University of Lethbridge
1/Thông tin về trường
- Loại hình: Đại học nghiên cứu công lập
- Năm thành lập: 1967
- Vị trí: 4401 University Drive, Lethbridge, Alberta, Canada
- Campus: Calgary, Lethbridge
- Khoá học chính thức: tháng 01, 09
- Website: https://www.ulethbridge.ca
- Tại sao chọn University of Lethbridge
Đại học Lethbridge là một trong những trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu của Canada. Trường có hơn 150 chương trình đào tạo hệ đại học và 50 chương trình đào tạo sau đại học. Đại học Lethbridge là một trong bốn trường đại học nghiên cứu và học thuật toàn diện của Alberta, và giữ vị trí Top 3 các trường đại học đào tạo chương trình cử nhân và các chương trình nghiên cứu hệ cử nhân tốt nhất tại Canada. Với ưu thế cơ sở vật chất, Đại học Lethbridge xây dựng quy mô lớp nhỏ với số sinh viên trung bình mỗi lớp là 33 sinh viên để tạo điều kiện học tập, trao đổi tốt hơn giữa giảng viên và sinh viên. Ngoài ra, Trường đại học Lethbridge là trường duy nhất ở Alberta cung cấp cơ hội thực tập hưởng lương Co-op cho sinh viên với mức lương khoảng 24,01 CAD/ giờ.
Một số thành tích nổi bật của Đại học Lethbridge:
- Top 6% Đại học hàng đầu thế giới
- #11 trong bảng xếp hạng những trường Đại học hàng đầu Canada (theo BXH từ Đại học MacLeans)
- #1.741 tại Bảng xếp hạng các trường Đại học hàng đầu thế giới (theo U.S News & World Report 2024)
- 94,5% sinh viên của Đại học Lethbridge có việc làm sau đại học.
Đại học Lethbridge được tạo thành từ bốn khoa và ba trường trực thuộc. Đó là:
- Khoa Nhân văn và Khoa học
- Khoa Sư phạm
- Khoa Mỹ thuật
- Khoa Khoa học Sức khỏe
- Trường Kinh doanh Dhillon
- Trường Đào tạo Sau đại học
- Trường Giáo dục Khai phóng
Hệ thống cơ sở vật chất khoa học mới trị giá 280 triệu Đô la Canada (CAD) của trường được đặt tên là Science Commons. Công trình khoa học tiên tiến này đặc biệt tập trung vào không gian hỗ trợ hoạt động nghiên cứu khoa học liên ngành đầy sáng tạo cũng như hướng tiếp cận hợp tác giữa các ngành đào tạo để giải quyết những vấn đề thực tiễn. là một trong những cơ sở học tập và nghiên cứu khoa học tiên tiến nhất ở Canada, và đồng thời là trụ sở của một số khoa như Hóa học, Hóa sinh, Khoa học sinh học, Khoa học thần kinh, Vật lý & Thiên văn học và Tâm lý học.
(Hình ảnh của Science Commons)
2/Chương trình đào tạo
- Chương trình tiếng Anh học thuật (EAP): được thiết kế dành cho sinh viên chưa đáp ứng được yêu cầu tiếng Anh đầu vào trực tiếp của trường.
- Chương trình dự bị đại học: là chương trình dành cho sinh viên quốc tế chưa đủ điều kiện vào thẳng khoá chính của Đại học Lethbridge. Chương trình có yêu cầu đầu vào thấp hơn, cung cấp các khóa bổ trợ thêm về tiếng Anh và kỹ năng học thuật trước khi sinh viên chuyển tiếp lên các năm học tiếp theo của chương trình chính khóa. Ngoài ra, Đại học Lethbridge còn tạo điều kiện học tập cho sinh viên khi cho phép học sinh hoàn thành chương trình lớp 11 nhập học chương trình dự bị đại học.
- Chương trình cao đẳng, cử nhân: Sinh viên thường phải hoàn thành 40 khoá học để đạt được bằng cử nhân. Đặc biệt, Đại học Lethbridge còn cung cấp chương trình học kết hợp, giúp sinh viên đạt được 2 bằng cử nhân thông qua việc hoàn thành 50 khoá học.
- Chương trình sau đại học: Đại học Lethbridge có hơn 75 chương trình đào tạo sau đại học.
3/Yêu cầu tuyển sinh
Ngoài một số chương trình đào tạo đặt biệt tại Đại học Lethbridge sẽ có yêu cầu bổ sung riêng, thì Trường có những yêu cầu chung và yêu cầu về tiếng Anh cơ bản đối với sinh viên quốc tế như sau:
- GPA trong 4 năm học 10,11,12 tối thiểu 7/10
- Tiếng Anh:
Chương trình cử nhân | Chương trình sau đại học | |
TOEFL (iBT) or TOEFL iBT Home Edition | Tối thiểu 80 (Listening, Reading, và Speaking: tối thiểu 16; Writing: tối thiểu 18 | Tối thiểu 86 ( không có kỹ năng nào dưới 20) |
IELTS or IELTS Online | Tối thiểu overall 6.0 (không kỹ năng vào dưới 6.0) | Tối thiểu overall 6.5 (không kỹ năng vào dưới 6.0) |
C1 Advanced | Tối thiểu 169 (không có điểm phụ nào dưới 169) | Tối thiểu 176 (không có điểm phụ nào dưới 176) |
C2 Proficiency | Tối thiểu 169 (không có điểm phụ nào dưới 169) | Tối thiểu 176 (không có điểm phụ nào dưới 176) |
PTE | Tối thiểu 54 | Tối thiểu 61 (không có phần nào dưới 60) |
Ngoài ra, những sinh viên quốc tế chưa đủ điều kiện vào thẳng khoá chính có thể lựa chọn chương trình dự bị đại học của Đại học Lethbridge. Đặc biệt, trường có chương trình dự bị với đầu vào là học sinh hoàn thành chương trình lớp 11, mang lại nhiều lợi thế cho học sinh. Tham khảo thêm các chương trình dự bị của trường tại đây.
4/Chi phí học tập và sinh hoạt
- Học phí và các chi phí liên quan:
- Chương trình EAP: phí đăng ký: $125; phí test đầu vào: $35; học phí + các chi phí liên quan: $4.714,76 / học kỳ; tài liệu học tập: khoảng $250
- Chương trình cao đẳng, đại học: $23.320/ năm; tài liệu học tập: $2.500/ năm
- Chương trình sau đại học:
5/Học bổng
Với GPA từ 3.5, sinh viên có thể nộp đơn xin học bổng, Đại học Lethbridge có rất nhiều giải thưởng và chương trình học bổng dành cho từng cấp bậc học tại trường. Sinh viên sẽ được nhận các giải thưởng và học bổng giá trị tại Đại học Lethbridge từ $300 lên đến $2,000. Ngoài những học bổng do Đại học Lethbridge trao tặng, thì sinh viên còn có cơ hội nhận được học bổng từ nhiều cơ quan, nhà tuyển dụng và tổ chức bên ngoài.
Link clip về trường: https://www.youtube.com/watch?v=FXM84Z2bK-U