóm lớn 1:15 (2 lớp/ngày): Business Grammer & Pronunciation, CNN/ Flipboard.
+ Lớp tự chọn (2 lớp/ngày): Công nghệ – Viễn thông, giao tiếp xã hội 2, E-mail và memo trong kinh doanh, từ vựng chuyên ngành, từ vựng kinh doanh.
Khóa Advanced Business English
– Dành cho học viên có trình độ cao cấp, đã từng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và muốn nâng cao hơn nữa khả năng tiếng Anh phục vụ cho công việc chuyên ngành.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): Speech, Telecommuni-cation, Elective 1,2.
+ Lớp học nhóm nhỏ 1:4 (2 lớp/ngày): Public speaking, Product/ Service Advertising.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 (1 lớp/ngày): Business discussion and Debate.
+ Lớp học nhóm lớn 1:15 (2 lớp/ngày): Business Articles/ News, CNN/ Flipboard.
+ Lớp tự chọn (1 lớp/ngày): Đàm phán và xử lý tình huống, E-mail và quảng cáo trong doanh nghiệp, tự vựng chuyên ngành.
– Yêu cầu đầu vào:
Khóa học | CPILS level | IELTS |
Basic Business | 2H – 3L |
3.5 – 4.0 |
Intermediate Business | 3M – 4M |
4.0 – 4.5 |
Advanced Business | 4H – UP |
5.0 – 6.0 |
Khóa PCP (Parent – Child Program) Basic
– Chương trình được thiết kế cho các gia đình có ý định học tiếng Anh trong thời gian nghỉ hè hoặc nghỉ lễ dài hạn, kèm theo cơ hội trải nghiệm du lịch nước ngoài. PCP Basic được thiết kế với số tiết học vừa phải, phù hợp cho đối tượng gia đình có trẻ tương đối nhỏ.
– Chi tiết lớp học như sau:
Junior | Bố, mẹ/ hoặc người giám hộ | ||
Lớp 1:1 | Reading and Writing | Lớp 1:1 | All Skills |
Lớp 1:1 | Listening and Speaking | Lớp 1:1 | Reading |
Lớp 1:4 | Speech and Dictation | Lớp 1:1 | Pronunciation |
Lớp 1:4 | General English | Lớp 1:4 | Cooperative Learning |
Lớp 1:15 | Arts and Music | Lớp 1:4 | Cooperative Learning |
Khóa PCP (Parent – Child Program) Intensive
– Chương trình được thiết kế cho các gia đình có ý định học tiếng Anh trong thời gian nghỉ hè hoặc nghỉ lễ dài hạn, kèm theo cơ hội trải nghiệm du lịch nước ngoài. PCP Intensive được thiết kế tăng cường thêm các lớp học 1:1 so với PCP Basic, phù hợp cho đối tượng gia đình muốn tận dụng toàn bộ thời gian nghỉ hè dài hạn để nâng cao tiếng Anh cho cả gia đình.
– Chi tiết lớp học như sau:
Junior | Bố, mẹ/ hoặc người giám hộ | ||
Lớp 1:1 | Reading | Lớp 1:1 | All Skills |
Lớp 1:1 | Writing | Lớp 1:1 | Reading |
Lớp 1:1 | Listening | Lớp 1:1 | Writing |
Lớp 1:1 | Speaking | Lớp 1:1 | Vocabulary |
Lớp 1:1 | Vocabulary | Lớp 1:4 | Cooperative Learning |
Lớp 1:4 | Speech and Dictation | Lớp 1:4 | Cooperative Learning |
Lớp 1:8 | General English | Lớp 1:8 | General English |
Lớp 1:8 | General English | ||
Lớp 1:15 | Arts and Music |
Khóa TESOL
– Đây là khóa học kéo dài 8 tuần, kết hợp giữa việc học và giảng dạy bằng tiếng Anh. TESOL course tại CPILs sẽ giúp học viên cảm thấy tự tin hơn trong việc trở thành giáo viên dạy tiếng Anh ở các cấp độ cũng như tăng cơ hội nghề nghiệp sau khi hoàn thành khóa học. Học viên sẽ được học cách giảng dạy bằng tiếng Anh, cách để dẫn dắt một lớp học và các thuật ngữ thường được sử dụng trong lớp học.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp 1:1 (3 lớp/ngày): Regular ESL.
+ Lớp học nhóm nhỏ 1:4 (2 lớp/ngày): TESOL Course.
+ Lớp học nhóm lớn 1:8 học với giáo viên bản ngữ (2 lớp/ngày): General English.
+ Lớp nhóm lớn 1:15 (3 lớp/ ngày): Listening, TESOL Review, Special Class.
+ Lớp tự học (2 lớp/ ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.
– Chú ý: Mỗi lớp học kéo dài 50 phút từ thứ 2- thứ 5; thứ 6, mỗi lớp học kéo dài 40 phút.
– Yêu cầu đầu vào
CPILS Official Placement | Official IELTS | Official TOEIC |
3H+ | 6.0 | 750 |
4. HỆ THỐNG PHÂN CHIA CẤP ĐỘ HỌC VIÊN
CPILS phân loại trình độ tiếng Anh của học viên dựa theo Khung Tham chiếu châu Âu CEFR (Common European Framwork of Reference) được sử dụng bởi các tổ chức giáo dục uy tín trên toàn cầu để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của người học.
CEFR | CPILS Levels | ||
Proficient User | C2 | ||
C1 | 6H | Advanced | |
6M | |||
6L | |||
5H | Upper Intermediate | ||
Independent User | B2 | 5M | |
5L | |||
4H | Intermediate | ||
B1 | 4M | ||
4L | |||
3H | Pre-Intermediate | ||
3M | |||
Basic User | A2 | 3L | |
2H | Elementary | ||
2M | |||
2L | |||
A1 | 1H | Beginner | |
1M | |||
1L |
5. THỜI KHÓA BIỂU
Từ thứ 2 – thứ 5
THỜI GIAN | NỘI DUNG | CHÚ THÍCH |
07:00 ~ 08:00 | Ăn sáng | Từ thứ 2- thứ 5 |
08:00 ~ 08:50 | Lớp học thứ 1 | |
09:00 ~ 09:50 | Lớp học thứ 2 | |
10:00 ~ 10:50 | Lớp học thứ 3 | |
11:00 ~ 11:50 | Lớp học thứ 4 | |
11:50 ~ 12:50 | Ăn trưa | |
12:50 ~ 13:40 | Lớp học thứ 5 | |
13:50 ~ 14:40 | Lớp học thứ 6 | |
14:50 ~ 15:40 | Lớp học thứ 7 | |
15:50 ~ 16:40 | Lớp học thứ 8 | |
16:50 ~ 17:40 | Lớp học thứ 9 | |
17:40 ~ 18:40 | Ăn tối | |
18:40 ~ 19:30 | Lớp học thứ 10 | |
19:40 ~ 20:30 | Lớp học thứ 11 | |
20:40 ~ 21:30 | Lớp học thứ 12 |
Từ thứ 6
THỜI GIAN | NỘI DUNG | CHÚ THÍCH |
07:00~08:00 | Ăn sáng | Thứ 6 |
08:00~08:40 | Lớp học thứ 1 | |
08:50~09:30 | Lớp học thứ 2 | |
09:40~10:20 | Lớp học thứ 3 | |
10:30~11:10 | Lớp học thứ 4 | |
11:20~12:00 | Lớp học thứ 5 | |
12:00~13:00 | Ăn trưa | |
13:00~13:40 | Lớp học thứ 6 | |
13:50~14:30 | Lớp học thứ 7 | |
14:40~15:20 | Lớp học thứ 8 |
6. CÁC HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA
– Hàng tuần, trường tổ chức các hoạt động thiện nguyện vì cộng đồng như: thăm trại trẻ mồ côi, hưởng ứng phong trào trồng cây… Học viên sẽ được cấp chứng chỉ sau khi tham gia các hoạt động thiện nguyện này.
– Bên cạnh đó, trường cũng tổ chức các hoạt động vui chơi: tham quan các trường đại học địa phương, các địa điểm du lịch nổi tiếng, viện bảo tàng, các khu trung tâm thương mại lớn tại thành phố Cebu.
7. HỌC PHÍ VÀ CHI PHÍ ĂN Ở (USD)
General ESL/ ESL Plus
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,825 | 3,650 | 5,475 | 7300 | 9,125 | 10,950 |
Phòng đôi | 1,690 | 3,380 | 5,070 | 6,760 | 8,450 | 10,140 |
Phòng ba | 1,630 | 3,260 | 4,890 | 6,520 | 8,150 | 9,780 |
Phòng bốn | 1,560 | 3,120 | 4,680 | 6,240 | 7,800 | 9,360 |
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,925 | 3,850 | 5,775 | 7,700 | 9,625 | 11,550 |
Phòng đôi | 1,790 | 3,580 | 5,370 | 7,160 | 8,950 | 10,740 |
Phòng ba | 1,730 | 3,460 | 5,190 | 6,920 | 8,650 | 10,380 |
Phòng bốn | 1,660 | 3,320 | 4,980 | 6,640 | 8,300 | 9,960 |
TOEIC Guarantee
Loại phòng | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 6,039 | 8,052 | 10,065 | 12,078 |
Phòng đôi | 5,634 | 7,512 | 9,390 | 11,268 |
Phòng ba | 5,454 | 7,272 | 9,090 | 10,908 |
Phòng bốn | 5,244 | 6,992 | 8,740 | 10,488 |
IELTS/ TESOL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,980 | 3,960 | 5,940 | 7,920 | 9,900 | 11,880 |
Phòng đôi | 1,845 | 3,690 | 5,535 | 7,380 | 9,225 | 11,070 |
Phòng ba | 1,785 | 3,570 | 5,355 | 7,140 | 8,925 | 10,710 |
Phòng bốn | 1,715 | 3,430 | 5,145 | 6,860 | 8,575 | 10,290 |
IELTS Guarantee
Loại phòng | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 6,204 | 8,272 | 10,340 | 12,408 |
Phòng đôi | 5,799 | 7,732 | 9,665 | 11,598 |
Phòng ba | 5,619 | 7,492 | 9,365 | 11,238 |
Phòng bốn | 5,409 | 7,212 | 9,015 | 10,818 |
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần |
Phòng đơn | 1,925 | 3,850 |
Phòng đôi | 1,790 | 3,580 |
Phòng ba | 1,730 | 3,460 |
Phòng bốn | 1,660 | 3,320 |
8. CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG
Phí nhập học | 125 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6.800 Peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 4,130 Peso; 9-12 tuần: 9,530 Peso; 13-16 tuần:12,970 Peso; 17-20 tuần: 16,410 Peso; 21-24 tuần: 19,850 Peso |
ACR – ICard | 3,300 Peso (trên 9 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Điện | Khoảng 18Peso/ 1kw |
Nước | 500 Peso/ 4 tuần |
Đón tại sân bay | 1000 Peso/ lần |
Phí quản lý | 2,000 Peso/ 4 tuần |
Tài liệu học tập | 150 – 400 Peso/ cuốn, khoảng 2,500 Peso/ 4 tuần |
Đặt cọc KTX | 3,000 Peso. Được hoàn lại trước khi về nước. |