University of Portsmouth
1) Thông tin về trường
– Loại hình: Trường đại học công lập.
– Năm thành lập: 1869.
– Vị trí: University House, Winston Churchill Ave, Portsmouth PO1 2UP, Vương quốc Anh.
– Campus: Đại học Portsmouth gồm 5 khoa với cơ sở vật chất tuyệt vời:
+ Khoa nghệ thuật và VH: gồm các khóa học nổi bật như Kiến trúc, Nghệ thuật và Thiết kế. Mục đích của khoa này là tổ chức các khóa học, nghiên cứu, hoạt động doanh nghiệp và đổi mới gắn với thực hành, phân tích và phê bình các ngành sáng tác.
+ Khoa KHXH&NH: đào tạo và nghiên cứu các chuyên ngành như ngôn ngữ, tội phạm học và sư phạm cùng nhiều ngành khác.
+ Khoa Luật-KD: đây là khoa có thành tích xuất sắc về giảng dạy và nghiên cứu. Khoa đào tạo các chuyên ngành khác nhau như Kế toán, Kinh tế, Tài chính, Kinh doanh, Quản lý, Luật và Tội phạm học.
+ KH và Y tế: đây là khoa có uy tín cao về cả nghiên cứu lẫn giảng dạy. Mỗi bộ môn đều có cơ sở vật chất hàng đầu, các nhà nghiên cứu quốc tế và cán bộ uyên bác. Các lĩnh vực được ưa thích của khoa gồm Máy tính và Kỹ thuật, với các khóa học được kiểm định và cơ hội nghiên cứu bậc cao.
– Số lượng sinh viên: Khoảng 24.000 sinh viên.
– Khóa học chính thức: Tháng 1,9.
– Khóa học tiếng Anh, khóa học dự bị cho sinh viên quốc tế: Tháng 1, 5, 9, 10, học qua tổ chức Navitas.
– Website: https://www.port.ac.uk/
2) Tại sao chọn University of Portsmouth
Đại học Portsmouth được đánh giá bởi các tổ chức danh giá:
– Top 150 trường đại học trẻ tuổi (Times Higher Education 2019)
– Xếp hạng Vàng trong Khung Giảng dạy Xuất sắc của Chính phủ Vương quốc Anh (TEF)
– Xếp hạng trong 30 trường đại học hàng đầu của Vương quốc Anh về mức độ hài lòng của sinh viên nói chung trong Khảo sát Sinh viên Quốc gia (NSS) 2020
– The Economist đánh giá Đại học Portsmouth là trường số một ở Vương quốc Anh vì tăng lương cho sinh viên tốt nghiệp với tỷ lệ 97.5% sinh viên tốt nghiệp đang làm việc hoặc học thêm sáu tháng sau khi tốt nghiệp.
Trường có mạng lưới đối tác rộng khắp cả nước và quốc tế, khóa học liên kết với các công ty đối tác giúp sinh viên nâng cao kiến thức chuyên môn và trau dồi kinh nghiệm.
Đại học Portsmouth được Sinh viên và các chuyên gia đánh giá cao chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ sinh viên. Môi trường sống và học tập tiện nghi, với nhiều hoạt động văn hóa, lịch sử, ẩm thực và kết nối thuận tiện đến mọi nơi.
3) Các chương trình đào tạo
ICP Pre-Sessional English (Tiếng Anh dự bị):
ICP cung cấp các khóa học tiếng Anh Dự bị cho những sinh viên cần cải thiện kỹ năng tiếng Anh học thuật của mình trước khi bắt đầu khóa học nền tảng đã chọn. Các khóa học được cung cấp trực tiếp trước mỗi kỳ nhập học. Hoàn thành thành công khóa học Dự bị sẽ đảm bảo cho bạn một suất vào giai đoạn học sau tại University of Portsmouth.
Chương trình học tập liên kết (Pathway Program):
Nếu sinh viên quốc tế không đáp ứng các tiêu chí bắt buộc về học thuật và tiếng Anh để nhập học vào các văn bằng của trường, sinh viên phải học các chương trình học tập liên kết (Pathway Program) được cung cấp bới International College Portsmounth (ICP) (là trường liên kết với trường Đại Học Portsmouth và là thành viên của Tổ chức giáo dục Navitas) trước khi vào chính khóa. Các chương trình học tập liên kết tại ICP bao gồm:
– Foundation: Các chương trình Foundation được thiết kế để giúp sinh viên quốc tế phát triển trình độ tiếng Anh, kỹ năng học tập và kiến thức môn học mà họ sẽ cần để thành công trong chương trình Cử nhân tại University of Portsmouth.
– First Year Pathway: Trong chương trình này, sinh viên sẽ hoàn thành năm đầu tiên của khóa đã chọn tại trường. Sinh viên tham gia các học phần giống như sinh viên nhập học trực tiếp vào University of Portsmouth. Khi hoàn thành chương trình First Year Pathway, sinh viên sẽ vào năm 2 của University of Portsmouth.
– Pre – Master: Chương trình sẽ kéo dài trong 1 học kỳ. Kết thúc khóa học, sinh viên sẽ vào chương trình thạc sĩ của University of Portsmouth.
Chương trình đại học (Bachelor’s):
Chương trình này kéo dài 3 -4 tùy theo từng ngành. University of Portsmouth cung cấp nhiều khóa học trên nhiều lĩnh vực như: Kế toán và tài chính, Kiến trúc, Thiết kế và Thời trang, Kinh doanh và Quản lý, Tin học, Kỹ thuật, Luật, Chính trị và Quan hệ Quốc tế, Toán học, Công nghệ Truyền thông và Trò chơi, Khoa học,…
Chương trình sau đại học:
– Chương trình thạc sĩ: Chương trình kéo dài từ 1-2 năm vơi nhiều chuyên ngành: Kinh doanh và Quản lý, Giáo dục, Tài chính, Quan hệ quốc tế và tư pháp hình sự, Quản lý chuỗi cung ứng, Khoa học và kĩ thuật,…
– Chương trình tiến sĩ: Chương trình này kéo dài 3 – 4 năm. Các chuyên ngành đào tạo tiến sĩ bao gồm: Kế toán, Kiến trúc, Nội thất, Nghệ thuật và thiết kế, Kinh doanh và quản lý, Kỹ sư xây dựng, Vật lý thuên văn, Tội phạm học,…
4) Yêu cầu tuyển sinh
Tiếng Anh dự bị: IELTS 5.0 (không kỹ năng nào dưới 4.5).
Chương trình học tập liên kết (Pathway Program) của tổ chức giáo dục Navitas
– Foundation: Kết thúc lớp 11 với điểm số trung bình từ 6.0 trở lên, IELTS 5.5 cho tất cả các band.
– First Year Pathway: Tốt nghiệp THPT với điểm số trung bình từ 6.0 trở lên. IELTS 6.0 và không kỹ năng nào dưới 5.5.
– Pre-Master: Tốt nghiệp đại học với điểm số trung bình từ 6.0 trở lên. IELTS 6.0 và không kỹ năng nào dưới 5.5.
Đại học: Tốt nghiệp THPT với kết quả khá, IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5).
Thạc sĩ: Tốt nghiệp đại học với kết quả khá, IELTS 6.5 – 7.0 tùy theo từng ngành (không kỹ năng nào dưới 6.0).
Tiến sĩ: Tốt nghiệp thạc sĩ với kết quả khá, IELTS 6.5 – 7.0 tuỳ theo từng ngành (không kỹ năng nào dưới 6.0).
5) Chi phí học tập và sinh hoạt
Chi phí học tập
– Dự bị tiếng Anh: 2.500£/6 tuần
– Khóa dự bị của CIP Navitas:
- + Foundation: 13.500 – 14.450£/2 semester.
- + First Year Pathway: khoảng 13.500 – 14.450£/2 semester.
- + Pre-master: 7.700-10.000£/1 semester.
– Chương trình đại học (Bachelor’s): 14.300 – 16.400£/năm.
– Chương trình thạc sĩ: 14.300 – 16.400£/năm.
– Chương trình tiến sĩ: 14.300 – 16.400£/năm.
Chi phí sinh hoạt: Chi phí sinh hoạt phụ thuộc vào lối chi tiêu của bạn. Dưới đây là bảng thể hiện chi phí sinh hoạt trung bình cho sinh viên quốc tế khi theo học tại University of Portsmouth.
STT | Hạng mục | Số tiền (£/tháng) |
1 | Nhà ở | 300-600 |
2 | Thức ăn | 70-200 |
3 | Gas/Điện | 40-80 |
4 | Internet | 15-40 |
5 | Sách vở | 20-40 |
6 | Di động | 10-40 |
7 | Giặt là/Vệ sinh cá nhân | 8-30 |
Tổng cộng | 463-1.070 |