1) Thông tin về trường
– Loại hình: Trường đại học công lập.
– Năm thành lập: 1992.
– Vị trí: Drake Circus, Plymouth PL4 8AA, Vương quốc Anh.
– Campus: Trường có 1 campus duy nhất tại Plymouth 8AA.
– Số lượng sinh viên: Hơn 23.000 sinh viên.
– Khóa học chính thức: Tháng 1,9.
– Khóa học tiếng Anh, khóa học dự bị cho sinh viên quốc tế: Tháng 1, 5, 9, 10, học qua tổ chức Navitas.
– Website: https://www.plymouth.ac.uk/
2) Tại sao chọn University of Plymouth
University of Plymouth là một trong những trường đại học lớn nhất ở Vương quốc Anh, với hơn 23.000 sinh viên, trong đó có khoảng 2.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 100 quốc gia đang theo học. Tiền thân cùa trường Đại học Plymouth là trường School of Navigation được thành lập vào năm 1862. Năm 1992, trường được trao danh hiệu đại học với tên gọi là đầy đủ là University of Plymouth.
Plymouth đã được trao Giải thưởng kỷ niệm của Nữ hoàng vào năm 2012 vì danh tiếng trên toàn thế giới về giáo dục và nghiên cứu hàng hải. 11 môn học gần đây đã được đánh giá trong số Top 10 môn học hàng đầu ở Anh về sự hài lòng của sinh viên. Thành phố cũng được xếp hạng thứ 11 tại Vương quốc Anh về các địa điểm học tập tiết kiệm chi phí nhất. Hơn 12.000 sinh viên Plymouth được hưởng lợi từ quá trình làm việc thêm khi đang theo học tại trường.
Plymouth là trường đại học duy nhất sau năm 1992 có khoa y học riêng và có quan hệ đối tác chặt chẽ với các trường đại học và học viện khác ở phía Tây Nam. Nhiều khoa khác nhau đã có nhiều bước phát triển trong những năm gần đây, đặc biệt là thư viện và hội sinh viên, các khoa y tế, giáo dục và xã hội và khoa học biển. Các chương trình của Đại học Plymouth về khoa học máy tính, kỹ thuật xây dựng, địa lý và khoa học môi trường, nghệ thuật và thiết kế cũng được xếp hạng cao trên toàn quốc.
Các con số ấn tượng:
– Xếp hạng 76 theo Times University Guide 2020.
– Xếp hạng thứ 60 theo Guardian University Guide 2020.
– Xếp hạng thứ 40 các trường đại học hiện đại toàn cầu có độ tuổi dưới 50 theo People & Planet Green League.
– The 2014 Research Excellence Framework đã xếp Plymouth vào danh sách 50 cơ sở nghiên cứu hàng đầu của Vương quốc Anh, và kết quả đầu ra trong y học lâm sàng được đánh giá cao hơn các trường đại học như Oxford, Cambridge và UCL. Gần hai phần ba nghiên cứu được xếp loại là “hàng đầu thế giới” hoặc “chất lượng quốc tế”.
3) Các chương trình đào tạo
Chương trình tiếng Anh dự bị (Pre-sessional English language courses): Khóa học này sẽ cung cấp cho sinh viên sự chuẩn bị ngắn và chuyên sâu về tiếng Anh và các kỹ năng học tập để theo học lấy bằng đại học hoặc sau đại học tại Đại học Plymouth. Chương trình tiếng Anh dự bị này bao gồm: Ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh, tiếng Anh học thuật, phát triển ngôn ngữ tiếng Anh, kỹ năng học tập độc lập. Khóa học này sẽ được học tại trường University of Plymouth International College (UPIC) do tổ chức giáo dục Navitas cung cấp.
Chương trình học tập liên kết (Pathway Program): Nếu sinh viên quốc tế không đáp ứng các tiêu chí bắt buộc về học thuật và tiếng Anh để nhập học vào các văn bằng của trường, sinh viên phải học các chương trình học tập liên kết (Pathway Program) được cung cấp bới Tổ chức giáo dục Navitas trước khi vào chính khóa. Các chương trình học tập liên kết tại Navitas bao gồm:
– Foundation: Các chương trình Foundation được thiết kế để giúp sinh viên quốc tế phát triển trình độ tiếng Anh, kỹ năng học tập và kiến thức môn học mà họ sẽ cần để thành công trong chương trình Cử nhân Đại học Plymouth.
– First Year Pathway: Trong chương trình này, sinh viên hoàn thành năm đầu tiên của khóa học Bachelor tại UPIC, sinh viên tham gia các học phần giống như sinh viên nhập học trực tiếp vào Đại học Plymouth. Khi hoàn thành chương trình First Year Pathway, sinh viên sẽ vào năm 2 của Đại học Plymouth.
– Pre – Master: Chương trình sẽ kéo dài trong 1 học kỳ. Kết thúc khóa học, sinh viên sẽ vào chương trình thạc sĩ cùa Đại học Plymouth.
Chương trình đại học (Bachelor’s): Chương trình này kéo dài 3 năm đối với các ngành khối kinh tế và 5 năm đối với các ngành liên quan đến lĩnh vực y học, với rất nhiều chuyên ngành trên nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm: Hàng hải, kế toán, tài chính, kinh doanh, hóa phân tích, kiến trúc, lịch sử nghệ thuật, khoa học y sinh, dược, truyền thông, nha khoa, kịch nghệ, sân khấu…
Chương trình sau đại học:
– Chương trình thạc sĩ: Chương trình kéo dài từ 1-2 năm vơi nhiều chuyên ngành: Quản lý kinh doanh, khoa học máy tính và dữ liệu, xuất bản, quản lý nhà hàng và khách sạn, tài chính, marketing và truyền thông, quản trị nhân sự, quản lý chuỗi cung ứng và logistics…
– Chương trình tiến sĩ: Chương trình này kéo dài 3 – 4 năm. Các chuyên ngành đào tạo tiến sĩ bao gồm: Khoa học y sinh, khoa học môi trường, quản lý kinh doanh, xây dựng, giáo dục lâm sàng, an ninh mạng, nghiên cứu nha khoa, nghệ thuật và công nghệ kỹ thuật số….
4) Yêu cầu tuyển sinh
Chương trình học tập liên kết (Pathway Program) của tổ chứ giáo dục Navitas
– Foundation: Kết thúc lớp 11 với điểm số trùng bình từ 6.0 trở lên hoặc tốt nghiệp THPT với GPA từ 5.0. IELTS 5.5 cho tất cả các band.
– First Year Pathway: Tốt nghiệp THPT với điểm số trung bình từ 6.0 trở lên. IELTS 6.0 và không kỹ năng nào dưới 5.5.
– Pre-Master: Tốt nghiệp đại học với điểm số trung bình từ 6.0 trở lên. IELTS 6.0 và không kỹ năng nào dưới 5.5.
Đại học: Tốt nghiệp THPT với kết quả khá, IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5).
Thạc sĩ: Tốt nghiệp đại học với kết quả khá, IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0).
Tiến sĩ: Tốt nghiệp thạc sĩ với kết quả khá, IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0).
5) Chi phí học tập và sinh hoạt
Chi phí học tập
– Khóa tiếng Anh Pre-sessional English: 5.250£/1 semester, 9.250£/2 semester.
– Khóa dự bị của Navitas:
- + Foundation: 8.750£/1 semester, 13.200£/2 semester.
- + First Year Pathway: 14.200£/2 semester.
- + Pre-master: 8.500£/1 semester.
– Chương trình đại học (Bachelor’s): 13.800£/năm.
– Chương trình thạc sĩ: 14.800£/năm.
– Chương trình tiến sĩ: 14.800£/năm.
Chi phí sinh hoạt: Chi phí sinh hoạt phụ thuộc vào lối chi tiêu của bạn. Dưới đây là bảng thể hiện chi phí sinh hoạt trung bình cho sinh viên quốc tế khi theo học tại Đại học Plymouth.
STT | Hạng mục | Số tiền (£/tháng) |
1 | Nhà ở (đã bao gồm điện nước) | 350 |
2 | Điện thoại và internet | 27 |
3 | Đi lại | 79 |
4 | Thức ăn | 73 |
5 | Coffee | 20 |
6 | Ăn ngoài | 52 |
7 | Sở thích cá nhân | 30 |
8 | Đồ áo | 42 |
9 | Chăm sóc cá nhân | 12 |
10 | Du lịch | 89 |
11 | Phí ngân hàng | 30 |
12 | Bảo hiểm | 50 |
13 | Các phí khác | 16 |
Tổng cộng | 870 |