University of South Florida (USF)
1) Thông tin về trường
– Loại hình: Trường đại học công lập.
– Năm thành lập: được thành lập vào năm 1956.
– Vị trí: 4202 E. Fowler Ave., Tampa, FL 33620, USA.
– Website: https://www.usf.edu/
– Campus:
Hiện nay, University of South Florida có 3 campus phục vụ cho việc học tâp và giảng dạy của trường:
+ Tampa Campus: Cơ sở của trường với diện tích hơn 1.500 mẫu Anh và 240 tòa nhà, nằm gần khu rừng bảo tồn, khu vui chơi giải trí ven sông lớn và cả Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại USF và Vườn Bách Thảo USF.
+ St.Petersburg Campus: Nằm ở trung tâm thành phố, khuôn viên trường USF St.Petersburg là nơi cung cấp nhiều cơ hội cho sinh viên hợp tác với doanh nghiệp và tổ chức văn hóa. Sinh viên có thể tận dụng khả năng sáng tạo và trải nghiệm môi trường học tập gần gũi trong lớp học nhỏ.
+ Sarasota-manatee Campus: Tọa lạc dọc theo Vịnh Sarasota, khuôn viên xinh đẹp của trường cung cấp cho sinh viên rất nhiều hoạt động kể từ những bãi biển đẹp nhất thế giới cho đến nghệ thuật và giải trí đêm phong phú. Ngoài ra, khu học xá Sarasota-Manatee cung cấp nhiều loại bằng cấp và chương trình phù hợp với mục tiêu và sở thích cá nhân của sinh viên.
– Số lượng sinh viên: khoảng 48.708 sinh viên.
– Khóa học chính thức: tháng 1, tháng 3, tháng 8, tháng 9, tháng 12.
2) Tại sao chọn University of South Florida
Đại học South Florida (USF) là điểm đến lý tưởng nếu bạn có ý định du học tại Mỹ, đây trường đại học lớn thứ 9 tại Hoa Kỳ và được đánh giá là Trường đại học phát triển nhanh nhất tại Hoa Kỳ (theo The Chronicle of Higher Education). Trong nhiều năm qua, danh tiếng của trường ngày càng tăng cao khi lượng sinh viên chọn USF rất đông từ khắp các châu lục. Trường được các sinh viên yêu thích vì chất lượng đào tạo tốt, chương trình học đa dạng và cơ hội việc làm lớn.
Tại Đại học Nam Florida (University of South Florida-USF), sinh viên quốc tế được hưởng môi trường giáo dục tiên tiến và truyền cảm hứng. Nhà trường có sự khác biệt nổi trội là trường đại học có các học giả Fulbright hàng đầu ở Hoa Kỳ (The Chronicle of Higher Education, 2019).
Hiện có hơn 48.000 sinh viên theo học tại USF, đến từ 141 quốc gia trên thế giới. Trường đào tạo hơn 120 chương trình Đại học và 130 chương trình sau Đại học. Tỉ lệ sinh viên – giảng viên là 21:1. 80% giảng viên USF sở hữu bằng cấp cao nhất trong lĩnh vực của mình.
Các con số ấn tượng:
– Hạng 4 Gloden-Age University in the US (Times Higher Education 2020).
– 29 of USF graduate programs rank among the top 100 in the Us (U.s. New & World Report 2021).
– Hạng 8 in the US among public universities và hạng 16 worldwide for granted US patents (Intellectual Property Owners Association NAI 2019).
– Theo US News and World Report, các chương trình sau đại học của trường tiếp tục được xếp vào danh sách những chương trình tốt nhất, với 8 chương trình được xếp hạng trong top 50 vào năm 2018.
3) Các chương trình đào tạo
Chương trình cử nhân: Kế toán, Kinh tế, Kỹ sư, Khoa học máy tính, Kỹ sư máy tính, Khoa học sức khỏe, Sinh học, Hóa học, Truyền thông, Tài chính, Nghệ thuật,…
Chương trình sau đại học: Kế toán, Kiến trúc, Công nghệ sinh học, Quản trị kinh doanh, Kỹ thuật y sinh, Hóa học, Kỹ thuật xây dựng, Kỹ thuật máy tính, Kinh tế, Tội phạm học,…
International One year: Kinh doanh, Giáo dục, Khoa học máy tính, Quản trị khách sạn, Nghệ thuật, Khoa học tự nhiên, Biểu diễn nghệ thuật,…
Graduate Pathway Programs: Nghệ thuật, Khoa học, Kinh doanh, Giáo dục, Kĩ sư,…
Chương trình tiếng Anh: Academy English, Undergraduate Study Abroad with English, Graduate study Abroad with English.
4) Yêu cầu tuyển sinh
Chương trình cử nhân: Tốt nghiệp THPT với GPA 3.0, IELTS 6.5.
Chương trình sau đại học: Tốt nghiệp cử nhân với GPA 3.0, IELTS 6.5.
International One year: Tốt nghiệp THPT với GPA 2.5, IELTS 5.0-6.5.
Graduate Pathway Programs: Tốt nghiệp cử nhân với GPA 2.5, IELTS 5.0-6.5.
Chương trình tiếng Anh: Tốt nghiệp THPT.
5) Chi phí học tập và sinh hoạt
Học phí:
– Chương trình tiếng Anh:
+ Academy English: $7.650/kỳ.
+ Undergraduate Study Abroad with English: $12.985/kỳ.
+ Graduate study Abroad with English: $15.735/kỳ.
– International One Year: $25.970/2 kỳ
– Graduate Pathway Programs: $31.470/2 kỳ
– Đại học: $ 17.324/2 kỳ
– Thạc sĩ: $15.864/2 kỳ
Chi phí sinh hoạt:
– Nhà ở: $5.962
– Sách vở: $1,100
– Di chuyển: $1,600
– Ăn uống: $ 4,100
– Bảo hiểm: $2,403
– Phí khác: $2.500