Trang chủ
Bài viết trường Philippines
TRƯỜNG ANH NGỮ HELP – Baguio Campus Longlong

TRƯỜNG ANH NGỮ HELP – Baguio Campus Longlong

TRƯỜNG ANH NGỮ HELP – Baguio Campus Longlong

1. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG

TRƯỜNG ANH NGỮ HELP - Baguio Campus Longlong

Tên trường: Helps English Language Program (HELP).

Năm thành lập: Trường Anh ngữ HELP thành lập học viên SPARTA đầu tiên tại Philippines, vào năm 1996.

Vị trí: Baguio Campus (HELP Longlong) ở phía Bắc (cách Manila 400km)

Số giáo viên: Hơn 300 giáo viên Phillipines.

Số lượng sinh viên: Hơn 500 học viên

Mô hình học tập: Học viện Anh ngữ HELP có mô hình học tập là Sparta.

Cơ sở vật chất: 

HELP Baguio (Cơ sở Longlong) là trung tâm tiếng Anh lớn nhất ở Baguio, cung cấp nhiều khóa học và cơ sở vật chất đa dạng, bao gồm thư viện, phòng máy tính, phòng đa năng, phòng tự học, phòng tập thể dục, khu thư giãn, nhà ăn và phòng y tế. phòng. Đây cũng là địa điểm được ủy quyền tổ chức các kỳ thi IELTS hàng tháng do IDP công nhận.

Bên cạnh đó, trường cũng cung cấp các tiện ích khác phục vụ cho việc học tập và sinh hoạt của học viên như: phòng tự học, khu vực giải lao, nhà ăn, phòng y tế, phòng media, phòng Internet, phòng tập gym, cafeteria và hồ bơi.

2. NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Truyền thống và kinh nghiệm lâu đời

Trường Anh ngữ HELP được thành lập và vận hành hơn 25 năm, là một trong những đơn vị dẫn đầu trong mô hình đào tạo tiếng Anh Sparta. Số lượng học viên thường trực hơn 500 (trên tổng số 600) là con số minh chứng cho sự hài lòng về chất lượng của hơn 50,000 học viên trước đó.

Các cột mốc ghi dấu sự hình thành và phát triển của HELP như sau:

2018

Triển khai chương trình Thiếu niên Thái Lan cho mùa xuân và mùa đông trong khuôn viên Help Clark

2017

Tổ chức chương trình trại hè cho sinh viên Việt Nam lớn nhất Philippines

2016

Thiết kế lại chương trình và ký kết với các trường tại Anh, Thụy Sĩ và Mỹ

2015

Triển khai trường trung học phổ thông quốc tế tại Help Longlong được chính phủ Philippines phê duyệt

2014
 
 

ETS TOEEIC chỉ định làm trung tâm khảo thí Ủy quyền quốc tế

Ký kết MOU với cao đẳng Concordia

ETS TOEFL chỉ định làm trung tâm khảo thí Ủy quyền quốc tế

2013

IDP IELTS chỉ định làm trung tâm khảo thí Ủy quyền quốc tế

2012
 

Hợp tác của trường Help Clark với Trường Đại học Khoa học và Công nghệ trung tâm Luzon

Ký kết MOU với học viện TMC tại Singapore

2011
 
 

Khai trương cơ sở Help Clark với 200 học viên

Chính thức liên kết trở thành đơn vị đăng ký IELTS IDP

Cơ sở HELP Longlong hợp tác với trường Cao đẳng King thuộc Philippines

2010
 
 
 
 

VIVA College MOU được ký tại Úc

Được chọn là một trong những trường tốt nhất tại Cordillera, Philippines

Được Ủy ban kiểm tra quốc tế G-TELP Philippines chứng nhận và chỉ định là trung tâm khảo thí được công nhận

Ký kết MOU với với Singapore Austin College of UK Conventry Singapore

Triển khai khóa học TESOL

2008
 

Khai trương học viện HELP TOEIC tại Busan

Bắt đầu dịch vụ HELP Talkingon Video tiếng Anh

2007
 

Chuyển đên cơ sở HELP Longlong

Triển khai chương trình IELTS (khóa học luyện thi đặc biệt)

2006
 

Hợp tác ILLA (TESOL) tại Úc

Hợp tác với EIGO (Internet English) tại Nhật Bản

2005

Khai trương văn phòng Seoul

2002
 

HELP ra mắt chương trình Junior

Triển khai đào tạo chương trình TOEEIC & TOEFL (Các khóa học kiểm tra đặc biệt)

2001
 
 

Công nhận từ TESDA (Cơ quan phát triển kỹ năng và giáo dục kỹ thuật)

Chính thức cung cấp khóa học cho người mới với trình độ sơ cấp và trung cấp

Được chứng nhận bởi Bộ Giáo dục Philippines (DepEd)

1996
 

Thành lập học viện Sparta đầu tiên tại Philippines

Khai trương văn phòng PNU

Chương trình học tập đa dạng

Help cung cấp đa dạng các khóa học (ESL/IELTS/TOEEIC/TOEFL, các chương trình đảm bảo), chương trình tiếng Anh online (ESL/IELTS), chương trình văn bằng  và cử nhân (Concordia College), chương trình phổ thông liên cấp (Lớp 1 đến lớp 12).

Giáo viên chất lượng

HELP với hơn 300 giáo viên, hơn 80% đã có kinh nghiệm giảng dạy từ 6 năm trở lên. Đặc biệt, các giáo viên tại HELP đều có trình độ tiếng Anh quốc tê, thuần thục gần như người bản địa.

Quản lý nghiêm ngặt theo mô hình Sparta

Hệ thống quản lý nghiêm ngặt theo mô hình Sparta nguyên bản đã giúp cho học sinh đạt được những bước tiến bộ vượt bậc trong học tập. Cụ thể như sau:

      – Hệ thống quản lý nhỏ: Mỗi 1 thầy cô sẽ phụ trách 1 nhóm nhỏ học viên

      – Hệ thống cố vấn:Giáo viên hỗ trợ nhiều học viên về học thuật

      – Hệ thống báo cáo kiểm tra: Báo cáo kiểm tra hàng tháng tổng hợp điểm kiểm tra, chuyên cần, năng lực và thái độ học tập của sinh viên.

      – Hệ thống cố vấn học thuật: 6 học viên sẽ được 1 giáo viên hỗ trợ. Học viên sẽ gặp mặt với cố vấn 2 tuần/lần, để trao đổi và thảo luận về tiến trình học tập.

3. KHÓA HỌC VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

HELP cung cấp nhiều khóa học khác nhau đáp ứng mọi yêu cầu và trình độ đầu vào của học viên. Bảng dưới đây tóm tắt tất cả các khóa học tại trường:

Tên khóa học

Lớp học thường lệ

Lớp học đặc biệt

Lớp tự học

ESL 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm 2 lớp (học viên phải học tối thiểu 1 lớp)
2 lớp học mỗi ngày
ESL Intensive 5 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm
IELTS Beginner 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm
IELTS Intermediate 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm
IELTS Advanced 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm
IELTS Guarantee 5.5 – 6.0 – 6.5 – 7.0 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm 3 lớp học mỗi ngày
TOEFL Beginner/Intermediate 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm 2 lớp học mỗi ngày
TOEFL Advanced 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm
TOEFL Guarantee 61 – 70 – 80 -90 – 100 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm 3 lớp học mỗi ngày
TOEIC Beginner/Intermediate 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm 2 lớp học mỗi ngày
TOEIC Advanced 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm
TESOL 4 lớp 1:1 + 1 lớp nhóm

Thời gian mỗi lớp học là 40 phút, nghỉ giải lao 10 phút.

Khóa ESL

– ESL là chương trình đào tạo tiếng Anh cho người mới bắt đầu. Trọng tâm là phát triển năng lực ngôn ngữ của học viên thông qua mô hình lớp học một kèm một kết hợp kỹ năng nói cùng các kỹ năng khác.
– Chương trình ESL của HELP là chương trình chuyên sâu cho những học viên muốn tham gia nhiều hơn trong các lớp thông qua việc khám phá nhiều chủ đề  và tình huống đời thực. Học viên sẽ được các giáo viên nhiệt tình hỗ trợ nâng cao vốn từ vựng, cải thiện ngữ pháp trong tiếng Anh.

– Chi tiết lớp học như sau:

+ Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): Speaking, Reading, Listening, Writing.

+ Lớp nhóm (1 lớp/ngày): Speaking & Pronunciation.

+ Lớp đặc biệt (Học viên bắt buộc học tối thiểu 1 lớp/ngày): Listening Class, Special Class (Pops, Screen English or Speech Improvement).

+ Lớp tự học (2 lớp/ngày)

+ Kiểm tra từng vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.

Khóa ESL Intensive

– Cũng giống như khóa học ESL Căn bản, đây có thể được coi là khóa học ESL chuyên sâu. Trọng tâm là phát triển năng lực ngôn ngữ của học viên thông qua mô hình lớp học một kèm một kết hợp kỹ năng nói cùng các kỹ năng khác. Tuy nhiên khóa học ESL Intensive tăng thêm 1 lớp 1:1 ESL Speaking.

– Chi tiết lớp học như sau:

 + Lớp 1:1 (5 lớp/ngày): Speaking x 2, Reading, Listening, Writing.

 + Lớp nhóm (1 lớp/ngày): Speaking & Pronunciation.

 + Lớp đặc biệt (Học viên bắt buộc học tối thiểu 1 lớp/ngày): Listening Class, Special Class (Pops, Screen English or Speech Improvement).

 + Lớp tự học (2 lớp/ngày)

 + Kiểm tra từng vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.

Khóa IELTS Beginner

– Khóa học dành cho học viên có trình độ thấp (Yêu cầu IELTS 2.5), chưa thể theo học các lớp IELTS chuyên sâu. Chương trình thiết kế để giúp học viên củng cố lại kiến thức căn bản vừa làm quen với cách học và thi trong IELTS.

– Chi tiết lớp học như sau:

 + Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): IELTS Speaking, IELTS Reading, IELTS Listening, IELTS Writing.

 + Lớp học nhóm (1 lớp/ngày): IELTS Listening & Reading.

 + Lớp học đặc biệt (2 lớp/ngày): Học viên bắt buộc phải học tối thiểu 1 lớp.

 + Lớp tự học (3 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.

 + Kiểm tra từng vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.

 + Thi thử IELTS: 2 tuần/lần.

Khóa IELTS Intermediate

– Khóa học IELTS Intermediate yêu cầu đầu vào là IELTS 4.0 và phải có điểm chính thức hoặc vượt qua phần phỏng vấn Skype. Cả hai khóa học này, sinh viên sẽ được tập trung vào các kỹ năng trong IELTS và cách thức làm bài thi để đạt được điểm số cao nhất trong kỳ thi IELTS chính thức.

– Chi tiết lớp học như sau:

 + Lớp học 1:1 (4 lớp/ngày): IELTS Speaking 1 & 2; IELTS Writing 1 & 2.

 + Lớp học nhóm (1 lớp/ngày): IELTS Listening & Reading.

 + Lớp học đặc biệt (2 lớp/ngày): Học viên bắt buộc phải học tối thiểu 1 lớp.

 + Lớp tự học (2 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.

 + Kiểm tra từng vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.

 + Thi thử IELTS: 2 tuần/lần.

Khóa IELTS Advanced

– Khóa học IELTS Advanced yêu cầu đầu vào là IELTS 5.5 và phải có điểm chính thức hoặc vượt qua phần phỏng vấn Skype. Riêng khóa học này chỉ được tổ chức tại học xá ở Longlong, học viên sẽ được tập trung đào tạo các kỹ năng IELTS cấp cao và cách thức làm bài thi để đạt được điểm số cao nhất trong kỳ thi IELTS chính thức.

– Chi tiết lớp học như sau:

 + Lớp học 1:1 (4 lớp/ngày): IELTS Speaking 1 & 2; IELTS Writing 1 & 2.

 + Lớp học nhóm (1 lớp/ngày): IELTS Listening & Reading.

 + Lớp học đặc biệt (2 lớp/ngày): Học viên bắt buộc phải học tối thiểu 1 lớp.

 + Lớp tự học (2 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.

 + Kiểm tra từng vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.

 + Thi thử IELTS: 1 tuần/lần.

Khóa IELTS Guarantee 5.5 – 6.0 – 6.5 – 7.0

– Khóa học IELTS Guarantee kéo dài trong 12 tuần liên tiếp, tại học xá Longlong và có các yêu cầu cụ thể cho từng mức điểm. Khóa học này cam kết sau khi hoàn thành sẽ đạt được mức điểm mà học viên mong muốn trong kỳ thi IELTS chính thức.

– Chi tiết lớp học như sau:

 + Lớp học 1:1 (4 lớp/ngày): IELTS Speaking 1 & 2; IELTS Writing 1 & 2.

 + Lớp học nhóm (1 lớp/ngày): IELTS Listening & Reading.

 + Lớp học đặc biệt (2 lớp/ngày): Học viên bắt buộc phải học tối thiểu 1 lớp.

+ Lớp tự học (3 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.

  + Kiểm tra từng vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.

  + Thi thử IELTS: 1 tuần/lần.

– Học viên ở trình độ Basic và Intermediate có thể tham gia lớp học IELTS Guarantee nếu thời gian học từ 12 tuần trở lên. Với khóa học IELTS Guarantee, học viên sẽ được cam kết điểm số đầu ra theo bảng dưới đây:

IELTS đầu vào IELTS đảm bảo đầu ra Thời gian học
4.0 5.5 12 tuần
5.0 6.0
6.0 6.5
6.5 7.0

Khóa TOEFL Beginner/Intermediate

– Khóa học dành cho học viên có trình độ thấp (Yêu cầu TOEFL 2.0), chưa thể theo học các lớp TOEFL chuyên sâu. Chương trình thiết kế để giúp học viên củng cố lại kiến thức căn bản vừa làm quen với cách học và thi trong TOEFL.

– Chi tiết lớp học như sau:

  + Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): TOEFL Speaking, TOEFL Reading, TOEFL Listening, TOEFL Writing.

  + Lớp học nhóm (1 lớp/ngày): TOEFL Listening & Reading.

  + Lớp học đặc biệt (2 lớp/ngày): Học viên bắt buộc phải học tối thiểu 1 lớp.   

  + Lớp tự học (3 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.

  + Kiểm tra từng vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.

  + Thi thử IELTS: 2 tuần/lần.

Khóa TOEFL Advance

– Khóa học TOEFL Advanced yêu cầu đầu vào là TOEFL 55 và phải có điểm chính thức hoặc vượt qua phần phỏng vấn Skype. Khóa học này, sinh viên sẽ được tập trung vào các kỹ năng trong TOEFL và cách thức làm bài thi để đạt được điểm số cao nhất trong kỳ thi TOEFL chính thức.

– Chi tiết lớp học như sau:

 + Lớp học 1:1 (4 lớp/ngày): TOEFL Speaking 1 & 2; TOEFL Writing 1 & 2.

 + Lớp học nhóm (1 lớp/ngày): TOEFL Listening & Reading.

 + Lớp học đặc biệt (2 lớp/ngày): Học viên bắt buộc phải học tối thiểu 1 lớp.

 + Lớp tự học (2 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.

 + Kiểm tra từng vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.

 + Thi thử TOEFL: 2 tuần/lần.

Khóa TOEFL Guarantee 61 – 70 – 80 – 90 – 100

– Khóa học TOEFL Guarantee kéo dài trong 12 tuần liên tiếp, tại học xá Longlong và có các yêu cầu cụ thể cho từng mức điểm. Khóa học này cam kết sau khi hoàn thành sẽ đạt được mức điểm mà học viên mong muốn trong kỳ thi TOEFL chính thức.

– Chi tiết lớp học như sau:

 + Lớp học 1:1 (4 lớp/ngày): TOEFL Speaking 1 & 2; TOEFL Writing 1 & 2.

 + Lớp học nhóm (1 lớp/ngày): TOEFL Listening & Reading.

 + Lớp học đặc biệt (2 lớp/ngày): Học viên bắt buộc phải học tối thiểu 1 lớp.

 + Lớp tự học (3 lớp/ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.

 + Kiểm tra từng vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.

 + Thi thử IELTS: 1 tuần/lần.

– Với khóa học TOEFL Guarantee 61 – 70 – 80 – 90 – 100, học viên sẽ được cam kết điểm số đầu ra theo bảng dưới đây:

TOEFL đầu vào TOEFL đảm bảo đầu ra Thời gian học
55 61 12 tuần
60 70
61 80
70 90
80 100

Khóa TOEIC Beginner/Intermediate

– Đây là khóa học cho học viên muốn theo học khóa TOEIC nhưng trình độ đầu vào còn thấp (yêu cầu TOEIC 350). Bên cạnh các lớp học TOEIC, học viên cũng được hướng dẫn cách làm bài thi để có thể đạt được điểm số tối đa trong kỳ thi TOEIC chính thức.

– Chi tiết lớp học như sau:

 + Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): TOEIC Listening 1 & 2, TOEIC Reading 1 & 2.

  + Lớp học nhóm (1 lớp/ngày): TOEIC Listening & Reading.

  + Lớp đặc biệt (2 lớp/ngày): Học viên bắt bược phải học tối thiểu 1 lớp.

  + Lớp tự học (2 lớp/ngày): 2 lớp tự học mỗi ngày.

  + Kiểm tra từ vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.

  + Thi thử TOIEC: 2 tuần/lần.

Khóa TOEIC Advanced

– Đây là khóa học dành cho học viên có trình độ đầu vào cao (yêu cầu TOEIC 550 hoặc vượt qua phần phỏng vấn Skype). Bên cạnh các lớp học TOEIC, học viên cũng được hướng dẫn cách làm bài thi để có thể đạt được điểm số tối đa trong kỳ thi TOEIC chính thức.

– Chi tiết lớp học như sau:

  + Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): TOEIC Listening 1 & 2, TOEIC Reading 1 & 2.

  + Lớp học nhóm (1 lớp/ngày): TOEIC Listening & Reading.

  + Lớp đặc biệt (2 lớp/ngày): Học viên bắt bược phải học tối thiểu 1 lớp.

  + Lớp tự học (2 lớp/ngày): 2 lớp tự học mỗi ngày.

  + Kiểm tra từ vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.

  + Thi thử TOIEC: 1 tuần/lần.

Khóa TESOL

– Đây là khóa học kéo dài 8 tuần, kết hợp giữa việc học và giảng dạy bằng tiếng Anh. TESOL course tại HELP sẽ giúp học viên cảm thấy tự tin hơn trong việc trở thành giáo viên dạy tiếng Anh ở các cấp độ cũng như tăng cơ hội nghề nghiệp sau khi hoàn thành khóa học. Học viên sẽ được học cách giảng dạy bằng tiếng Anh, cách để dẫn dắt một lớp học và các thuật ngữ thường được sử dụng trong lớp học.
Lưu ý: Yêu cầu học viên phải đạt IELTS 6.0 trở lên

– Chi tiết lớp học như sau:

 + Lớp 1:1 (4 lớp/ngày): ESL Reading, ESL Writing, ESL Speaking, TESOL Online.

 + Lớp học nhóm (1 lớp/ngày): Speaking & Pronunciation.

 + Lớp đặc biệt (2 lớp/ngày): Học viên bắt buộc phải học 1 lớp.

 + Lớp tự học (2 lớp/ ngày): Hoàn thành bài tập và ôn lại bài học.

 + Kiểm tra từ vựng: 30p kiểm tra mỗi ngày.

– Chú ý: Mỗi lớp học kéo dài 50 phút từ thứ 2- thứ 5; thứ 6, mỗi lớp học kéo dài 40 phút.

4.  THỜI KHÓA BIỂU

THỜI GIAN NỘI DUNG CHÚ THÍCH
06:40 ~ 07:20 Ăn sáng Từ thứ 2- thứ 6
07:30 ~ 08:10 Lớp học MRC
08:00 ~ 09:00 Tự học
9:10 ~ 09:50 Lớp tự học 1:1
10:00 ~ 10:40 Tự học
10:50 ~ 11:30 Tự học
11:30 ~ 12:00 Ăn trưa
12:15 ~ 12:55 Tự học
13:05 ~ 13:45 Lớp nhóm nhỏ
13:55 ~ 14:35 Lớp học 1:1
14:45 ~ 15:25 Giờ từ học
15:35 ~ 16:05 Lớp học 1:1
16:15 ~ 17:05 Lớp học 1:1
17:15 ~ 17:55 Lớp đặc biệt A (tự chọn)
17:55 ~ 18:30 Bữa tối tại nhà ăn
18:30 ~ 19:05 Lớp đặc biệt B (tự chọn)
20:00 ~ 20:30 Bài kiểm tra từ vựng
20:30 ~ 00:00 Tự học

5. HỌC PHÍ VÀ CHI PHÍ ĂN Ở (USD)

ESL

Loại phòng 4 tuần 8 tuần 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần
Phòng đơn 1,750 3,500 5,250 7,000 8,750 10,500
Phòng đôi 1,500 3,000 4,500 6,000 7,500 9,000
Phòng ba 1,400 2,800 4,200 5,600 7,000 8,400
Phòng bốn 1,320 2,640 3,960 5,280 6,600 7,920
 

ESL Intensive

 
Loại phòng 4 tuần 8 tuần 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần
Phòng đơn 1,900 3,800 5,700 7,600 9,500 11,400
Phòng đôi 1,650 3,300 4,950 6,600 8,250 9,900
Phòng ba 1,550 3,100 4,650 6,200 7,750 9,300
Phòng bốn 1,470 2,940 4,410 5,880 7,350 8,820

TOEIC\IELTS\IELTS Basic – Intermediate

Loại phòng 4 tuần 8 tuần 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần
Phòng đơn 1,850 3,700 5,550 7,400 9,250 11,100
Phòng đôi 1,600 3,200 4,800 6,400 8,000 9,600
Phòng ba 1,500 3,000 4,500 6,000 7,500 9,000
Phòng bốn 1,420 2,840 4,260 5,680 7,100 8,520

TOEIC\TOEFL\IELTS Advanced

Loại phòng 4 tuần 8 tuần 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần
Phòng đơn 1,900 3,800 5,700 7,600 9,500 11,400
Phòng đôi 1,650 3,300 4,950 6,600 8,250 9,900
Phòng ba 1,550 3,100 4,650 6,200 7,750 9,300
Phòng bốn 1,470 2,940 4,410 5,880 7,350 8,820

IELTS guarantee 5.5 – 6.0 (12 tuần)

Loại phòng 12 tuần
Phòng đơn 5,850
Phòng đôi 5,100
Phòng ba 4,800
Phòng bốn 4,560

IELTS guarantee 6.5 (12 tuần)

Loại phòng 12 tuần
Phòng đơn 6,270
Phòng đôi 5,520
Phòng ba 5,220
Phòng bốn 4,980

IELTS guarantee 7.0 (12 tuần)

Loại phòng 12 tuần
Phòng đơn 6,900
Phòng đôi 6,150
Phòng ba 5,850
Phòng bốn 5,610

On-Line TESOL

Loại phòng 4 tuần 8 tuần 12 tuần 16 tuần 20 tuần 24 tuần
Phòng đơn 1,990 3,980 5,970 7,960 9,950 11,940
Phòng đôi 1,740 3,480 5,220 6,960 8,700 10,440
Phòng ba 1,640 3,280 4,920 6,560 8,200 9,840
Phòng bốn 1,560 3,120 4,680 6,240 7,800 9,360

6. CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG

Phí nhập học 100 USD (chỉ trả 1 lần)
SSP 6.800 Peso (có giá trị trong 6 tháng)
Gia hạn visa 1-4 tuần: miễn phí; 6-9 tuần: 3,940 Peso; 10-12 tuần: 9,150 Peso;
14-16 tuần:12,390 Peso; 18-20 tuần: 15,630 Peso; 22-24 tuần: 18,870 Peso
ACR – ICard 3,500 Peso (trên 9 tuần học và có giá trị trong 1 năm)
Chi phí Điện\Nước 1,600 Peso/ 4 tuần (Nếu sử dụng máy lạnh, chi phí phát sinh 16 Peso/kwh)
Đón tại sân bay 30 $ (thường)/100 $ (đón riêng)
Phí bảo trì cơ sở
vật chất
1,000 Peso/ 4 tuần
Chi phí giặt ủi  500 Peso/ 4 tuần
Tài liệu học tập 1,700 Peso/ 4 tuần
Đặt cọc KTX 3,000 Peso. Được hoàn lại trước khi về nước.