TRƯỜNG ANH NGỮ SMEAG, PHILIPPINES
1) TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên trường: SMEAG.
Năm thành lập: SMEAG được thành lập vào năm 2006.
Vị trí: Sparta Campus New Frontier, Mabolo, Cebu 6000, Philippines (trụ sở chính).
Số giáo viên: SMEAG có 430 giáo viên (cả 4 Campus).
Số lượng sinh viên: 1200 học viên (cả 4 Campus).
Mô hình học tập: SMEAG quản lý sinh viên theo mô hình Sparta.
Cơ sở vật chất: SMEAG có 04 Campus ở Philippines.
– Campus 1 – Sparta: nằm tại New Frontier, Mabolo, Cebu 6000, Philippines. Đây là Trung tâm khảo thí được ủy quyền bởi Trung tâm chứng nhận CAMBRIDGE ESOL. Campus 1 của SMEAG có 160 phòng học 1:1, 22 phòng học 1:4, 6 phòng học 1:8, 5 phòng hội trường, phòng tự học. Khu vực ký túc xá có 10 phòng đôi, 140 phòng ba. Các tiện ích khác gồm có: Hồ bơi, Cửa hàng tiện lợi, Coffee shop, Massage shop, Student Lounge.
– Campus 2 – Classic: nằm tại 2815, S.Cabahug St. cor, F.Gochan St., Mabolo, Cebu City, Philippines. Đây là Trung tâm Đào tạo và Khảo thí IELTS được Hội đồng Anh công nhận đầu tiên và duy nhất tại Philippines. Campus 2 của SMEAG có 162 lớp 1:1, 20 lớp 1:4, 4 lớp 1:8, phòng hội trường, phòng tự học. Khu vực ký túc xá có 15 phòng đơn, 81 phòng đôi, 12 phòng ba, 8 phòng bốn, 6 phòng năm. Các tiện ích khác gồm: Nhà ăn, Cửa hàng tiện lợi, Phòng tập gym, Trung tâm giảng dạy online, Sân bóng rổ, Thư viện, Coffee shop.
– Campus 3 – Capital: nằm tại Emillio Osmena cor., Bataan St., Guadalupe, Cebu City, Cebu 6000, Philippines. Đây là địa điểm khảo thí TOEFL và TOEIC được EST ủy quyền tại Philippines. Campus 3 của SMEAG có 156 lớp 1:1, 21 lớp 1:4, 4 lớp 1:8, 3 lớp nhóm, phòng hội trường, phòng tự học. Khu vực ký túc xá có 8 phòng đơn, 6 phòng đôi, 111 phòng ba, 81 phòng bốn. Các tiện ích khác gồm: Nhà ăn, Cửa hàng tiện lợi, Rạp chiếu phim, Phòng tập gym, Sân bóng rổ, Bóng bàn, Billard, Coffee shop, Massage shop, Nhà trẻ, Nhà bếp tự nấu ăn.
– Campus 4 – Global School, Tarlac: nằm tại Sitio Macapul Barangay San Roque Bamban, Tarlac, Philippines. Đây là Campus dành cho trẻ em (high school).
2) NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Trường Anh ngữ lớn nhất Philippines
Trường Anh ngữ SMEAG đã cơ cấu hệ thống quản lý học viên chuyên môn hóa cao, phục vụ cho hơn 1000 học viên (tính 3 Campus ở Cebu), mang lại những dịch vụ chăm sóc học viên nhanh nhất, thuận tiện nhất. Học viên muốn đổi lớp, chuyển phòng, chuyển Campus đều có những bộ phận quản lý chịu trách nhiệm giúp đỡ học viên tốt nhất. Học viên của SMEAG được sống trong môi trường rộng rãi, thoáng mát giúp học viên luôn cảm thấy thoải mái như ở nhà.
Trung tâm khảo thí được ủy quyền
Trường Anh ngữ SMEAG là Trung tâm Khảo thí được ủy quyền bởi Trung tâm chứng nhận CAMBRIDGE ESOL, Trung tâm Đào tạo và Khảo thí IELTS được công nhận bởi Hội đồng Anh/Trung tâm tài liệu thi IELTS, địa điểm khảo thí TOEIC & TOEFL được ủy quyền bởi ETS.
Đội ngũ giáo viên chất lượng
Giáo viên của SMEAG có trình độ cao, được tuyển chọn kỹ lưỡng và trải qua chương trình đào tạo chuyên sâu. Việc đánh giá giáo viên thường xuyên cùng với các cuộc hội thảo được tiến hành để đảm bảo việc cung cấp cho họ phương pháp giảng dạy tốt nhất cũng như hiệu quả nhất đối với các học viên. Học viên theo học các chương trình của SMEAG đạt số điểm mục tiêu chiếm tỷ lệ cao.
Môi trường học tập đa văn hóa
Học sinh theo học tại SMEAG đến từ nhiều quốc gia khác nhau như: Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam…Tại đây, ngoài việc học tiếng Anh, học viên còn được học hỏi, giao lưu văn hóa với những người bạn đến từ nhiều quốc gia có truyền thống và văn hóa khác biệt.
3) KHÓA HỌC VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
SMEAG cung cấp nhiều khóa học khác nhau đáp ứng mọi yêu cầu và trình độ đầu vào của học viên. Ngoài ra, các khóa học sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng Campus. Bảng dưới đây tóm tắt tất cả các khóa học tại SMEAG:
KHÓA HỌC | LỚP HỌC THƯỜNG LỆ | ĐỊA ĐIỂM HỌC |
ESL1 by Cambridge | 04 tiết 1:1 + 02 tiết nhóm nhỏ + 04 tiết tự chọn + 02 lớp Sparta | Cả 3 Campus |
ESL2 by Cambridge | 05 tiết 1:1 + 02 tiết nhóm nhỏ + 04 tiết tự chọn + 01 lớp Sparta | Cả 3 Campus |
Pre-IELTS | 04 tiết 1:1 + 02 tiết nhóm nhỏ + 02 tiết lớp nhóm lớn + 02 tiết tự chọn + 02 lớp Sparta | Campus 2 – Classic |
IELTS Regular/Guarantee | 04 tiết 1:1 + 02 tiết nhóm nhỏ + 02 tiết lớp nhóm lớn + 02 tiết tự chọn + 02 lớp Sparta | Campus 2 – Classic |
Pre-PTE | 04 tiết 1:1 + 02 tiết nhóm nhỏ + 02 tiết lớp nhóm lớn + 02 tiết tự chọn + 02 lớp Sparta | Campus 1 – Sparta |
PTE Regular/Guarantee | 04 tiết 1:1 + 02 tiết nhóm nhỏ + 02 tiết lớp nhóm lớn + 02 tiết tự chọn + 02 lớp Sparta | Campus 1 – Sparta |
Pre-TOEFL | 04 tiết 1:1 + 02 tiết nhóm nhỏ + 02 tiết lớp nhóm lớn + 02 tiết tự chọn + 02 lớp Sparta | Campus 3- Capital |
TOEFL Regular/Guarantee | 04 tiết 1:1 + 02 tiết nhóm nhỏ + 02 tiết lớp nhóm lớn + 02 tiết tự chọn + 02 lớp Sparta | Campus 3- Capital |
Pre TOEIC | 04 tiết 1:1 + 02 tiết nhóm nhỏ + 04 tiết tự chọn + 02 lớp Sparta | Campus 3- Capital |
TOEIC Regular/Guarantee | 04 tiết 1:1 + 02 tiết nhóm nhỏ + 04 tiết tự chọn + 02 lớp Sparta | Campus 3- Capital |
Business English 1 (Basic) | 08 tiết 1:1 + 02 tiết nhóm nhỏ + 02 lớp Sparta | Campus 3- Capital |
Business English 2 (Intermediate) | 08 tiết 1:1 + 02 tiết nhóm nhỏ + 02 lớp Sparta | Campus 3- Capital |
Business English 3 (Advanced) | 08 tiết 1:1 + 02 tiết nhóm nhỏ + 02 lớp Sparta | Campus 3- Capital |
Family Program (cho trẻ em) | 04 tiết 1:1 + 02 tiết nhóm nhỏ + 02 lớp Sparta + 03 tiết tự chọn | Campus 1&3 |
Family Program (cho phụ huynh) | 04 tiết 1:1 + 02 tiết nhóm nhỏ | Campus 1&3 |
Khóa ESL by Cambridge
– ESL by Cambridge dựa trên kỳ thi Cambridge đánh giá trình độ tiếng Anh thực tế, vì vậy có thể đo lường chính xác trình độ tiếng Anh của học viên và cung cấp phương pháp học phù hợp. Kỳ thi Cambridge là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh được quốc tế công nhận do Cambridge ESOL phát triển, chứng chỉ có giá trị vô thời hạn.
– Khoá học ESL by Cambridge tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà SMEAG chia thành khoá ESL1 by Cambridge và khóa ESL2 by Cambridge.
Khóa ESL1 by Cambridge
– Là chương trình nhằm cải thiện trình độ tiếng Anh cho những người không sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ có thể sinh sống và học tập trong môi trường nói tiếng Anh. Khóa học này dành cho học viên muốn củng cố nền tảng và tăng cường các lớp 1:1 chuyên sâu.
– Thời gian đăng ký học: từ 4 tuần trở lên.
– Địa điểm học: tại 3 Campus của SMEAG ở Cebu.
– Khóa ESL1 by Cambridge gồm 4 cấp độ:
+ Cấp độ A2 Key (KET): dành cho người mới học tiếng Anh.
+ Cấp độ B1 Preliminary (PET):dành cho người đã nắm vững những vấn đề cơ bản của tiếng Anh.
+ Cấp độ B2 First (FCE): dành cho người có khả năng sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, học tập và làm việc.
+ Cấp độ C1 Advanced (CAE): dành cho người khả năng sử dụng tiếng Anh tốt và muốn học tiếng Anh chuyên sâu.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Sparta Sáng: Lớp từ vựng.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 4 lớp 1:1 (học Kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết) và 2 lớp nhóm 1:4.
+ Lớp Tự chọn: gồm các chuyên đề Survival English, Pronunciation & Accent Training, Movie, Music, Speak up.
+ Lớp Sparta tối: Kỹ năng giải đề thi Cambridge (riêng tối thứ năm thực hiện bài kiểm tra Mock Test).
– Yêu cầu đầu vào:
+ Lớp A2 Key (KET): Không yêu cầu.
+ Lớp B1 Preliminary (PET): KET 133, IELTS 3.0, TOEFL 30, BULATS 33, TOEIC 400, PTE 27 trở lên.
+ Lớp B2 First (FCE): PET 153, IELTS 4.5, TOEFL 55, BULATS 43, TOEIC 580, PTE 32 trở lên.
+ Lớp C1 Advanced (CAE): PET 153, IELTS 6.0, TOEFL 80, BULATS 74, TOEIC 800, PTE 54 trở lên.
Khóa ESL 2 by Cambridge
– Là chương trình tương tự như khóa ESL1 by Cambridge nhưng tăng cường kỹ năng nói bằng cách bổ sung lớp 1:1 Kỹ năng Nói thay cho lớp Sparta tối hàng ngày.
– Thời gian đăng ký học: từ 4 tuần trở lên.
– Địa điểm học: tại 3 Campus của SMEAG ở Cebu.
– Khóa ESL2 by Cambridge gồm 4 cấp độ:
+ Cấp độ A2 Key (KET): dành cho người mới học tiếng Anh.
+ Cấp độ B1 Preliminary (PET):dành cho người đã nắm vững những vấn đề cơ bản của tiếng Anh.
+ Cấp độ B2 First (FCE): dành cho người có khả năng sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, học tập và làm việc.
+ Cấp độ C1 Advanced (CAE): dành cho người khả năng sử dụng tiếng Anh tốt và muốn học tiếng Anh chuyên sâu.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Sparta Sáng: Lớp từ vựng.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 5 lớp 1:1 (học Kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết) và 2 lớp nhóm 1:4.
+ Lớp Tự chọn: gồm các chuyên đề Survival English, Pronunciation & Accent Training, Movie, Music, Speak up.
– Yêu cầu đầu vào:
+ Lớp A2 Key (KET): Không yêu cầu.
+ Lớp B1 Preliminary (PET): KET 133, IELTS 3.0, TOEFL 30, BULATS 33, TOEIC 400, PTE 27 trở lên.
+ Lớp B2 First (FCE): PET 153, IELTS 4.5, TOEFL 55, BULATS 43, TOEIC 580, PTE 32 trở lên.
+ Lớp C1 Advanced (CAE): PET 153, IELTS 6.0, TOEFL 80, BULATS 74, TOEIC 800, PTE 54 trở lên.
Khóa IELTS
– IELTS (International English Language Testing Systems) là một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế công nhận được phát triển bởi The University of Cambridge ESOL Examinations, Hội đồng Anh và IDP. IELTS Úc. Trường Anh ngữ SMEAG là trường đầu tiên và duy nhất tại Philippines được công nhận bởi Hội đồng Anh là Trung tâm Đào tạo và Khảo thí IELTS từ tháng 07/2011 tại cơ sở Classic. Ngoài ra, SMEAG đã được chỉ định là Trung tâm khảo thí IELTS trên máy tính (CD-IELTS) từ năm 2018.
– Khóa học dành cho học sinh có kế hoạch đi du học hoặc di cư đến một quốc gia khác, học sinh cần phải có một số điểm IELTS mục tiêu trong thời gian ngắn hoặc muốn học sâu về tiếng Anh học thuật.
– Khoá học IELTS tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá Pre-IELTS, IELTS Regular và IELTS Guarantee.
Khóa Pre-IELTS
– Là khoá học dành cho những đối tượng lần đầu tiên học IELTS, hay trình độ tiếng Anh vẫn còn thấp.
– Thời gian đăng ký học: từ 4 tuần trở lên.
– Địa điểm học: tại Campus 2 – Classic của SMEAG.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Sparta Sáng: Lớp từ vựng.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 2 lớp 1:1 (Pre-Speaking), 2 lớp 1:1 (Pre-Writing), 2 lớp nhóm 1:4 (Pre-Reading), 2 lớp nhóm 1:8 (Pre-Listening).
+ Lớp Tự chọn: gồm các chuyên đề IELTS Life Skills, IELTS Speech, Learning IELTS through BBC, IELTS Expressions, IELTS TED Talk.
+ Lớp Sparta tối: Kỹ năng giải đề thi IELTS hoặc thực hiện bài kiểm tra Mock Test.
– Yêu cầu đầu vào: Không yêu cầu.
Khóa IELTS Regular
– Là khoá học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chính thức, dành cho học viên đạt trình độ yêu cầu đầu vào. Đây là chương trình học không cam kết về điểm số đầu ra và có thời gian đăng ký học linh hoạt.
– Thời gian đăng ký học: 4, 8, 12 tuần.
– Địa điểm học: tại Campus 2 – Classic của SMEAG.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Sparta Sáng: Lớp từ vựng.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 2 lớp 1:1 (Speaking), 2 lớp 1:1( Writing), 2 lớp nhóm 1:4 (Reading), 2 lớp nhóm 1:8 (Listening).
+ Lớp Tự chọn: gồm các chuyên đề IELTS Life Skills, IELTS Speech, Learning IELTS through BBC, IELTS Expressions, IELTS TED Talk.
+ Lớp Sparta tối: Kỹ năng giải đề thi IELTS hoặc thực hiện bài kiểm tra Mock Test.
– Yêu cầu đầu vào:
Phân loại | IELTS 5.5 | IELTS 6.0 | IELTST 6.5 | IELTS 7.0 |
Yêu cầu đầu vào | KET 140, IELTS 3.5, TOEFL 40, BULATS 40, TOEIC 490, PTE 28 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào | PET 160, IELTS 5.0, TOEFL 60, BULATS 60, TOEIC 680, PTE 40 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào |
FCE 173, IELTS 6.0, TOEFL 80, BULATS 70, TOEIC 800, PTE 57 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào |
Bằng chính thức IELTS 6.5 còn hiệu lực |
Khóa IELTS Guarantee
– Là khoá học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS chính thức, dành cho học viên đạt trình độ yêu cầu đầu vào và có nguyện vọng đảm bảo điểm số đầu ra. Đây là chương trình học được thiết kế giống như khóa IELTS Regular, nhưng có cam kết về điểm số đầu ra với thời gian đăng ký học từ 12 tuần trở lên và tuân thủ các điều kiện cam kết học tập của trường.
– Thời gian đăng ký học: từ 12 tuần trở lên.
– Địa điểm học: tại Campus 2 – Classic của SMEAG.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Sparta Sáng: Lớp từ vựng.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 2 lớp 1:1 (Speaking), 2 lớp 1:1( Writing), 2 lớp nhóm 1:4 (Reading), 2 lớp nhóm 1:8 (Listening).
+ Lớp Tự chọn: gồm các chuyên đề IELTS Life Skills, IELTS Speech, Learning IELTS through BBC, IELTS Expressions, IELTS TED Talk.
+ Lớp Sparta tối: Kỹ năng giải đề thi IELTS hoặc thực hiện bài kiểm tra Mock Test.
– Điều kiện tham gia khóa học:
Phân loại | IELTS 5.5 | IELTS 6.0 | IELTST 6.5 | IELTS 7.0 |
Yêu cầu đầu vào | KET 140, IELTS 3.5, TOEFL 40, BULATS 40, TOEIC 490, PTE 28 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào | PET 160, IELTS 5.0, TOEFL 60, BULATS 60, TOEIC 680, PTE 40 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào |
FCE 173, IELTS 6.0, TOEFL 80, BULATS 70, TOEIC 800, PTE 57 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào |
Bằng chính thức IELTS 6.5 còn hiệu lực |
Thời gian cam kết | 12 tuần | |||
Lợi ích cam kết | Hỗ trợ lệ phí thi IELTS chính thức (thi vào tuần thứ 10). Nếu trong vòng 12 tuần học viên chưa đạt được điểm số cam kết, thì sẽ miễn học phí sau đó, tuy nhiên tiền ký túc xá và chi phí địa phương sẽ do học viên chi trả. | |||
Điều kiện cam kết | Học sinh phải có 100% điểm chuyên cần tham gia các lớp bắt buộc và lớp Sparta, các bài kiểm tra Mock Test hàng tuần và không có bất kì vi phạm nào trong suốt thời gian học. |
Khóa PTE Academic
– PTE Academic là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh trên máy tính được quốc tế chấp nhận, phản ánh những nội dung cần thiết trong nhiều tình huống thực tế tại trường đại học, cơ sở giáo dục, cơ quan chính phủ và các tổ chức khác yêu cầu tiếng Anh. Khóa PTE Academic tại SMEAG nhằm mục đích cải thiện cac kỹ năng tiếng Anh cho việc làm và cư trú tại các quốc gia nói tiếng Anh cũng như giáo dục đại học trên toàn thế giới.
– Khóa học dành cho học sinh có kế hoạch đi du học hoặc di cư đến một quốc gia khác, học sinh cần có một số điểm PTE mục tiêu trong thời gian ngắn hoặc muốn học sâu hơn về tiếng Anh học thuật.
– Khoá học PTE Academic tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá Pre-PTE, PTE Regular và PTE Guarantee.
Khóa PRE-PTE
– Là khoá học dành cho những đối tượng lần đầu tiên học PTE Academic, hay trình độ tiếng Anh vẫn còn thấp.
– Thời gian đăng ký học: từ 4 tuần trở lên.
– Địa điểm học: tại Campus 1 – Sparta của SMEAG.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Sparta Sáng: Lớp từ vựng.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 2 lớp 1:1 (Speaking), 2 lớp 1:1 (Writing), 2 lớp nhóm 1:4 (PTE Discussion), 2 lớp nhóm 1:8 (General Test Practice).
+ Lớp Tự chọn: gồm các chuyên đề Survival English, Pronunciation & Accent Training, Movie, Music, Speak up.
+ Lớp Sparta tối: Kỹ năng giải đề thi PTE hoặc thực hiện bài kiểm tra Mock Test.
– Yêu cầu đầu vào: Không yêu cầu.
Khóa PTE Regular
– Là khoá học chuẩn bị cho kỳ thi PTE Academic chính thức, dành cho học viên đạt trình độ yêu cầu đầu vào. Đây là chương trình học không cam kết về điểm số đầu ra và có thời gian đăng ký học linh hoạt.
– Thời gian đăng ký học: 4, 8, 12 tuần. Đối với học viên có nguyện vọng đảm bảo điểm số đầu ra thì thời gian đăng ký học phải từ 12 tuần trở lên.
– Địa điểm học: tại Campus 1 – Sparta của SMEAG.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Sparta Sáng: Lớp từ vựng.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 2 lớp 1:1 (Speaking), 2 lớp 1:1 (Writing), 2 lớp nhóm 1:4 (PTE Discussion), 2 lớp nhóm 1:8 (General Test Practice).
+ Lớp Tự chọn: gồm các chuyên đề Survival English, Pronunciation & Accent Training, Movie, Music, Speak up.
+ Lớp Sparta tối: Kỹ năng giải đề thi PTE hoặc thực hiện bài kiểm tra Mock Test.
– Yêu cầu đầu vào:
Phân loại | PTE 50 | PTE 57 | PTE 64 | PTE 70 |
Yêu cầu đầu vào | KET 140, IELTS 3.5, TOEFL 40, BULATS 40, TOEIC 490, PTE 28 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào | PET 160, IELTS 5.0, TOEFL 60, BULATS 60, TOEIC 680, PTE 40 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào |
FCE 173, IELTS 6.0, TOEFL 80, BULATS 70, TOEIC 800, PTE 57 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào |
Bằng chính thức PTE Academic 64 trở lên còn hiệu lực |
Khóa PTE Guarantee
– Là khoá học chuẩn bị cho kỳ thi PTE Academic chính thức, dành cho học viên đạt trình độ yêu cầu đầu vào và có nguyện vọng đảm bảo điểm số đầu ra. Đây là chương trình học được thiết kế giống như khóa PTE Regular, nhưng có cam kết về điểm số đầu ra với thời gian đăng ký học từ 12 tuần trở lên và tuân thủ các điều kiện cam kết học tập của trường.
– Thời gian đăng ký học: từ 12 tuần trở lên.
– Địa điểm học: tại Campus 1 – Sparta của SMEAG.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Sparta Sáng: Lớp từ vựng.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 2 lớp 1:1 (Speaking), 2 lớp 1:1 (Writing), 2 lớp nhóm 1:4 (PTE Discussion), 2 lớp nhóm 1:8 (General Test Practice).
+ Lớp Tự chọn: gồm các chuyên đề Survival English, Pronunciation & Accent Training, Movie, Music, Speak up.
+ Lớp Sparta tối: Kỹ năng giải đề thi PTE hoặc thực hiện bài kiểm tra Mock Test.
– Điều kiện tham gia khóa học:
Phân loại | PTE 50 | PTE 57 | PTE 64 | PTE 70 |
Yêu cầu đầu vào | KET 140, IELTS 3.5, TOEFL 40, BULATS 40, TOEIC 490, PTE 28 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào | PET 160, IELTS 5.0, TOEFL 60, BULATS 60, TOEIC 680, PTE 40 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào |
FCE 173, IELTS 6.0, TOEFL 80, BULATS 70, TOEIC 800, PTE 57 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào |
Bằng chính thức PTE Academic 64 trở lên còn hiệu lực |
Thời gian cam kết | 12 tuần | |||
Lợi ích cam kết | Hỗ trợ lệ phí thi PTE Academic chính thức (thi vào tuần thứ 10). Nếu trong vòng 12 tuần học viên chưa đạt được điểm số cam kết, thì sẽ miễn học phí sau đó, tuy nhiên tiền ký túc xá và chi phí địa phương sẽ do học viên chi trả. | |||
Điều kiện cam kết | Học sinh phải có 100% điểm chuyên cần tham gia các lớp bắt buộc và lớp Sparta, các bài kiểm tra Mock Test hàng tuần và không có bất kì vi phạm nào trong suốt thời gian học. |
Khóa TOEFL
– TOEFL (Test Of English as a Foreign Language) được phát triển bởi America ETS (Educational Testing Service) của Mỹ để đánh giá khả năng tiếng Anh ở trình độ đại học cho các cá nhân có kế hoạch nhập học trường đại học hoặc sau đại học tại Mỹ, Úc, Canada, Anh… Campus Capital của SMEAG là địa điểm khảo thí TOEFL iBT được ủy quyền tại Philippines xác nhận bởi EST từ năm 2014.
– Khóa học dành cho học sinh có kế hoạch đi du học hoặc di cư đến một quốc gia khác, học sinh phải có một số điểm TOEFL mục tiêu trong thời gian ngắn hoặc muốn học sâu hơn về tiếng Anh học thuật.
– Khoá học TOEFL tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá Pre-TOEFL, TOEFL Regular và TOEFL Guarantee.
Khóa PRE-TOEFL
– Là khoá học dành cho những đối tượng lần đầu tiên học TOEFL, hay trình độ tiếng Anh vẫn còn thấp.
– Thời gian đăng ký học: từ 4 tuần trở lên.
– Địa điểm học: tại Campus 3 – Capital của SMEAG.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Sparta Sáng: Lớp từ vựng.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 2 lớp 1:1 (Pre-Reading/Writing), 2 lớp 1:1 (Pre-Listening/Speaking), 2 lớp nhóm 1:4 (Pre-Reading), 2 lớp nhóm 1:8 (Test Practice).
+ Lớp Tự chọn: gồm các chuyên đề TOEFL Focus: vocabulary, useful expressions, grammar patterns, templates.
+ Lớp Sparta tối: Kỹ năng giải đề thi TOEFL hoặc thực hiện bài kiểm tra Mock Test.
– Yêu cầu đầu vào: Không yêu cầu.
Khóa TOEFL Regular
– Là khoá học chuẩn bị cho kỳ thi TOEFL chính thức, dành cho học viên đạt trình độ yêu cầu đầu vào. Đây là chương trình học không cam kết về điểm số đầu ra và có thời gian đăng ký học linh hoạt.
– Thời gian đăng ký học: 4, 8, 12 tuần.
– Địa điểm học: tại Campus 3 – Capital của SMEAG.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Sparta Sáng: Lớp từ vựng.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 2 lớp 1:1 (Speaking), 2 lớp 1:1 (Writing), 2 lớp nhóm 1:4 (Reading), 2 lớp nhóm 1:8 (Listening).
+ Lớp Tự chọn: gồm các chuyên đề TOEFL Focus: vocabulary, useful expressions, grammar patterns, templates.
+ Lớp Sparta tối: Kỹ năng giải đề thi TOEFL hoặc thực hiện bài kiểm tra Mock Test.
– Yêu cầu đầu vào:
Phân loại | TOEFL 60 |
TOEFL 80 |
TOEFL 90 |
TOEFL 100 |
Yêu cầu đầu vào | KET 140, IELTS 3.5, TOEFL 40, BULATS 40, TOEIC 490, PTE 28 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào | PET 160, IELTS 5.0, TOEFL 60, BULATS 60, TOEIC 680, PTE 40 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào |
FCE 173, IELTS 6.0, TOEFL 80, BULATS 70, TOEIC 800, PTE 57 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào |
Bằng chính thức TOEFL 90 trở lên còn hiệu lực |
Khóa TOEFL Guarantee
– Là khoá học chuẩn bị cho kỳ thi TOEFL chính thức, dành cho học viên đạt trình độ yêu cầu đầu vào và có nguyện vọng đảm bảo điểm số đầu ra. Đây là chương trình học được thiết kế giống như khóa TOEFL Regular, nhưng có cam kết về điểm số đầu ra với thời gian đăng ký học từ 12 tuần trở lên và tuân thủ các điều kiện cam kết học tập của trường.
– Thời gian đăng ký học: từ 12 tuần trở lên.
– Địa điểm học: tại Campus 3 – Capital của SMEAG.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Sparta Sáng: Lớp từ vựng.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 2 lớp 1:1 (Speaking), 2 lớp 1:1 (Writing), 2 lớp nhóm 1:4 (Reading), 2 lớp nhóm 1:8 (Listening).
+ Lớp Tự chọn: gồm các chuyên đề TOEFL Focus: vocabulary, useful expressions, grammar patterns, templates.
+ Lớp Sparta tối: Kỹ năng giải đề thi TOEFL hoặc thực hiện bài kiểm tra Mock Test.
– Điều kiện tham gia khóa học:
Phân loại | TOEFL 60 |
TOEFL 80 |
TOEFL 90 |
TOEFL 100 |
Yêu cầu đầu vào | KET 140, IELTS 3.5, TOEFL 40, BULATS 40, TOEIC 490, PTE 28 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào | PET 160, IELTS 5.0, TOEFL 60, BULATS 60, TOEIC 680, PTE 40 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào |
FCE 173, IELTS 6.0, TOEFL 80, BULATS 70, TOEIC 800, PTE 57 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào |
Bằng chính thức TOEFL 90 trở lên còn hiệu lực |
Thời gian cam kết | 12 tuần | |||
Lợi ích cam kết | Hỗ trợ lệ phí thi TOEFL chính thức (thi vào tuần thứ 10). Nếu trong vòng 12 tuần học viên chưa đạt được điểm số cam kết, thì sẽ miễn học phí sau đó, tuy nhiên tiền ký túc xá và chi phí địa phương sẽ do học viên chi trả. | |||
Điều kiện cam kết | Học sinh phải có 100% điểm chuyên cần tham gia các lớp bắt buộc và lớp Sparta, các bài kiểm tra Mock Test hàng tuần và không có bất kì vi phạm nào trong suốt thời gian học. |
Khóa TOEIC
– TOEIC (Test of English for International Communication) được phát triển bởi ETS (Educational Testing Service) năm 1979 là một bài kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh được thiết kế đặc biệt để đánh giá các kỹ năng tiếng Anh hàng ngày của những người làm việc trong môi trường quốc tế. Campus Capital của SMEAG là địa điểm khảo thí TOEIC được ủy quyền tại Philippines xác nhận bởi EST từ năm 2012.
– Khóa học dành cho học sinh có kế hoạch đi du học hoặc di cư đến một quốc gia khác, học sinh phải có một số điểm TOEIC mục tiêu trong thời gian ngắn hoặc muốn học sâu hơn về tiếng Anh học thuật.
– Khoá học TOEIC tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá Pre-TOEIC, TOEIC Regular và TOEIC Guarantee.
Khóa PRE-TOEIC
– Là khoá học dành cho những đối tượng lần đầu tiên học TOEFL, hay trình độ tiếng Anh vẫn còn thấp.
– Thời gian đăng ký học: từ 4 tuần trở lên.
– Địa điểm học: tại Campus 3 – Capital của SMEAG.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Sparta Sáng: Lớp từ vựng.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 2 lớp 1:1 (Pre-Reading), 2 lớp 1:1 (Pre-Listening), 2 lớp nhóm 1:4 (Discussion).
+ Lớp Tự chọn: gồm các chuyên đề Survival English, Pronuciation & Accent Training, Movie, Music, Speak up.
+ Lớp Sparta tối: Kỹ năng giải đề thi TOEIC hoặc thực hiện bài kiểm tra Mock Test.
– Yêu cầu đầu vào: Không yêu cầu.
Khóa TOEIC Regular
– Là khoá học chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC chính thức, dành cho học viên đạt trình độ yêu cầu đầu vào. Đây là chương trình học không cam kết về điểm số đầu ra và có thời gian đăng ký học linh hoạt.
– Thời gian đăng ký học: 4, 8, 12 tuần.
– Địa điểm học: tại Campus 3 – Capital của SMEAG.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Sparta Sáng: Lớp từ vựng.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 2 lớp 1:1 (TOEIC Nền tảng), 2 lớp 1:1 (TOEIC Reading), 2 lớp nhóm 1:4 (Listening).
+ Lớp Tự chọn: gồm các chuyên đề Survival English, Pronunciation and Accent Training, Movie, Music, Speak up.
+ Lớp Sparta tối: Kỹ năng giải đề thi TOEIC hoặc thực hiện bài kiểm tra Mock Test.
– Yêu cầu đầu vào:
Phân loại | TOEIC 600 | TOEIC 700 | TOEIC 800 | TOEIC 900 |
Yêu cầu đầu vào | KET 133, IELTS 3.0, TOEFL 30, BULATS 33, TOEIC 400, PTE 27 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào | PET 146, IELTS 4.0, TOEFL 50, BULATS 43, TOEIC 540, PTE 32 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào | FCE 160, IELTS 5.0, TOEFL 60, BULATS 60, TOEIC 680, PTE 40 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào | Bằng chính thức TOEIC 800 trở lên còn hiệu lực |
Khóa TOEIC Guarantee
– Là khoá học chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC chính thức, dành cho học viên đạt trình độ yêu cầu đầu vào và có nguyện vọng đảm bảo điểm số đầu ra. Đây là chương trình học được thiết kế giống như khóa TOEIC Regular, nhưng có cam kết về điểm số đầu ra với thời gian đăng ký học từ 12 tuần trở lên và tuân thủ các điều kiện cam kết học tập của trường.
– Thời gian đăng ký học: từ 12 tuần trở lên.
– Địa điểm học: tại Campus 3 – Capital của SMEAG.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Sparta Sáng: Lớp từ vựng.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 2 lớp 1:1 (TOEIC Nền tảng), 2 lớp 1:1 (TOEIC Reading), 2 lớp nhóm 1:4 (Listening).
+ Lớp Tự chọn: gồm các chuyên đề Survival English, Pronunciation and Accent Training, Movie, Music, Speak up.
+ Lớp Sparta tối: Kỹ năng giải đề thi TOEIC hoặc thực hiện bài kiểm tra Mock Test.
– Điều kiện tham gia khóa học:
Phân loại | TOEIC 600 | TOEIC 700 | TOEIC 800 | TOEIC 900 |
Yêu cầu đầu vào | KET 133, IELTS 3.0, TOEFL 30, BULATS 33, TOEIC 400, PTE 27 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào | PET 146, IELTS 4.0, TOEFL 50, BULATS 43, TOEIC 540, PTE 32 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào | FCE 160, IELTS 5.0, TOEFL 60, BULATS 60, TOEIC 680, PTE 40 trở lên và tham gia bài kiểm tra đầu vào | Bằng chính thức TOEIC 800 trở lên còn hiệu lực |
Thời gian cam kết | 12 tuần | |||
Lợi ích cam kết | Hỗ trợ lệ phí thi TOEIC chính thức (thi vào tuần thứ 10). Nếu trong vòng 12 tuần học viên chưa đạt được điểm số cam kết, thì sẽ miễn học phí sau đó, tuy nhiên tiền ký túc xá và chi phí địa phương sẽ do học viên chi trả. | |||
Điều kiện cam kết | Học sinh phải có 100% điểm chuyên cần tham gia các lớp bắt buộc và lớp Sparta, các bài kiểm tra Mock Test hàng tuần và không có bất kì vi phạm nào trong suốt thời gian học. |
Khóa Business English
– Là chương trình dành cho học viên muốn làm việc cho công ty đa quốc gia và làm việc với khách hàng từ nhiều quốc gia khác nhau, mong muốn học cách diễn đạt tiếng Anh và văn hóa thương mại quốc tế, giúp học viên đáp ứng được môi trường làm việc chuyên nghiệp trên toàn thế giới.
– Khóa học được kết hợp với kiểm tra BULATS – bài kiểm tra trình độ tiếng Anh của The University of Cambridge, được thiết kế như một chương trình đa mục đích có liên quan đến lĩnh vực kinh doanh như: tuyển dụng, kiểm tra sự thành thạo trong tiếng Anh thương mại và chuẩn bị nhập học cho các khóa học liên quan đến thương mại. Campus Capital của SMEAG là trung tâm khảo thí BULATS được ủy quyền bởi Cambridge duy nhất tại Philippines.
– Khoá học Business English tùy thuộc vào trình độ đầu vào của từng học viên mà chia thành khoá Business 1 (Basic), Business 2 (Intermediate), Business 3 (Advanced).
– Thời gian đăng ký học: từ 4 tuần trở lên.
– Địa điểm học: tại Campus 3 – Capital của SMEAG.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp Sparta Sáng: Lớp từ vựng.
+ Lớp Bắt buộc: gồm 2 lớp 1:1 (Speaking), 2 lớp 1:1 (Writing), 2 lớp 1:1 (Reading), 2 lớp 1:1 (Listening), 2 lớp 1:4 (Thuyết trình và thảo luận).
+ Lớp Sparta tối: Thực hành kiểm tra tiếng Anh.
– Yêu cầu đầu vào:
Phân loại | Business 1 | Business 2 | Business 3 |
Yêu cầu đầu vào | KET 133, IELTS 3.0, TOEFL 30, BULATS 33, TOEIC 400, PTE 27 trở lên hoặc tham gia bài kiểm tra đầu vào | PET 146, IELTS 4.0, TOEFL 50, BULATS 43, TOEIC 540, PTE 32 trở lên hoặc tham gia bài kiểm tra đầu vào | FCE 160, IELTS 5.0, TOEFL 60, BULATS 60, TOEIC 680, PTE 40 trở lên hoặc tham gia bài kiểm tra đầu vào |
Family Program
Đây là khóa học chuyên biệt dành riêng cho trẻ em và các bậc phụ huynh đi cùng. Khoá học này có ba cấp độ là Starters, Movers và Flyers giúp trẻ học tiếng Anh một cách vui nhộn và hiệu quả. Trẻ em từ 6-12 tuổi sẽ được học tại campus 1, trẻ em từ 2-5 tuổi sẽ được học tại campus 3. Phụ huynh sẽ có 6 tiết học trong một ngày, thời gian còn lại có thể chăm sóc cho con em của mình.
Family Program (dành cho trẻ em)
– Đây là chương trình được thiết kế phù hợp với lứa tuổi của các em nhỏ, giúp các em tiếp thu được những kiến thức căn bản nhất và tạo cảm giác hứng thú khi học tiếng Anh cho các em.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): Speaking, Writing, Reading, Listening.
+ Lớp học nhóm nhỏ 1:4 (2 tiết): Discussion A, B.
+ Lớp Sparta (2 tiết): bao gồm các môn học như Vui học tiếng Anh (Starter), Đọc truyện (Mover), Từ vựng (Flyer), Thành ngữ (KET), Speak-up (PET).
+ Lớp tự chọn (3 tiết): chia theo trình độ của học viên như sau:
Level 1 | Art, Music, Dance, Swim, Play to learn |
Level 2 | Art, Language Play, Music, Outdoors…. |
Level 3 | Outdoors, Word Recognition, Math time… |
Family Program (dành cho phụ huynh)
– Đây là khóa học dành riêng cho các bậc phụ huynh có mong muốn được học tập cùng con em của mình. Khóa học này tạo điều kiện cho phụ huynh có thời gian chăm sóc, vui chơi cùng con em mình đồng thời cải thiện vốn tiếng Anh cần thiết trong cuộc sống hằng ngày.
– Chi tiết lớp học như sau:
+ Lớp học 1:1 (4 tiết): Speaking, Writing, Reading, Listening
+ Lớp học nhóm nhỏ 1:4 (2 tiết): Discussion A, B
– Chú ý: Thời gian còn lại phụ huynh có thể đăng ký các tiết học đặc biệt do nhà trường cung cấp hoặc tự do sử dụng thời gian cá nhân.
4) HỆ THỐNG PHÂN CHIA CẤP ĐỘ HỌC VIÊN
SMEAG phân loại trình độ tiếng Anh của học viên dựa theo Khung Tham chiếu châu Âu CEFR (Common European Framwork of Reference) được sử dụng bởi các tổ chức giáo dục uy tín trên toàn cầu để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của người học.
CEFR levels | Common Classification | ESL | IELTS | PTE | TOEFL | TOEIC | BULATS |
Proficient User | C2 | C2 Proficiency | 8.5 – 9.0 | 83 – 90 | 102 – 120 | 90 – 100 | |
65 – 82 | 950 – 990 | ||||||
C1 | C1 Advanced | 7.0 – 8.0 | 36 – 64 | 61 – 101 | 880 – 950 | 75 -89 | |
Independent User | B2 | B2 First | 5.0 – 6.5 | 36 – 50 | 36 – 60 | 750 – 880 | 60 – 74 |
B1 | B1 Preliminary | 3.5 – 4.5 | 10 -28 | 32 -34 | 550 – 750 | 40 – 59 | |
Basic User | A2 | A2 Key/ Flyer | 0 – 3.0 | 20 – 40 | |||
A1 | Mover/ Starter |
5) BÀI KIỂM TRA
Placement Test: Dành cho học viên mới nhập học để xác định trình độ đầu vào.
Mock Test: Bài thi thử của các khóa học được tổ chức hàng tuần.
Kiểm tra thử TOEFL iBT: Kiểm tra thử vào thứ năm hàng tuần tại địa điểm khảo thí được ủy quyền.
Thực hành kiểm tra tiếng Anh: Đây là chương trình lớp Sparta tối của riêng khóa học Business English, diễn ra vào buổi tối mỗi ngày.
6) THỜI KHÓA BIỂU
Mỗi khóa học khác nhau sẽ có số tiết học khác nhau. Dưới đây là thời khóa biểu của một khóa học tiêu biểu tại SMEAG – khóa học ESL1 by Cambridge (cấp độ A2 Key) tại Campus Sparta.
Thời gian | Thứ Hai – Thứ Sáu |
07:00 – 08:20 | SPARTA sáng: Lớp từ vựng |
07:30 – 09:20 | Bữa sáng |
09:00 – 09:45 | 1:1 Kỹ năng Nghe |
09:50 – 10:35 | 1:1 Kỹ năng Nói |
10:45 – 11:30 | 1:1 Kỹ năng Đọc |
11:35 – 12:20 | 1:1 Kỹ năng Viết |
12:20 – 13:20 | Bữa trưa |
13:20 – 14:05 | 1:4 Lớp nhóm A |
14:10 – 14:55 | 1:4 Lớp nhóm B |
15:05 – 15:50 | Lớp tự chọn 1 A |
15:55 – 16:40 | Lớp tự chọn 1 B |
16:50 – 17:35 | Lớp tự chọn 2 A |
17:40 – 18:25 | Lớp tự chọn 2 B |
17:30 – 19:20 | Bữa tối |
19:20 – 20:55 | SPARTA tối: Kỹ năng giải đề thi Cambridge (Kiểm tra Mock Test vào tối thứ năm) |
Mỗi lớp học diễn ra trong 45 phút, giải lao giữa giờ 5 phút.
7) CÁC HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA
– Trường Anh ngữ SMEAG có các cơ sở vật chất giúp học viên có cuộc sống học tập thoải mái tại trường như: hồ bơi, sân golf trong nhà, rạp chiếu phim, quán café…
– Ngoài ra, SMEAG còn tổ chức các hoạt động cho học viên như: ngày lễ tình nhân, lễ tất niên, chào đón năm mới, giáng sinh, Halloween,… tổ chức các tour du lịch: Island Hopping, chơi Golf tại Alta Vista Country Club, lặn biển hoặc các hoạt động tình nguyện như: thăm trại trẻ mồ côi, trồng cây xanh, từ thiện.
8) HỌC PHÍ VÀ CÁC CHI PHÍ ĂN Ở (USD)
Khóa ESL 1 (các lớp A2 Key, B1 Preliminary, B2 First)
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 1,860 | 3,720 | 5,580 | 7,440 | 9,300 | 11,160 |
Phòng đôi | 1,680 | 3,360 | 5,040 | 6,720 | 8,400 | 10,080 |
Phòng ba | 1,580 | 3,160 | 4,740 | 6,320 | 7,900 | 9,480 |
Phòng bốn | 1,500 | 3,000 | 4,500 | 6,000 | 7,500 | 9,000 |
Phòng năm | 1,420 | 2,840 | 4,260 | 5,680 | 7,100 | 8,520 |
Khóa ESL1 (lớp C1 Advanced)
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2,320 | 4,640 | 6,960 | 9,280 | 11,600 | 13,920 |
Phòng đôi | 2,140 | 4,280 | 6,420 | 8,560 | 10,700 | 12,840 |
Phòng ba | 2,040 | 4,080 | 6,120 | 8,160 | 10,200 | 12,240 |
Phòng bốn | 1,960 | 3,920 | 5,880 | 7,840 | 9,800 | 11,760 |
Phòng năm | 1,880 | 3,760 | 5,640 | 7,520 | 9,400 | 11,280 |
Khóa ESL2 (các lớp A2 Key, B1 Preliminary, B2 First)
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2,120 | 4,240 | 6,360 | 8,480 | 10,600 | 12,720 |
Phòng đôi | 1,940 | 3,880 | 5,820 | 7,760 | 9,700 | 11,640 |
Phòng ba | 1,840 | 3,680 | 5,520 | 7,360 | 9,200 | 11,040 |
Phòng bốn | 1,760 | 3,520 | 5,280 | 7,040 | 8,800 | 10,560 |
Phòng năm | 1,680 | 3,360 | 5,040 | 6,720 | 8,400 | 10,080 |
Khóa ESL2 (lớp C2 Advanced)
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2,580 | 5,160 | 7,740 | 10,320 | 12,900 | 15,480 |
Phòng đôi | 2,400 | 4,800 | 7,200 | 9,600 | 12,000 | 14,400 |
Phòng ba | 2,300 | 4,600 | 6,900 | 9,200 | 11,500 | 13,800 |
Phòng bốn | 2,220 | 4,440 | 6,660 | 8,880 | 11,100 | 13,320 |
Phòng năm | 2,140 | 4,280 | 6,420 | 8,560 | 10,700 | 12,840 |
Khóa Pre-IELTS/Pre-PTE/Pre-TOEFL
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2,120 | 4,240 | 6,360 | 8,480 | 10,600 | 12,720 |
Phòng đôi | 1,940 | 3,880 | 5,820 | 7,760 | 9,700 | 11,640 |
Phòng ba | 1,840 | 3,680 | 5,520 | 7,360 | 9,200 | 11,040 |
Phòng bốn | 1,760 | 3,520 | 5,280 | 7,040 | 8,800 | 10,560 |
Phòng năm | 1,680 | 3,360 | 5,040 | 6,720 | 8,400 | 10,080 |
Khóa IELTS/PTE/TOEFL Regular/Guarantee
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2,240 | 4,480 | 6,720 | 8,960 | 11,200 | 13,440 |
Phòng đôi | 2,060 | 4,120 | 6,180 | 8,240 | 10,300 | 12,360 |
Phòng ba | 1,960 | 3,920 | 5,880 | 7,840 | 9,800 | 11,760 |
Phòng bốn | 1,880 | 3,760 | 5,640 | 7,520 | 9,400 | 11,280 |
Phòng năm | 1,800 | 3,600 | 5,400 | 7,200 | 9,000 | 10,800 |
Khóa Pre-TOEIC
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2,040 | 4,080 | 6,120 | 8,160 | 10,200 | 12,240 |
Phòng đôi | 1,860 | 3,720 | 5,580 | 7,440 | 9,300 | 11,160 |
Phòng ba | 1,760 | 3,520 | 5,280 | 7,040 | 8,800 | 10,560 |
Phòng bốn | 1,680 | 3,360 | 5,040 | 6,720 | 8,400 | 10,080 |
Phòng năm | 1,600 | 3,200 | 4,800 | 6,400 | 8,000 | 9,600 |
Khóa TOEIC Regular/Guarantee
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2,120 | 4,240 | 6,360 | 8,480 | 10,600 | 12,720 |
Phòng đôi | 1,940 | 3,880 | 5,820 | 7,760 | 9,700 | 11,640 |
Phòng ba | 1,840 | 3,680 | 5,520 | 7,360 | 9,200 | 11,040 |
Phòng bốn | 1,760 | 3,520 | 5,280 | 7,040 | 8,800 | 10,560 |
Phòng năm | 1,680 | 3,360 | 5,040 | 6,720 | 8,400 | 10,080 |
Khóa Business English
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn | 2,620 | 5,240 | 7,860 | 10,480 | 13,100 | 15,720 |
Phòng đôi | 2,440 | 4,880 | 7,320 | 9,760 | 12,200 | 14,640 |
Phòng ba | 2,340 | 4,680 | 7,020 | 9,360 | 11,700 | 14,040 |
Phòng bốn | 2,260 | 4,520 | 6,780 | 9,040 | 11,300 | 13,560 |
Phòng năm | 2,180 | 4,360 | 6,540 | 8,720 | 10,900 | 13,080 |
Khóa Family (cho trẻ em)
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 2,300 | 4,600 | 6,900 | 9,200 | 11,500 | 14,880 |
Phòng ba | 2,200 | 4,400 | 6,600 | 8,800 | 11,000 | 13,800 |
Phòng bốn | 2,120 | 4,240 | 6,360 | 8,480 | 10,600 | 13,200 |
Khóa Family (cho phụ huynh)
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đôi | 1,680 | 3,360 | 5,040 | 6,720 | 8,400 | 10,080 |
Phòng ba | 1,580 | 3,160 | 4,740 | 6,320 | 7,900 | 9,480 |
Phòng bốn | 1,500 | 3,000 | 4,500 | 6,000 | 7,500 | 9,000 |
9) CHI PHÍ ĐỊA PHƯƠNG
Phí nhập học | 100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6.800 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 4,130 Peso; 9-12 tuần: 9,530 Peso; 13-16 tuần:12,960 Peso; 17-20 tuần: 16,390 Peso; 21-24 tuần: 19,820 Peso |
ACR – ICard | 3,500 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
Điện + nước | 2,400 Peso/ 4 tuần. Vượt quá định mức sẽ tính thêm tiền điện là 20 Peso/1 Kw |
Đưa học viên nhỏ tuổi ra sân bay | 1,500 Peso |
Đón tại sân bay | 1,200 Peso |
Tài liệu học tập | Khoảng 1,500 peso/ 4 tuần |
Đặt cọc KTX | 3,000 Peso |
Phí bảo trì | 2,000 Peso/4 tuần |