1) TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường: Pines International Academy – Main Campus.
Năm thành lập: Pines International Academy được thành lập từ năm 2001 với tiền thân là cơ sở tiếng Anh ở Green Valey, Baguio, Philippines. Trước đây, Pines có 02 Campus là Cooseeyan Campus và Chapis Campus. Đến tháng 05/2018, Cooseeyan Campus được chuyển sang trụ sở với cơ sở vật chất mới với tên gọi mới là Main Campus.
Vị trí: #3 Rommel Mansion Building Ignacio Villamor St., Lualhati, Baguio City, Philippines.
Số giáo viên: 120 giáo viên.
Số lượng sinh viên: 200 học viên.
Mô hình học tập: Pines Main Campus quản lý sinh viên theo mô hình Sparta.
Cơ sở vật chất:
– Main Campus gồm 2 tòa nhà. Tòa nhà phía trước gồm 4 tầng với các khu chức năng cụ thể. Tầng 1 bao gồm siêu thị, nhà hàng, quán cafe là khu vực phục vụ công cộng; học viên có thể xuống tầng 1 vào khung giờ 18g00 – 22g00 để ăn uống và mua sắm. Tầng 2 bao gồm Hội trường nơi thi IELTS, TOEIC chính thức, ký túc xá phòng 4 – 6 dành cho học viên nữ, phòng dạy học online, phòng gym, phòng giặt đồ, các phòng ban hỗ trợ
– Tầng 3 là khu vực các lớp học 1:1, lớp nhóm nhỏ, lớp nhóm lớn, nhà ăn, khu vực giải lao. Tầng 4 là khu vực các lớp 1:1, lớp nhóm nhỏ, lớp nhóm lớn, khu vực nghỉ ngơi và các phòng ký túc xá 4 – 6 học viên.
– Tòa nhà phía sau của Main Campus hoàn toàn được sử dụng làm ký túc xá phòng 1 – 2 học viên. Mỗi phòng đều được trang bị đầy đủ giường, tủ, bàn học, tủ lạnh, máy hút ẩm, phòng tắm và nhà vệ sinh tách biệt…
2) NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Hệ thống đào tạo tiếng Anh chuyên nghiệp
– Main Campus hoạt động theo mô hình Sparta, được thiết kế tập trung vào việc giúp học viên đạt được kết quả học tập tốt trong thời gian ngắn. Mỗi ngày học viên sẽ được cung cấp 11 tiết học bao gồm 08 tiết chính thức và 03 tiết tùy chọn. Các tiết học chính thức được vận hành theo mô hình 1:1 hoặc 1:4 nhằm giúp học viên tiếp thu kiến thức tốt nhất. Ngoài ra, trường còn bổ sung chương trình luyện Nghe vào buổi sáng, các lớp tự chọn và các tiết tự học vào buổi tối giúp học viên tăng cường trải nghiệm tiếng Anh.
– Trường có đội ngũ quản lý giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp, thường xuyên hỗ trợ học viên trong học tập và sinh hoạt. Các trường hợp học viên đến trễ hoặc vắng học đều được tìm hiểu, kiểm tra tình trạng sức khỏe và hỗ trợ. Điều này giúp tỷ lệ tham dự lớp học của học viên tại Main Campus luôn có tỷ lệ cao.
– Pines Main Campus là Hội đồng thi IELTS chính thức tại khu vực Baguio do Hội đồng Anh ủy quyền và là địa điểm thi TOEIC chính thức do ETS chỉ định.
Cơ sở vật chất hiện đại, khí hậu mát mẻ
– Được khánh thành vào tháng 5/2018, Main Campus được trang bị cơ sở vật chất hiện đại đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên. Lớp học rộng rãi, ký túc xá tiện nghi, thư viện, phòng gym, quán cafe, nhà hàng, siêu thị… đều được tích hợp vào khuôn viên của trường. Điều này giúp học viên có cảm giác thoải mái, hỗ trợ tốt cho quá trình học tiếng Anh theo mô hình Sparta tại trường.
– Thành phố Baguio cách mặt nước biển 1.500m, được bao bọc với rừng thông bạt ngàn giúp tạo nên khí hậu mát mẻ, trong lành cho Pines Main Campus, giúp học viên tập trung học tập và có những phút giây thư giãn nhẹ nhàng sau giờ học.
Đội ngũ giáo viên chất lượng, được đánh giá thường xuyên
– Đội ngũ giáo viên tại Pines Main Campus được tuyển dụng với tiêu chuẩn chặt chẽ và đào tạo chuyên sau một tháng sau khi tuyển dụng về Tiếng Anh giọng Mỹ và phương pháp giảng dạy EFL. Các khóa đào tạo để nâng cao kỹ năng giảng dạy cũng được trường tổ chức thường xuyên giúp giáo viên cập nhật kiến thức và kỹ năng giảng dạy mới nhất.
– Mỗi tháng, Trường Anh ngữ Pines Main Campus cho phép học viên được đánh giá giáo viên theo thang điểm 100. Giáo viên phải được 95 điểm trở lên mới được tính là đạt. Giáo viên nào có số điểm dưới 95 trong 2 tháng liên tiếp sẽ không được phép giảng dạy ở trường nữa. Chính sách này giúp Pines Main Campus sở hữu lực lượng giáo viên có trình độ chuyên môn cao và được đánh giá hết sức uy tín từ các học viên.
Môi trường học tập đa văn hóa
– Trườn Anh ngữ Pines Main Campus tiếp nhận rất nhiều các học viên đến từ các quốc gia khác nhau như Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Trung Quốc…Trong đó, riêng các học viên đến từ Hàn Quốc chiếm phần lớn, các nước còn lại chiếm khoảng 25%.
– Môi trường học tập đa quốc tịch ngoài việc giúp các bạn có thể giao lưu học hỏi trau dồi thêm vốn tiếng Anh thì các bạn còn có thể tìm hiểu thêm về văn hóa, phong tục tập quán của các nước bạn. Từ đó tạo thêm nhiều mối quan hệ và cảm thấy cuộc sống tươi đẹp và ý nghĩa hơn.
3) KHÓA HỌC VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Pines Main Campus là cơ sở cung cấp các khóa học tiếng Anh dành cho học viên có trình độ đầu vào sơ cấp và trung cấp. Đối với các khóa học dành cho học viên có trình độ cao, các khóa học IELTS và TOEIC thì Trường Anh ngữ Pines tập trung đào tạo tại Chapis Campus (xem bài viết chi tiết tại đây). Bảng dưới đây tóm tắt tất cả các khóa học tại Pines Main Campus:
KHÓA HỌC | LỚP HỌC THƯỜNG LỆ | LỚP TÙY CHỌN/ TỰ HỌC |
Power ESL (Power Speaking) |
4 giờ 1:1 + 4 giờ nhóm 1:4 |
Sáng hoặc tối, |
Intensive ESL |
5 giờ 1:1 + 2 giờ nhóm | |
Power ESL 5 |
5 giờ 1:1 | |
Power ESL 6 |
6 giờ 1:1 | |
Power ESL 7 | 7 tiết 1:1 | |
Family | 5 giờ 1:1 + 2 giờ nhóm |
Trong số các khóa học của Pines Main Campus, riêng khóa học Speaking Master chỉ có mô hình học tập Sparta, các khóa học còn lại thì học viên có thể lựa chọn mô hình học tập Sparta hay Semi-Sparta. Học viên theo học mô hình Sparta không được phép ra khỏi trường vào các ngày trong tuần. Học viên theo học mô hình Semi Sparta được phép ra khỏi trường 2 lần/tuần trong khoảng thời gian 18g00 – 22g00. Học viên có thể thay đổi lựa chọn Sparta hoặc Semi-Sparta sau mỗi 04 tuần học.
Khóa Power ESL ( Power Speaking)
– Đây là khóa học tiêu biểu của trường, đào tạo cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết một cách tổng quát. Trường phân chia năng lực tiếng Anh của học viên thành 10 cấp độ. Một ngày có 8 tiết chính quy và 1-2 tiết tự chọn.
– Nội dung khóa học bao gồm:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. Chương trình học và thời khóa biểu khác nhau tùy vào trình độ của học viên.
+ Lớp học nhóm 1: 4 (4 tiết): Pattern English, Discussion, General Conversation, Listening, Writing.
+ Lớp học tùy chọn (2 tiết): Học viên có thể đăng ký lớp tuỳ chọn buổi sáng (từ 7:00) hoặc buổi tối (từ 20:00), khi tham gia học viên phải đóng phí 300 peso/ 2 tuần.
Khóa Intensive ESL
– Về cơ bản, khóa học này giống với khóa Power ESL. Khóa học này thiết kế cho học viên chú trọng vào kỹ năng nói bằng cách tăng cường lớp 1:1. Khóa học này đặc biệt phù hợp cho học viên muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong thời gian ngắn nhất bằng cách thêm một lớp 1:1 với giáo viên. Theo chương trình này học viên sẽ có 5 lớp 1:1 + 2 lớp học nhóm nhỏ mỗi ngày.
– Tùy theo kết quả kiểm tra đầu vào, học viên được xếp vào các lớp học từ cấp 1, cấp 2, cấp 3 (người mới bắt đầu) đến cấp 4, cấp 5 (trung cấp).
– Nội dung khóa học bao gồm:
+ Lớp học 1:1 (5 tiết): Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. (Học viên sẽ có từ 2-3 tiết tập trung cho kỹ năng nói)
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết): General Conversation, Discussion, Pattern English, Listening, Writing…
+ Lớp học tùy chọn (2 tiết): Gồm các chủ đề Reading Aloud & Voca Test (dành cho học viên mới), Listening (buổi sáng), Guitar Class, Survival English Expressions, Business English (buổi tối).
+ Lớp tự học bắt buộc (1 tiết): Học viên có thể đăng ký lớp tuỳ chọn buổi sáng (từ 7:00) hoặc buổi tối (từ 20:00), khi tham gia học viên phải đóng phí 300 peso/ 2 tuần.
Khóa Power ESL 5,6,7
Khóa học này khá khác biệt so với hai khóa ESL trên, với chương trình học chỉ bao gồm 5-7 tiết 1:1 một ngày (không có tiết học nhóm). Do đó, học viên hoàn toàn có thể chủ động yêu cầu giáo viên dạy theo nhu cầu hoặc điểm yếu của mình. Khóa học này dành cho những học viên muốn nhanh chóng cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách chuyên sâu trong thời gian ngắn, thông qua các lớp học 1:1 cùng giáo viên.
Sau khi nhập học, học viên sẽ gặp và trao đổi với quản lý trường cùng giáo viên trưởng để chon ra môn học phù hợp. Sau khi học một tuần, học viên sẽ được gặp giáo viên trưởng để được tư vấn thêm và phản hồi về các môn học đã đăng ký.
+ Lớp học 1:1 (5 – 7 tiết): Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar…Không giống như các khóa ESL khác, khi học Power ESL 5/6/7, bạn có thể lựa chọn 2 môn học bất kỳ như Business, Basic English, Presentation, Listening… để học xen kẽ.
+ Lớp học tùy chọn: Học viên có thể đăng ký lớp tuỳ chọn buổi sáng (từ 7:00) hoặc buổi tối (từ 20:00), khi tham gia học viên phải đóng phí 300 peso/ 2 tuần.
Khóa FAMILY (Dành cho trẻ dưới 15 tuổi đi kèm phụ huynh)
– Đây là khoá học dành cho học viên nhỏ tuổi, có phụ huynh/ người giám hộ đi kèm và học chung. Phụ huynh/ người giám hộ có thể lựa chọn đăng ký bất kỳ khoá học nào tại PINES Main, còn các em nhỏ sẽ có lịch học như sau:
+ Lớp học 1:1 (5 tiết): Speaking, Listening, Reading, Writing, Grammar. (Học viên sẽ có từ 2-3 tiết tập trung cho kỹ năng nói)
+ Lớp học nhóm 1:4 (2 tiết, 1 lớp 3-4 học viên): General Conversation, Discussion, Pattern English, Listening, Writing…
Lưu ý: Phụ huynh/ người giám hộ sẽ ở cùng phòng ký túc xá với con em của mình.
4) HỆ THỐNG PHÂN CHIA CẤP ĐỘ HỌC VIÊN
Trường Anh ngữ Pines xây dựng hệ thống PEPT (Pines English Proficiency Test) để phân tích năng lực tiếng Anh của học viên. Đây là hệ thống được Pines nghiên cứu và kiểm tra trên 15,000 học viên đã tốt nghiệp. Bảng đối chiếu điểm PEPT với các điểm thi Anh văn khác như sau:
Pines Level | Điểm PEPT | TOEIC | TOEIC Speaking | OPIc | IELTS | TOEFL |
Level 10 | ~ 100 | > 950 | 8 | Advanced Low | 8 | 105 – 120 |
Level 9 | ~ 90 | > 900 | 8 | Advanced Low | 7 | 98 – 104 |
Level 8 | ~ 80 | > 850 | 7 | Intermediate High | 6 | 90 – 97 |
Level 7 | ~ 70 | > 800 | 6 | Intermediate Mid | 5 | 83 – 89 |
Level 6 | ~ 60 | > 750 | 5 | Intermediate Low 2 | 4 | 75 – 82 |
Level 5 | ~ 55 | > 650 | 4 | Intermediate Low 1 | 4 | 66 – 74 |
Level 4 | ~ 45 | > 550 | 3 | Novice High | 3 | 56 – 65 |
Level 3 | ~ 35 | > 400 | 2 | Novice Mid | 2 | 46 – 55 |
Level 2 | ~ 30 | > 250 | 1 | Novice Low | 1 | 36 – 45 |
Level 1 | ~ 20 | < 250 | 1 | Novice Low | 1 | 0 – 35 |
5) BÀI KIỂM TRA
– Level Test: Kiểm tra trình độ đầu vào cho học viên mới, được tổ chức theo các khung giờ sau đây
– Chiều chủ nhật (sau ngày pick up của trường): 13:30 – 14:10: Listening; 14:50 – 15:30: Reading
– Sáng thứ hai: từ 09:00 – 12:00: Speaking
– PEPT (Bài kiểm tra đánh giá cấp độ học viên): Được tổ chức 2 lần/ tháng.
– Bài kiểm tra cho Level 1 đến Level 3 (Sơ cấp): Kiểm tra kỹ năng Nói vào thứ Sáu tuần thứ hai, tuần thứ 3 và tuần thứ tư (nội dung bài kiểm tra sẽ khác nhau theo mỗi tuần). Kiểm tra kỹ năng Nghe vào ngày thứ Năm tuần thứ tư của mỗi tháng. Kết quả bài kiểm tra hàng tuần và hàng tháng này sẽ là căn cứ để đánh giá khả năng lên Level của học viên.
– Bài kiểm tra cho Level 4 và Level 5 (Tiền trung cấp): PINES tự xây dựng hệ thống kiểm tra trình độ học viên có tên gọi PEPT (Pines English Proficience Test). Speaking: vào mỗi thứ Sáu của tuần thứ 3, Listening, Reading, Writing: vào thứ Năm của tuần thứ 4. Kết quả bài kiểm tra là cơ sở để xét tăng Level cho học viên.
Sau mỗi lần kiểm tra, tùy thuộc vào kết quả của học viên, PINES sẽ điều chỉnh lại chương trình học của học viên, nếu học viên yếu kỹ năng nào PINES sẽ tập trung vào kỹ năng đó kỹ hơn.
6) THỜI KHÓA BIỂU
Mỗi khóa học khác nhau sẽ có số tiết học khác nhau. Dưới đây là thời khóa biểu của một khóa học tiêu biểu tại Pines Main Campus – khóa học Power ESL.
Thời gian | Nội dung |
07:00 ~ 07:40 | Ăn sáng |
07:20 ~ 08:10 | Lớp tự chọn buổi sáng: Listening |
08:20 ~ 09:10 | Tiết 1 (1:1): Reading |
09:20 ~ 10:10 | Tiết 2 (1:1): Discussion |
10:30 ~ 11:20 | Tiết 3(1:1): Idioms |
11:30 ~ 12:30 | Tiết 4 (1:1): Writing |
12:30 ~ 13:20 | Ăn trưa |
13:20 ~ 14:10 | Tiết 5 |
14:20 ~ 15:10 | Tiết 6 (nhóm): Listening 1 |
15:20 ~ 16:10 | Tiết 7 (nhóm): Listening 2 |
16:20 ~ 17:10 | Tiết 8 (nhóm): Discussion |
17:20 ~ 18:10 | Tiết 9 (nhóm): Patterns |
18:30 ~ 19:30 | Ăn tối |
20:00 ~ 22:00 | Giờ tự chọn buổi tối: Guitar, Business, Movie, Pattern English |
20:00 ~ 22:00 | Tự học: Grammar |
Mỗi tiết học là 45 phút, học viên có 10 phút nghỉ.
Ngày thường học viên phải về trường trước 10 giờ, kể cả tối chủ nhật. Tối thứ 7 và đêm trước ngày lễ phải về trường trước 24 giờ.
7) CÁC HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA
Pines Main Campus thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoại khóa và khuyến khích học viên tham dự như: đại hội thể dục thể thao của học viên, chương trình chào đón học viên mới, chương trình tình nguyện tại trại trẻ mồ côi, chương trình tham quan dã ngoại, Xmas Party, Cuộc thi hùng biện tiếng Anh…
8) HỌC PHÍ VÀ CÁC CHI PHÍ ĂN Ở (USD)
Power ESL/ Power Speaking
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,850 | 3,700 | 6,990 | 7,400 | 9,250 | 11,100 |
Phòng đôi | 1,600 | 3,200 | 6,240 | 6,400 | 8,000 | 9,600 |
Phòng bốn | 1,430 | 2,860 | 5,720 | 5,720 | 7,150 | 8,580 |
Phòng sáu |
1,350 | 2,700 | 4,050 | 2,910 | 6,750 | 8,100 |
Intensive ESL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,940 | 3,880 | 5,820 | 7,760 | 9,700 | 11,640 |
Phòng đôi | 1,690 | 3,380 | 5,070 | 6,760 | 8,450 | 10,140 |
Phòng bốn | 1,520 | 3,040 | 4,560 | 6,080 | 7,600 | 9,120 |
Phòng sáu |
1,440 | 2,880 | 4,320 | 5,760 | 7,200 | 8,640 |
Power ESL 5
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,900 | 3,800 | 5,700 | 7,600 | 9,500 | 11,400 |
Phòng đôi | 1,650 | 3,300 | 4,950 | 6,600 | 8,250 | 9,900 |
Phòng bốn | 1,480 | 2,960 | 4,440 | 5,920 | 7,400 | 8,880 |
Phòng sáu |
1,400 | 2,800 | 4,200 | 5,600 | 7,000 | 8,400 |
Power ESL 6
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn |
2,020 | 4,040 | 6,060 | 8,080 | 10,100 | 12,120 |
Phòng đôi |
1,770 | 3,540 | 5,310 | 7,080 | 8,850 | 10,620 |
Phòng bốn | 1,600 | 3,200 | 4,800 | 6,400 | 8,000 | 9,600 |
Phòng sáu | 1,520 | 3,040 | 4,560 | 6,080 | 7,600 | 9,120 |
Power ESL 7
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2,140 | 4,280 | 6,420 | 8,560 | 10,700 | 12,840 |
Phòng đôi |
1,890 | 3,780 | 5,670 | 7,560 | 9,450 | 11,340 |
Phòng bốn | 1,720 | 3,440 | 5,160 | 6,880 | 8,600 | 10,320 |
Phòng sáu | 1,640 | 3,280 | 4,920 | 6,560 | 8,200 | 9,840 |
Family
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn |
2,470 | 4,940 | 7,410 | 9,880 | 12,350 | 14,820 |
Phòng đôi |
2,220 | 4,440 | 6,660 | 8,880 | 11,100 | 13,320 |
Phòng bốn | 2,050 | 4,100 | 6,150 | 8,200 | 10,250 | 12,300 |
Phòng sáu | 1,970 | 3,940 | 5,910 | 7,880 | 9,850 | 11,820 |
9) CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG
Phí nhập học | 150 USD (chỉ trả 1 lần). |
SSP | 6,800 Peso (có giá trị trong 6 tháng). |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 3,940 Peso; 9-12 tuần: 9,150 Peso; 13-16 tuần: 12,390 Peso; 17-20 tuần: 15,630 Peso; 21-24 tuần: 18,870 Peso |
ACR – ICard | 3,500 Peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm). |
Điện + Nước |
2,000 Peso/ trên 4 tuần |
Giặt ủi | 150 Peso: Giặt + sấy tối đa 7 kg
100 Peso: Chỉ giặt |
Phí đón tại sân bay | Lịch BESA giờ cố định ngày Chủ nhật:
Lịch cá nhân (khác ngày Chủ nhật)
|
Tài liệu học tập | Trung bình 2000 Peso/4 tuần. |
Phí cọc tiền phòng | 3,000 Peso |
Học thêm lớp 1:1 | 6,500 Peso (Lớp thường) 7,000 Peso (IELTS/TOEFL) Áp dụng trên 4 tuần |
Phí nhận phòng sớm | 1,500 Peso/ngày. |